Báo Lynx Minnesota (Nữ) - New York Liberty (Phụ nữ) 16.10.2024
-
16/10/24
20:00
|
Cuối cùng
-
- 77 : 80
- Hoàn thành
- 3th match. New York Liberty (Phụ nữ) hàng đầu 2-1
1
2
3
4
T
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
28
15
19
15
77
New York Liberty (Phụ nữ)
18
17
26
19
80
Quý 1
28
:
18
2
0 - 2
Fiebich, Leonie
0:15
2
2 - 2
Collier, Napheesa
0:34
3
2 - 5
Fiebich, Leonie
0:43
2
4 - 5
McBride, Kayla
0:56
1
5 - 5
Williams, Courtney
1:26
1
6 - 5
Williams, Courtney
1:26
3
9 - 5
McBride, Kayla
2:12
3
12 - 5
McBride, Kayla
2:36
2
14 - 5
Collier, Napheesa
3:02
2
14 - 7
Stewart, Breanna
4:38
2
16 - 7
Williams, Courtney
5:38
1
17 - 7
Williams, Courtney
5:38
1
18 - 7
Smith, Alanna
5:56
1
19 - 7
Smith, Alanna
5:56
2
21 - 7
Carleton, Bridget
6:25
2
21 - 9
Jones, Jonquel
6:49
2
23 - 9
McBride, Kayla
7:02
2
23 - 11
Laney, Betnijah
7:45
3
26 - 11
Carleton, Bridget
8:01
1
26 - 12
Vandersloot, Courtney
8:16
1
26 - 13
Vandersloot, Courtney
8:16
2
28 - 13
Carleton, Bridget
8:40
3
28 - 16
Vandersloot, Courtney
8:59
1
28 - 17
Jones, Jonquel
9:56
1
28 - 18
Jones, Jonquel
9:56
Quý 2
15
:
17
2
30 - 18
Zandalasini, Cecilia
10:22
2
30 - 20
Stewart, Breanna
11:07
2
30 - 22
Sabally, Nyara
11:34
2
32 - 22
Zandalasini, Cecilia
11:52
3
35 - 22
McBride, Kayla
12:29
2
35 - 24
Sabally, Nyara
12:51
1
35 - 25
Stewart, Breanna
13:06
1
35 - 26
Stewart, Breanna
13:06
2
35 - 28
Stewart, Breanna
15:02
3
38 - 28
Carleton, Bridget
15:27
1
39 - 28
Collier, Napheesa
16:15
2
41 - 28
Collier, Napheesa
16:46
3
41 - 31
Fiebich, Leonie
17:59
2
43 - 31
Collier, Napheesa
18:21
2
43 - 33
Fiebich, Leonie
19:26
2
43 - 35
Ionescu, Sabrina
19:54
Quý 3
19
:
26
3
46 - 35
Williams, Courtney
20:24
2
46 - 37
Jones, Jonquel
20:49
2
48 - 37
Collier, Napheesa
21:31
1
48 - 38
Stewart, Breanna
21:43
1
48 - 39
Stewart, Breanna
21:43
2
50 - 39
Collier, Napheesa
22:16
2
50 - 41
Jones, Jonquel
22:55
3
50 - 44
Stewart, Breanna
23:35
3
53 - 44
Collier, Napheesa
24:16
2
53 - 46
Ionescu, Sabrina
24:28
2
55 - 46
Hines-Allen, Myisha
24:59
1
55 - 47
Stewart, Breanna
25:51
1
55 - 48
Stewart, Breanna
25:51
2
55 - 50
Stewart, Breanna
26:40
2
57 - 50
Hines-Allen, Myisha
27:01
3
60 - 50
McBride, Kayla
27:32
3
60 - 53
Fiebich, Leonie
27:48
2
62 - 53
Collier, Napheesa
28:37
3
62 - 56
Ionescu, Sabrina
28:53
1
62 - 57
Stewart, Breanna
29:13
1
62 - 58
Stewart, Breanna
29:13
2
62 - 60
Stewart, Breanna
29:40
1
62 - 61
Stewart, Breanna
29:40
Quý 4
15
:
19
2
64 - 61
Collier, Napheesa
31:13
2
64 - 63
Stewart, Breanna
31:27
2
66 - 63
Williams, Courtney
31:46
3
66 - 66
Stewart, Breanna
33:03
3
69 - 66
McBride, Kayla
33:20
2
69 - 68
Stewart, Breanna
33:42
1
69 - 69
Stewart, Breanna
33:42
1
70 - 69
Carleton, Bridget
33:54
1
71 - 69
Carleton, Bridget
33:54
2
73 - 69
Williams, Courtney
37:35
3
73 - 72
Jones, Jonquel
37:50
2
73 - 74
Jones, Jonquel
38:29
3
73 - 77
Ionescu, Sabrina
39:04
2
75 - 77
Carleton, Bridget
39:25
1
76 - 77
Collier, Napheesa
39:44
1
77 - 77
Collier, Napheesa
39:44
3
77 - 80
Ionescu, Sabrina
39:59
Tải thêm
- 9/21 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 10/25 (40%)
- 20/54 (37%)
- 2 con trỏ
- 18/36 (50%)
- 10/12 (83%)
- Ném miễn phí
- 14/14 (100%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 7
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Stewart, Breanna
F
DIM
30
REB
11
HT
1
PHT
35:58
Kính
30
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
35:58
Hai con trỏ
7/14
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Collier, Napheesa
F
DIM
22
REB
9
HT
2
PHT
40:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
8/21
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/22
(41%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
McBride, Kayla
G
DIM
19
REB
2
HT
2
PHT
38:30
Kính
19
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
-
Phút
38:30
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Carleton, Bridget
F
DIM
14
REB
4
HT
-
PHT
34:25
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:25
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ionescu, Sabrina
G
DIM
13
REB
5
HT
6
PHT
32:03
Kính
13
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:03
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 76
- SP
- 80
Đối đầu
TC
20/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 10
- 17
- 20
- 13
- 19
- 15
- 10
- 16
TTG
18/10/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
- 23
- 23
- 18
- 18
- 23
- 22
- 18
- 17
TTG
16/10/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
- 28
- 15
- 19
- 15
- 18
- 17
- 26
- 19
TTG
13/10/24
15:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 31
- 18
- 12
- 19
- 21
- 18
- 14
- 13
TC
10/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 32
- 12
- 24
- 16
- 19
- 17
- 25
- 23
Resultados mais recentes: Báo Lynx Minnesota (Nữ)
TC
20/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 10
- 17
- 20
- 13
- 19
- 15
- 10
- 16
TTG
18/10/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
- 23
- 23
- 18
- 18
- 23
- 22
- 18
- 17
TTG
16/10/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
- 28
- 15
- 19
- 15
- 18
- 17
- 26
- 19
TTG
13/10/24
15:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 31
- 18
- 12
- 19
- 21
- 18
- 14
- 13
TC
10/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 32
- 12
- 24
- 16
- 19
- 17
- 25
- 23
Resultados mais recentes: New York Liberty (Phụ nữ)
TC
20/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 10
- 17
- 20
- 13
- 19
- 15
- 10
- 16
TTG
18/10/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
- 23
- 23
- 18
- 18
- 23
- 22
- 18
- 17
TTG
16/10/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
- 28
- 15
- 19
- 15
- 18
- 17
- 26
- 19
TTG
13/10/24
15:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 31
- 18
- 12
- 19
- 21
- 18
- 14
- 13
TC
10/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
- 32
- 12
- 24
- 16
- 19
- 17
- 25
- 23
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |