Qingdao Guoxin Haitian Eagle - Liaoning Hổ Bay 12.01.2025
- 12/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 186
- GP
- 186
- 92
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
28/10/24
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 34
- 18
- 13
- 31
- 19
- 29
- 12
- 19
TTG
22/10/24
07:35
Liaoning Hổ Bay
- 22
- 28
- 29
- 27
- 26
- 15
- 28
- 14
TTG
06/09/24
07:45
Liaoning Hổ Bay
- 25
- 15
- 21
- 22
- 13
- 25
- 21
- 20
TTG
04/09/24
07:35
Liaoning Hổ Bay
87
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
94
TTG
12/01/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 28
- 23
- 36
- 29
- 29
- 31
- 20
- 29
Resultados mais recentes: Qingdao Guoxin Haitian Eagle
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
- 24
- 23
- 34
- 24
- 28
- 28
- 23
- 17
TTG
08/01/25
06:35
Shenzhen Leopards
- 29
- 22
- 19
- 25
- 33
- 30
- 21
- 23
TTG
05/01/25
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 26
- 21
- 23
- 20
- 26
- 27
- 26
- 24
TTG
03/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 37
- 25
- 35
- 32
- 23
- 34
- 33
- 32
TTG
01/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 39
- 26
- 27
- 34
- 23
- 28
- 25
- 32
Resultados mais recentes: Liaoning Hổ Bay
TTG
10/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 19
- 36
- 16
- 30
- 23
- 23
- 25
TTG
08/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 27
- 34
- 23
- 31
- 27
- 27
- 26
- 19
TTG
06/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 22
- 19
- 14
- 33
- 21
- 24
- 36
- 20
TTG
04/01/25
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 14
- 23
- 20
- 24
- 33
- 30
- 16
- 23
TTG
01/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 21
- 29
- 25
- 30
- 17
- 24
- 30
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 3010:2656 | |
2 | 28 | 21 | 7 | 3199:3031 | |
3 | 29 | 20 | 9 | 3051:2821 | |
4 | 28 | 20 | 8 | 2968:2809 | |
5 | 28 | 20 | 8 | 3114:2881 | |
6 | 29 | 19 | 10 | 3026:2911 | |
7 | 28 | 19 | 9 | 3181:2957 | |
8 | 29 | 18 | 11 | 3038:2880 | |
9 | 27 | 19 | 8 | 2737:2571 | |
10 | 28 | 15 | 13 | 2947:2840 | |
11 | 29 | 14 | 15 | 3087:3138 | |
12 | 26 | 16 | 10 | 2905:2722 | |
13 | 28 | 10 | 18 | 2841:3078 | |
14 | 28 | 8 | 20 | 2851:3167 | |
15 | 29 | 7 | 22 | 2833:3093 | |
16 | 28 | 8 | 20 | 2898:3018 | |
17 | 28 | 7 | 21 | 2834:3081 | |
18 | 28 | 7 | 21 | 2806:3078 | |
19 | 29 | 5 | 24 | 2741:2989 | |
20 | 28 | 4 | 24 | 2889:3235 |