Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) - Đại học Samford Bulldogs (Nữ) 11.01.2025

1
2
3
4
T
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
10
15
18
13
56
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
12
15
13
13
53
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) MER

Chi tiết trận đấu

Đại học Samford Bulldogs (Nữ) SAM
Quý 1
10 : 12
2
0 - 2
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
1:05
2
0 - 4
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
1:53
2
2 - 4
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
3:42
2
4 - 4
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
4:29
1
4 - 5
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
4:51
2
6 - 5
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
5:38
1
7 - 5
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
8:06
1
8 - 5
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
8:06
1
8 - 6
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
8:56
2
10 - 6
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
9:16
3
10 - 9
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
9:32
3
10 - 12
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
9:59
Quý 2
15 : 15
2
10 - 14
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
10:19
2
12 - 14
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
10:59
3
12 - 17
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
13:21
1
12 - 18
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
13:52
1
12 - 19
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
13:52
1
12 - 20
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
14:34
1
12 - 21
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
17:26
2
14 - 21
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
17:26
2
14 - 23
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
17:26
3
17 - 23
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
17:26
1
18 - 23
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
17:26
1
19 - 23
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
17:26
1
19 - 24
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
17:26
1
19 - 25
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
17:26
1
20 - 25
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
17:26
2
22 - 25
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
17:44
1
23 - 25
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
18:26
1
23 - 26
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
18:50
1
23 - 27
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
18:50
1
24 - 27
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
19:38
1
25 - 27
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
19:38
Quý 3
18 : 13
2
25 - 29
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
20:44
1
25 - 30
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
21:00
2
27 - 30
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
21:04
1
27 - 31
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
21:16
3
30 - 31
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
21:31
3
33 - 31
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
22:06
2
33 - 33
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
23:43
1
34 - 33
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
24:36
1
35 - 33
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
24:36
1
36 - 33
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
24:36
2
38 - 33
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
26:04
1
39 - 33
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
27:01
1
40 - 33
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
27:01
2
40 - 35
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
27:56
1
41 - 35
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
28:47
3
41 - 38
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
28:49
2
43 - 38
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
29:08
2
43 - 40
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
29:46
Quý 4
13 : 13
1
43 - 41
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
31:11
2
45 - 41
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
31:19
2
45 - 43
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
31:45
2
47 - 43
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
32:05
3
47 - 46
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
32:30
2
49 - 46
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
33:03
2
51 - 46
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
34:41
2
51 - 48
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
34:57
1
52 - 48
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
35:21
1
53 - 48
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
35:21
2
53 - 50
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
37:37
1
54 - 50
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
39:52
3
54 - 53
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
39:59
1
55 - 53
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
39:59
1
56 - 53
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
  • Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) MER

Số liệu thống kê

Đại học Samford Bulldogs (Nữ) SAM
  • 3/7 (42.9%)
  • 3 con trỏ
  • 6/24 (25%)
  • 14/42 (33.3%)
  • 2 con trỏ
  • 11/24 (45.8%)
  • 19/24 (79%)
  • Ném miễn phí
  • 13/17 (76%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Smith, Kayla
G-F
DIM 17
REB 5
HT -
PHT 31:00
Kính 17
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 11/11 (100%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Diarra Berthe, Nahawa
DIM 15
REB 10
HT 4
PHT 40:00
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/7 (43%)
Phút 40:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Johnson, Claire
DIM 14
REB 1
HT 3
PHT 21:00
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:00
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Langham, Kennedy
DIM 12
REB 4
HT -
PHT 31:00
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Harris, Talia
DIM 9
REB 4
HT 1
PHT 38:00
Kính 9
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 38:00
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/10 (30%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 104
  • GP
  • 104
  • 57
  • SP
  • 46
TTG 03/02/24 15:00
Đại học Samford Bulldogs (Nữ) Đại học Samford Bulldogs (Nữ) 14 Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) 15
TTG 21/01/23 14:00
Đại học Samford Bulldogs (Nữ) Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 15
  • 20
63
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 14
  • 25
70
TTG 04/03/22 11:00
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) 65 Đại học Samford Bulldogs (Nữ) Đại học Samford Bulldogs (Nữ) 35
TTG 26/02/22 15:00
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 15
  • 13
64
Đại học Samford Bulldogs (Nữ) Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
  • 14
  • 14
  • 12
  • 15
55
TTG 29/01/22 14:30
Đại học Samford Bulldogs (Nữ) Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 16
  • 16
66
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ) Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
  • 15
  • 18
  • 25
  • 15
73

Resultados mais recentes: Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)

Resultados mais recentes: Đại học Samford Bulldogs (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 14:00