Pantherit (Nữ) - Đội bóng rổ Kataja (Nữ) 12.01.2025
- 12/01/25 05:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 69
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
24/03/24
08:00
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
- 12
- 9
- 8
- 22
- 17
- 12
- 8
- 24
TTG
21/03/24
11:30
Pantherit (Nữ)
- 18
- 11
- 14
- 10
- 9
- 4
- 12
- 11
TTG
10/12/23
05:00
Pantherit (Nữ)
- 13
- 12
- 14
- 14
- 23
- 11
- 14
- 14
TTG
12/03/23
11:00
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
- 25
- 15
- 18
- 24
- 19
- 3
- 9
- 12
TTG
06/11/22
10:05
Pantherit (Nữ)
136
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
107
Resultados mais recentes: Pantherit (Nữ)
TTG
15/12/24
07:00
Pantherit (Nữ)
- 17
- 15
- 12
- 14
- 18
- 13
- 12
- 12
TTG
08/12/24
10:00
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
- 10
- 10
- 15
- 12
- 31
- 17
- 16
- 15
TTG
01/12/24
10:00
Pantherit (Nữ)
- 12
- 17
- 20
- 7
- 26
- 18
- 18
- 24
TC
24/11/24
08:00
Turun NMKY (Nữ)
- 15
- 20
- 15
- 19
- 14
- 21
- 14
- 20
TTG
17/11/24
06:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
- 21
- 15
- 13
- 14
- 8
- 13
- 21
- 14
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
TTG
15/12/24
10:00
Đội bóng rổ Espoo II (Nữ)
0
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
0
TTG
08/12/24
07:00
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
0
Lappeenranta (Nữ)
0
TTG
29/11/24
10:30
Puhuttaret (Nữ)
0
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
0
HL
24/11/24
10:00
Oulun NMKY (Women)
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
HL
17/11/24
10:00
Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
Lahti (Nữ)
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 652:588 | 12 | |
2 | 10 | 6 | 4 | 718:687 | 12 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 704:639 | 12 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 858:794 | 12 | |
5 | 8 | 5 | 3 | 548:513 | 10 | |
6 | 10 | 5 | 5 | 667:642 | 10 | |
7 | 11 | 4 | 7 | 700:787 | 8 | |
8 | 10 | 0 | 10 | 547:822 | 0 |
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 814:641 | 18 | |
2 | 9 | 8 | 1 | 730:556 | 16 | |
3 | 10 | 7 | 3 | 747:597 | 14 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 660:575 | 10 | |
5 | 10 | 4 | 6 | 637:618 | 8 | |
6 | 9 | 2 | 7 | 576:727 | 4 | |
7 | 9 | 0 | 9 | 508:793 | 0 | |
7 | 1 | 0 | 1 | 18:105 | 0 |