Phoenix Suns - Memphis Grizzlies 31.12.2024
- 31/12/24 21:00
-
- 112 : 117
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Phoenix Suns
26
29
31
26
112
Memphis Grizzlies
36
33
22
26
117
Quý 1
26
:
36
2
0 - 2
Jackson Jr., Jaren
0:17
2
0 - 4
Bane, Desmond
0:41
1
0 - 5
Pippen Jr., Scotty
1:26
1
0 - 6
Pippen Jr., Scotty
1:26
2
2 - 6
Jones, Tyus
1:39
2
2 - 8
Jackson Jr., Jaren
1:50
1
2 - 9
Jackson Jr., Jaren
1:50
2
2 - 11
Jackson Jr., Jaren
2:13
2
4 - 11
Durant, Kevin
2:30
2
6 - 11
Jones, Tyus
3:58
2
6 - 13
Bane, Desmond
4:03
2
6 - 15
Jackson Jr., Jaren
4:29
2
8 - 15
Booker, Devin
4:53
2
8 - 17
Jackson Jr., Jaren
5:05
2
10 - 17
Ighodaro, Oso
5:22
1
11 - 17
Booker, Devin
5:28
1
12 - 17
Durant, Kevin
5:41
1
13 - 17
Durant, Kevin
5:41
3
13 - 20
Jackson Jr., Jaren
5:59
2
13 - 22
Kennard, Luke
6:25
2
13 - 24
Spencer, Cam
7:03
1
14 - 24
Beal, Bradley
7:20
2
16 - 24
Durant, Kevin
7:51
2
16 - 26
Jackson Jr., Jaren
8:06
1
16 - 25
Jackson Jr., Jaren
8:06
2
18 - 27
Beal, Bradley
8:56
1
18 - 28
Jackson Jr., Jaren
9:28
1
18 - 29
Jackson Jr., Jaren
9:28
2
20 - 29
Durant, Kevin
9:43
1
21 - 29
Durant, Kevin
9:43
1
21 - 30
Kennard, Luke
9:57
1
21 - 31
Kennard, Luke
9:57
2
21 - 33
Huff, Jay
10:38
3
24 - 33
Okogie, Josh
10:59
3
24 - 36
Huff, Jay
11:20
2
26 - 36
Morris, Monte
11:28
Quý 2
29
:
33
2
28 - 36
Booker, Devin
12:20
3
31 - 36
Booker, Devin
12:48
2
33 - 36
Okogie, Josh
13:54
3
33 - 39
Bane, Desmond
14:07
2
33 - 41
Bane, Desmond
14:36
1
34 - 41
Booker, Devin
15:42
1
35 - 41
Booker, Devin
15:42
1
36 - 41
Booker, Devin
15:42
3
36 - 44
Bane, Desmond
16:06
2
38 - 44
Dunn, Ryan
16:29
2
38 - 46
Bane, Desmond
16:42
3
38 - 49
Huff, Jay
17:03
2
40 - 49
Okogie, Josh
18:21
3
43 - 49
Durant, Kevin
19:08
1
43 - 50
Bane, Desmond
19:41
2
45 - 50
Jones, Tyus
20:26
3
45 - 53
Kennard, Luke
20:32
2
45 - 55
Konchar, John
21:05
3
48 - 55
Jones, Tyus
21:18
2
48 - 57
Wells, Jaylen
21:33
1
49 - 57
Jones, Tyus
21:40
3
49 - 60
Wells, Jaylen
21:51
2
51 - 60
Durant, Kevin
22:13
1
51 - 61
Jackson Jr., Jaren
22:20
1
52 - 61
Morris, Monte
22:31
1
53 - 61
Morris, Monte
22:31
3
53 - 64
Wells, Jaylen
22:43
2
55 - 64
Durant, Kevin
23:01
3
55 - 67
Jackson Jr., Jaren
23:17
2
55 - 69
Bane, Desmond
23:49
Quý 3
31
:
22
2
57 - 69
Plumlee, Mason
24:14
2
57 - 71
Jackson Jr., Jaren
24:26
3
60 - 71
Jones, Tyus
24:46
2
62 - 71
Jones, Tyus
25:35
2
64 - 71
Plumlee, Mason
26:43
3
67 - 71
Dunn, Ryan
27:54
3
67 - 74
Kennard, Luke
28:39
2
69 - 74
Plumlee, Mason
29:02
2
71 - 74
Plumlee, Mason
29:19
3
71 - 77
Jackson Jr., Jaren
29:33
1
72 - 77
Booker, Devin
29:50
1
73 - 77
Booker, Devin
29:50
2
75 - 77
Durant, Kevin
30:19
2
75 - 79
Konchar, John
30:32
2
75 - 81
Bane, Desmond
30:52
3
75 - 84
Bane, Desmond
31:23
2
77 - 84
Morris, Monte
32:29
2
79 - 84
Morris, Monte
32:49
2
81 - 84
Okogie, Josh
33:05
2
81 - 86
Kennard, Luke
33:48
3
84 - 86
Dunn, Ryan
34:02
1
84 - 87
Castleton, Colin
34:22
2
84 - 89
Bane, Desmond
34:52
2
86 - 89
Durant, Kevin
35:10
2
86 - 91
Bane, Desmond
35:25
Quý 4
26
:
26
1
86 - 92
Jackson Jr., Jaren
36:49
1
86 - 93
Jackson Jr., Jaren
36:49
2
88 - 93
Morris, Monte
37:21
2
90 - 93
Morris, Monte
37:42
1
90 - 94
Wells, Jaylen
39:20
1
90 - 95
Wells, Jaylen
39:20
1
91 - 95
Durant, Kevin
40:37
2
93 - 95
Jones, Tyus
41:00
1
93 - 96
Jackson Jr., Jaren
41:12
2
95 - 96
Durant, Kevin
41:24
3
95 - 99
Bane, Desmond
41:38
1
96 - 99
Jones, Tyus
41:57
1
97 - 99
Jones, Tyus
41:57
3
97 - 102
Jackson Jr., Jaren
42:05
1
97 - 103
Jackson Jr., Jaren
42:43
1
98 - 103
Jones, Tyus
42:58
1
99 - 103
Jones, Tyus
42:58
2
99 - 105
Jackson Jr., Jaren
43:10
2
101 - 105
Durant, Kevin
43:30
2
103 - 105
Plumlee, Mason
44:51
3
103 - 108
Kennard, Luke
45:52
3
106 - 108
Booker, Devin
46:09
2
106 - 110
Bane, Desmond
46:33
2
106 - 112
Konchar, John
46:55
1
106 - 113
Konchar, John
46:55
1
106 - 114
Wells, Jaylen
47:27
3
109 - 114
Durant, Kevin
47:36
1
109 - 115
Kennard, Luke
47:40
1
109 - 116
Kennard, Luke
47:40
1
110 - 116
Durant, Kevin
47:43
2
112 - 116
Plumlee, Mason
47:57
1
112 - 117
Jackson Jr., Jaren
47:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Phoenix Suns
- Memphis Grizzlies
- 9/30 (30%)
- 3 con trỏ
- 15/44 (34.1%)
- 33/62 (53.2%)
- 2 con trỏ
- 25/50 (50%)
- 19/25 (76%)
- Ném miễn phí
- 22/33 (66%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 51
- 10
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Jackson Jr., Jaren
F
DIM
38
REB
12
HT
4
PHT
37:54
Kính
38
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
10/17
(59%)
Phút
37:54
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/24
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Bane, Desmond
G
DIM
31
REB
5
HT
7
PHT
36:53
Kính
31
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
36:53
Hai con trỏ
9/17
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/25
(52%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Durant, Kevin
F
DIM
29
REB
10
HT
6
PHT
38:32
Kính
29
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
38:32
Hai con trỏ
9/14
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/19
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Tyus
G
DIM
21
REB
4
HT
2
PHT
30:23
Kính
21
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
30:23
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Kennard, Luke
G
DIM
17
REB
7
HT
4
PHT
28:42
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
28:42
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 214
- GP
- 214
- 111
- SP
- 103
Đối đầu
TTG
31/12/24
21:00
Phoenix Suns
- 26
- 29
- 31
- 26
- 36
- 33
- 22
- 26
TTG
07/01/24
20:00
Phoenix Suns
- 32
- 31
- 34
- 18
- 26
- 32
- 28
- 35
TTG
02/12/23
21:00
Phoenix Suns
- 27
- 23
- 34
- 32
- 27
- 24
- 21
- 37
TTG
24/11/23
17:00
Memphis Grizzlies
- 27
- 22
- 24
- 16
- 29
- 33
- 19
- 29
TTG
15/07/23
22:30
Phoenix Suns
- 27
- 23
- 20
- 32
- 22
- 22
- 16
- 19
Resultados mais recentes: Phoenix Suns
TTG
31/12/24
21:00
Phoenix Suns
- 26
- 29
- 31
- 26
- 36
- 33
- 22
- 26
TTG
28/12/24
20:30
Nhà vô địch bang Golden State
- 34
- 27
- 21
- 27
- 27
- 38
- 22
- 18
TTG
27/12/24
21:00
Phoenix Suns
- 25
- 14
- 25
- 25
- 28
- 27
- 17
- 26
TTG
25/12/24
22:30
Phoenix Suns
- 38
- 20
- 27
- 25
- 34
- 22
- 22
- 22
TTG
23/12/24
22:00
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 27
- 28
- 45
- 17
- 26
- 25
- 28
- 11
Resultados mais recentes: Memphis Grizzlies
TTG
31/12/24
21:00
Phoenix Suns
- 26
- 29
- 31
- 26
- 36
- 33
- 22
- 26
TTG
29/12/24
19:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 34
- 42
- 26
- 28
- 31
- 19
- 24
- 32
TTG
27/12/24
20:00
New Orleans Pelicans
- 25
- 36
- 27
- 36
- 32
- 42
- 30
- 28
TTG
26/12/24
20:00
Memphis Grizzlies
- 43
- 35
- 43
- 34
- 35
- 35
- 30
- 26
TTG
23/12/24
20:00
Memphis Grizzlies
- 30
- 28
- 32
- 20
- 28
- 23
- 40
- 23
# | Hình thức NBA 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 29 | 4 | 4038:3646 | |
2 | 32 | 27 | 5 | 3691:3307 | |
3 | 33 | 24 | 9 | 3948:3594 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 4008:3728 | |
5 | 34 | 23 | 11 | 4190:3881 | |
6 | 33 | 22 | 11 | 3725:3510 | |
7 | 32 | 19 | 13 | 3874:3762 | |
8 | 34 | 20 | 14 | 3964:3789 | |
9 | 33 | 19 | 14 | 3592:3556 | |
10 | 35 | 20 | 15 | 3697:3625 | |
11 | 32 | 18 | 14 | 3581:3658 | |
12 | 31 | 17 | 14 | 3450:3369 | |
12 | 31 | 17 | 14 | 3493:3452 | |
14 | 32 | 17 | 15 | 3494:3436 | |
15 | 34 | 18 | 16 | 4009:4060 | |
16 | 33 | 17 | 16 | 3678:3669 | |
17 | 32 | 16 | 16 | 3568:3538 | |
18 | 34 | 16 | 18 | 3897:3973 | |
19 | 32 | 15 | 17 | 3591:3648 | |
20 | 33 | 15 | 18 | 3696:3781 | |
21 | 34 | 15 | 19 | 3986:4119 | |
21 | 34 | 15 | 19 | 3902:3860 | |
23 | 31 | 13 | 18 | 3324:3422 | |
24 | 33 | 12 | 21 | 3564:3739 | |
25 | 32 | 11 | 21 | 3458:3755 | |
26 | 34 | 8 | 26 | 3796:4049 | |
27 | 32 | 7 | 25 | 3398:3611 | |
27 | 32 | 7 | 25 | 3543:3832 | |
29 | 31 | 6 | 25 | 3376:3779 | |
30 | 34 | 5 | 29 | 3628:4011 |
# | Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 9 | 3948:3594 | |
2 | 34 | 24 | 10 | 4008:3728 | |
3 | 31 | 13 | 18 | 3324:3422 | |
4 | 33 | 12 | 21 | 3564:3739 | |
5 | 34 | 8 | 26 | 3796:4049 |