Manisa Thành Phố - Đại học Công giáo Murcia 04.12.2024
- 04/12/24 12:00
-
- 72 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Manisa Thành Phố
15
14
22
21
72
Đại học Công giáo Murcia
19
20
21
18
78
Quý 1
15
:
19
3
3 - 0
Manisa Thành Phố
0:55
3
3 - 3
Đại học Công giáo Murcia
1:18
2
5 - 3
Manisa Thành Phố
1:46
2
5 - 5
Đại học Công giáo Murcia
2:16
3
5 - 8
Đại học Công giáo Murcia
3:06
3
8 - 8
Manisa Thành Phố
3:27
1
8 - 9
Đại học Công giáo Murcia
3:40
1
8 - 10
Đại học Công giáo Murcia
3:40
2
10 - 10
Manisa Thành Phố
4:10
1
10 - 11
Đại học Công giáo Murcia
4:59
1
11 - 11
Manisa Thành Phố
6:11
1
11 - 12
Đại học Công giáo Murcia
6:26
1
11 - 13
Đại học Công giáo Murcia
6:26
2
13 - 13
Manisa Thành Phố
6:53
3
13 - 16
Đại học Công giáo Murcia
7:07
3
13 - 19
Đại học Công giáo Murcia
9:20
2
15 - 19
Manisa Thành Phố
9:43
Quý 2
14
:
20
3
15 - 22
Đại học Công giáo Murcia
10:59
3
18 - 22
Manisa Thành Phố
12:00
3
18 - 25
Đại học Công giáo Murcia
12:20
2
20 - 25
Manisa Thành Phố
12:36
3
23 - 25
Manisa Thành Phố
13:41
3
26 - 25
Manisa Thành Phố
14:20
2
26 - 27
Đại học Công giáo Murcia
16:06
3
26 - 30
Đại học Công giáo Murcia
16:49
2
26 - 32
Đại học Công giáo Murcia
17:14
3
26 - 35
Đại học Công giáo Murcia
17:43
1
27 - 35
Manisa Thành Phố
18:36
3
27 - 38
Đại học Công giáo Murcia
18:55
2
29 - 38
Manisa Thành Phố
19:45
1
29 - 39
Đại học Công giáo Murcia
19:55
Quý 3
22
:
21
2
31 - 39
Manisa Thành Phố
20:17
2
33 - 39
Manisa Thành Phố
20:42
2
33 - 41
Đại học Công giáo Murcia
21:11
3
36 - 41
Manisa Thành Phố
21:29
1
36 - 42
Đại học Công giáo Murcia
21:47
1
36 - 43
Đại học Công giáo Murcia
21:47
2
36 - 45
Đại học Công giáo Murcia
22:03
1
36 - 46
Đại học Công giáo Murcia
22:39
1
36 - 47
Đại học Công giáo Murcia
22:39
3
39 - 47
Manisa Thành Phố
22:59
2
41 - 47
Manisa Thành Phố
23:33
2
43 - 47
Manisa Thành Phố
24:55
3
43 - 50
Đại học Công giáo Murcia
25:40
1
44 - 50
Manisa Thành Phố
26:21
1
45 - 50
Manisa Thành Phố
26:21
2
45 - 52
Đại học Công giáo Murcia
26:40
2
45 - 54
Đại học Công giáo Murcia
27:18
3
48 - 54
Manisa Thành Phố
27:35
2
48 - 56
Đại học Công giáo Murcia
27:57
2
48 - 58
Đại học Công giáo Murcia
28:19
1
49 - 58
Manisa Thành Phố
28:41
2
51 - 58
Manisa Thành Phố
29:23
2
51 - 60
Đại học Công giáo Murcia
29:54
Quý 4
21
:
18
1
51 - 61
Đại học Công giáo Murcia
30:24
1
51 - 62
Đại học Công giáo Murcia
30:24
1
52 - 62
Manisa Thành Phố
30:43
1
53 - 62
Manisa Thành Phố
30:43
3
53 - 65
Đại học Công giáo Murcia
31:04
2
55 - 65
Manisa Thành Phố
31:24
3
58 - 65
Manisa Thành Phố
33:11
3
58 - 68
Đại học Công giáo Murcia
33:34
2
60 - 68
Manisa Thành Phố
34:31
1
61 - 68
Manisa Thành Phố
34:31
3
61 - 71
Đại học Công giáo Murcia
34:52
1
62 - 71
Manisa Thành Phố
35:10
1
63 - 71
Manisa Thành Phố
35:10
3
66 - 71
Manisa Thành Phố
35:54
1
67 - 71
Manisa Thành Phố
36:33
1
68 - 71
Manisa Thành Phố
36:33
2
68 - 73
Đại học Công giáo Murcia
37:26
1
69 - 73
Manisa Thành Phố
38:14
1
70 - 73
Manisa Thành Phố
38:14
2
70 - 75
Đại học Công giáo Murcia
39:25
1
70 - 76
Đại học Công giáo Murcia
39:25
1
71 - 76
Manisa Thành Phố
39:31
1
72 - 76
Manisa Thành Phố
39:31
2
72 - 78
Đại học Công giáo Murcia
39:56
Tải thêm
- 10/34 (29.4%)
- 3 con trỏ
- 13/38 (34.2%)
- 13/28 (46.4%)
- 2 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 16/23 (69%)
- Ném miễn phí
- 13/17 (76%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 11
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Besson, Hugo
G
DIM
27
REB
4
HT
2
PHT
37:36
Kính
27
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
37:36
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/18
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Radebaugh, Jonah
G
DIM
19
REB
7
HT
2
PHT
31:29
Kính
19
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:29
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Ennis, Dylan
G
DIM
18
REB
9
HT
5
PHT
28:23
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
28:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Pickett, Jamorko
F
DIM
14
REB
6
HT
-
PHT
25:55
Kính
14
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
25:55
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hakanson, Ludde
G
DIM
12
REB
-
HT
1
PHT
24:57
Kính
12
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:57
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 175
- GP
- 175
- 87
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
04/12/24
12:00
Manisa Thành Phố
- 15
- 14
- 22
- 21
- 19
- 20
- 21
- 18
TC
01/10/24
14:30
Đại học Công giáo Murcia
- 21
- 21
- 24
- 19
- 22
- 22
- 19
- 22
Resultados mais recentes: Manisa Thành Phố
TTG
18/12/24
12:30
Manisa Thành Phố
- 23
- 28
- 30
- 22
- 10
- 27
- 24
- 23
TTG
15/12/24
10:00
Manisa Thành Phố
- 12
- 27
- 14
- 27
- 23
- 14
- 14
- 24
TTG
07/12/24
12:30
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 19
- 26
- 22
- 19
- 22
- 22
- 13
- 14
TTG
04/12/24
12:00
Manisa Thành Phố
- 15
- 14
- 22
- 21
- 19
- 20
- 21
- 18
TC
29/11/24
11:00
Manisa Thành Phố
- 23
- 21
- 24
- 21
- 25
- 17
- 17
- 30
Resultados mais recentes: Đại học Công giáo Murcia
TTG
21/12/24
14:45
Lenovo Tenerife
- 19
- 13
- 25
- 25
- 14
- 19
- 15
- 26
TTG
18/12/24
12:30
Đại học Công giáo Murcia
- 23
- 17
- 22
- 21
- 17
- 14
- 22
- 23
TTG
15/12/24
11:00
Đại học Công giáo Murcia
- 25
- 23
- 20
- 20
- 31
- 24
- 19
- 22
TTG
08/12/24
11:00
Barcelona
- 23
- 22
- 20
- 21
- 20
- 20
- 18
- 21
TTG
04/12/24
12:00
Manisa Thành Phố
- 15
- 14
- 22
- 21
- 19
- 20
- 21
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |