Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Clippers - Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves 04.12.2024

1
2
3
4
T
Los Angeles Clippers
14
18
18
30
80
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
33
26
27
22
108
Los Angeles Clippers LAC

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
Quý 1
14 : 33
2
0 - 2
Randle, Julius
0:44
2
2 - 2
Jones Jr., Derrick
1:04
2
2 - 4
Gobert, Rudy
1:26
2
2 - 6
McDaniels, Jaden
1:43
3
2 - 9
Randle, Julius
2:33
3
5 - 9
Jones Jr., Derrick
2:57
2
7 - 9
Zubac, Ivica
3:41
3
10 - 9
Coffey, Amir
4:19
3
10 - 12
Randle, Julius
5:26
2
10 - 14
Edwards, Anthony
5:50
2
10 - 16
McDaniels, Jaden
6:37
2
12 - 16
Miller, Jordan
6:55
3
12 - 19
Alexander-Walker, Nickeil
7:11
3
12 - 22
Edwards, Anthony
7:36
2
14 - 22
Coffey, Amir
7:56
3
14 - 25
Randle, Julius
8:55
2
14 - 27
Randle, Julius
9:23
3
14 - 30
DiVincenzo, Donte
11:01
3
14 - 33
Randle, Julius
11:29
Quý 2
18 : 26
1
14 - 34
Gobert, Rudy
12:27
1
14 - 35
Gobert, Rudy
12:27
2
14 - 37
Gobert, Rudy
12:46
3
17 - 37
Hyland, Bones
12:57
2
17 - 39
Minott, Josh
13:12
2
17 - 41
Reid, Naz
13:38
3
17 - 44
Minott, Josh
14:11
2
19 - 44
Jones Jr., Derrick
14:27
1
20 - 44
Jones Jr., Derrick
14:27
3
23 - 44
Hyland, Bones
15:24
1
23 - 45
Reid, Naz
16:01
1
23 - 46
Reid, Naz
16:01
2
23 - 48
Conley, Mike
16:30
2
25 - 48
Dunn, Kris
17:21
2
25 - 50
Randle, Julius
18:41
2
25 - 52
Conley, Mike
19:50
3
28 - 52
Jones Jr., Derrick
20:06
3
28 - 55
Alexander-Walker, Nickeil
21:26
2
30 - 55
Zubac, Ivica
21:46
1
30 - 56
Edwards, Anthony
23:02
1
30 - 57
Edwards, Anthony
23:02
2
30 - 59
Randle, Julius
23:19
1
31 - 59
Harden, James
23:59
1
32 - 59
Harden, James
23:59
Quý 3
18 : 27
2
32 - 61
Conley, Mike
24:11
2
34 - 61
Coffey, Amir
25:15
3
34 - 64
Conley, Mike
25:26
3
34 - 67
McDaniels, Jaden
26:06
2
34 - 69
McDaniels, Jaden
26:39
3
37 - 69
Jones Jr., Derrick
27:51
2
37 - 71
Conley, Mike
28:00
3
37 - 74
Edwards, Anthony
28:37
2
37 - 76
McDaniels, Jaden
28:53
3
40 - 76
Harden, James
29:41
3
40 - 79
Edwards, Anthony
30:07
2
42 - 79
Coffey, Amir
30:51
1
43 - 79
Coffey, Amir
30:51
2
43 - 81
Gobert, Rudy
31:30
2
45 - 81
Coffey, Amir
31:50
3
45 - 84
Edwards, Anthony
32:05
2
45 - 86
Alexander-Walker, Nickeil
33:57
3
48 - 86
Hyland, Bones
34:15
2
50 - 86
Christie, Cam
34:32
Quý 4
30 : 22
2
52 - 86
Flowers, Trentyn
36:11
3
55 - 86
Hyland, Bones
37:09
2
57 - 86
Flowers, Trentyn
37:40
1
57 - 87
Minott, Josh
38:00
1
57 - 88
Minott, Josh
38:00
3
60 - 88
Christie, Cam
39:48
1
62 - 88
Hyland, Bones
40:31
1
61 - 88
Hyland, Bones
40:31
1
63 - 88
Hyland, Bones
40:31
3
63 - 91
Dozier, PJ
40:45
2
65 - 91
Miller, Jordan
41:03
2
67 - 91
Flowers, Trentyn
41:30
1
68 - 91
Flowers, Trentyn
41:30
2
68 - 93
Garza, Luka
41:47
1
68 - 94
Garza, Luka
41:47
2
68 - 96
Garza, Luka
42:46
3
68 - 99
Garza, Luka
43:17
2
70 - 99
Miller, Jordan
43:38
2
70 - 101
Minott, Josh
43:50
2
72 - 101
Miller, Jordan
45:16
2
72 - 103
Minott, Josh
45:29
1
73 - 103
Jones, Kai
46:00
2
75 - 103
Flowers, Trentyn
46:27
2
75 - 105
Minott, Josh
46:31
1
75 - 106
Nix, Daishen
46:48
1
76 - 106
Jones, Kai
47:02
1
77 - 106
Jones, Kai
47:02
2
77 - 108
Garza, Luka
47:13
3
80 - 108
Hyland, Bones
47:35
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Los Angeles Clippers LAC

Bắt đầu

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 197
  • GP
  • 197
  • 92
  • SP
  • 105
TTG 04/12/24 22:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 14
  • 18
  • 18
  • 30
80
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 33
  • 26
  • 27
  • 22
108
TTG 29/11/24 19:30
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 26
  • 27
  • 19
  • 21
93
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 25
  • 22
  • 21
  • 24
92
TTG 12/03/24 22:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 34
  • 29
  • 15
  • 22
100
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 21
  • 34
  • 29
  • 34
118
TTG 03/03/24 15:30
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 30
  • 16
  • 22
  • 20
88
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 18
  • 31
  • 18
  • 22
89
TTG 12/02/24 22:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 29
  • 19
  • 28
100
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 28
  • 21
  • 40
  • 32
121

Resultados mais recentes: Los Angeles Clippers

Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves

Los Angeles Clippers LAC

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 28 24 4 3404:3094
2 27 22 5 3099:2783
3 27 21 6 3226:2971
4 28 19 9 3442:3163
5 27 18 9 3047:2872
6 27 17 10 3201:3044
6 27 17 10 3159:2970
8 29 17 12 3097:3004
9 28 16 12 3077:3006
10 25 14 11 2985:2922
11 27 15 12 3007:3085
12 26 14 12 2941:2889
12 26 14 12 2933:2921
12 26 14 12 2852:2772
12 26 14 12 2960:2974
16 25 13 12 2804:2737
17 27 14 13 3016:3062
18 28 14 14 3263:3339
19 28 13 15 3326:3399
19 28 13 15 3210:3277
19 28 13 15 3250:3182
22 27 11 16 2963:3091
23 28 11 17 3106:3199
24 25 9 16 2650:2749
25 27 9 18 2905:3142
26 28 7 21 2985:3163
26 28 7 21 3127:3267
28 26 6 20 2870:3127
29 28 5 23 2950:3280
30 25 4 21 2694:3065
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 27 21 6 3226:2971
2 27 17 10 3159:2970
3 27 11 16 2963:3091
4 25 9 16 2650:2749
5 28 7 21 3127:3267
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2024, 22:30
Sân vận động:
Intuit Dome, Inglewood, Mỹ
Dung tích:
18000