Latvia - Litva 09.09.2023
-
09/09/23
08:30
|
Vị trí thứ 5 chung cuộc
-
- 98 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Latvia
28
21
28
21
98
Litva
20
18
9
16
63
Quý 1
28
:
20
2
0 - 2
Litva
0:11
3
3 - 2
Latvia
0:32
1
4 - 2
Latvia
0:54
1
5 - 2
Latvia
0:54
3
8 - 2
Latvia
1:22
2
8 - 4
Litva
1:44
3
11 - 4
Latvia
2:03
3
14 - 4
Latvia
2:27
2
14 - 6
Litva
2:57
2
16 - 6
Latvia
3:16
1
16 - 7
Litva
3:26
2
16 - 9
Litva
3:53
2
16 - 11
Litva
4:16
3
19 - 11
Latvia
4:42
3
22 - 11
Latvia
5:41
2
22 - 13
Litva
5:59
2
22 - 15
Litva
6:16
2
24 - 15
Latvia
6:35
1
25 - 15
Latvia
7:01
1
26 - 15
Latvia
7:01
2
26 - 17
Litva
8:21
3
26 - 20
Litva
8:49
2
28 - 20
Latvia
9:59
Quý 2
21
:
18
2
28 - 22
Litva
10:32
2
30 - 22
Latvia
10:51
2
32 - 22
Latvia
11:24
2
34 - 22
Latvia
12:01
2
34 - 24
Litva
12:17
1
35 - 24
Latvia
12:30
1
36 - 24
Latvia
12:30
2
36 - 26
Litva
12:55
2
36 - 28
Litva
13:30
2
36 - 30
Litva
14:08
2
38 - 30
Latvia
14:18
2
40 - 30
Latvia
14:51
2
42 - 30
Latvia
15:32
1
42 - 31
Litva
15:46
1
42 - 32
Litva
15:46
1
43 - 32
Latvia
16:05
2
43 - 34
Litva
16:23
2
45 - 34
Latvia
17:17
1
45 - 35
Litva
17:28
1
45 - 36
Litva
17:28
2
47 - 36
Latvia
18:44
2
49 - 36
Latvia
19:17
1
49 - 37
Litva
19:59
1
49 - 38
Litva
19:59
Quý 3
28
:
9
3
52 - 38
Latvia
21:01
3
55 - 38
Latvia
21:35
1
55 - 39
Litva
21:52
3
58 - 39
Latvia
22:09
3
61 - 39
Latvia
22:39
2
63 - 39
Latvia
23:34
2
63 - 41
Litva
23:50
3
66 - 41
Latvia
24:29
2
68 - 41
Latvia
24:59
1
68 - 42
Litva
25:17
2
70 - 42
Latvia
25:34
2
72 - 42
Latvia
26:20
1
73 - 42
Latvia
26:57
1
74 - 42
Latvia
26:57
3
74 - 45
Litva
27:17
1
75 - 45
Latvia
27:36
1
76 - 45
Latvia
27:36
2
76 - 47
Litva
28:14
1
77 - 47
Latvia
29:57
Quý 4
21
:
16
3
80 - 47
Latvia
30:18
3
83 - 47
Latvia
31:01
2
83 - 49
Litva
31:50
1
83 - 50
Litva
31:50
3
86 - 50
Latvia
32:10
2
86 - 52
Litva
32:35
3
89 - 52
Latvia
32:51
3
89 - 55
Litva
34:55
2
89 - 57
Litva
35:31
2
91 - 57
Latvia
35:50
3
91 - 60
Litva
36:09
2
93 - 60
Latvia
37:00
2
95 - 60
Latvia
37:20
3
98 - 60
Latvia
39:02
3
98 - 63
Litva
39:17
Tải thêm
- 16/32 (50%)
- 3 con trỏ
- 5/26 (19.2%)
- 19/37 (51.4%)
- 2 con trỏ
- 19/43 (44.2%)
- 12/18 (66%)
- Ném miễn phí
- 10/20 (50%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 7
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Kurucs, Arturs
G
DIM
20
REB
4
HT
2
PHT
22:10
Kính
20
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:10
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smits, Rolands
F
DIM
17
REB
6
HT
2
PHT
23:17
Kính
17
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/5
(40%)
Phút
23:17
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jokubaitis, Rokas
G
DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
30:19
Kính
16
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
30:19
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Valanciunas, Jonas
C
DIM
15
REB
8
HT
-
PHT
20:48
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
20:48
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dimsa, Tomas
G
DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
23:47
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
23:47
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 72
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
09/09/23
08:30
Latvia
- 28
- 21
- 28
- 21
- 20
- 18
- 9
- 16
TTG
22/08/23
07:00
Latvia
- 12
- 14
- 22
- 21
- 30
- 31
- 15
- 17
TTG
26/06/22
12:30
Litva
- 23
- 28
- 16
- 31
- 15
- 22
- 16
- 9
TTG
22/06/22
11:30
Latvia
- 16
- 15
- 19
- 20
- 15
- 16
- 12
- 9
TTG
21/06/20
09:45
Litva
69
Latvia
63
Resultados mais recentes: Latvia
TTG
25/11/24
14:15
Bỉ
- 20
- 21
- 25
- 17
- 16
- 20
- 22
- 27
TTG
22/11/24
12:00
Latvia
- 17
- 25
- 17
- 16
- 25
- 19
- 13
- 15
TTG
07/07/24
12:00
Latvia
- 11
- 22
- 13
- 23
- 34
- 15
- 23
- 22
TTG
06/07/24
12:00
Cameroon
- 19
- 16
- 15
- 9
- 23
- 15
- 15
- 19
TTG
03/07/24
12:00
Latvia
- 16
- 22
- 18
- 24
- 32
- 22
- 23
- 12
Resultados mais recentes: Litva
TTG
24/11/24
12:30
Litva
- 23
- 20
- 21
- 30
- 27
- 19
- 16
- 10
TTG
21/11/24
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia
- 9
- 18
- 16
- 24
- 23
- 21
- 20
- 18
TTG
07/07/24
18:00
Litva
- 19
- 16
- 15
- 18
- 19
- 20
- 23
- 17
TTG
06/07/24
16:00
Ý
- 21
- 17
- 15
- 11
- 25
- 22
- 21
- 20
TTG
03/07/24
17:30
Litva
- 24
- 23
- 18
- 32
- 18
- 24
- 30
- 21
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |