Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder - Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves 31.12.2024
- 31/12/24 20:00
-
- 113 : 105
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
21
25
43
24
113
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
24
28
23
30
105
Quý 1
21
:
24
2
2 - 0
Dort, Luguentz
0:19
1
2 - 1
Edwards, Anthony
0:39
1
2 - 2
Edwards, Anthony
0:39
2
4 - 2
Gilgeous-Alexander, Shai
1:08
3
4 - 5
Conley, Mike
1:24
3
4 - 8
Randle, Julius
3:04
2
6 - 8
Gilgeous-Alexander, Shai
3:21
2
8 - 8
Gilgeous-Alexander, Shai
4:04
2
8 - 10
Conley, Mike
4:22
1
9 - 10
Gilgeous-Alexander, Shai
5:14
1
10 - 10
Gilgeous-Alexander, Shai
5:14
2
10 - 12
Randle, Julius
5:30
2
10 - 14
Reid, Naz
6:27
1
10 - 15
Reid, Naz
7:20
1
10 - 16
Reid, Naz
7:20
3
13 - 16
Dort, Luguentz
7:36
2
15 - 16
Gilgeous-Alexander, Shai
7:58
2
15 - 18
Randle, Julius
8:21
2
15 - 20
Reid, Naz
9:03
2
17 - 20
Joe, Isaiah
9:23
2
19 - 20
Williams, Kenrich
10:24
2
19 - 22
Gobert, Rudy
10:35
2
19 - 24
Alexander-Walker, Nickeil
11:22
2
21 - 24
Williams, Jalen
11:44
Quý 2
25
:
28
2
21 - 26
Minott, Josh
12:24
2
23 - 26
Mitchell, Ajay
12:40
1
24 - 26
Mitchell, Ajay
12:40
2
24 - 28
Reid, Naz
12:53
2
26 - 28
Williams, Jalen
14:01
2
26 - 30
Minott, Josh
14:12
2
26 - 32
Randle, Julius
15:21
2
28 - 32
Williams, Jalen
15:32
3
28 - 35
Alexander-Walker, Nickeil
15:56
2
28 - 37
Edwards, Anthony
16:31
2
28 - 39
McDaniels, Jaden
16:57
2
30 - 39
Wiggins, Aaron
17:36
3
30 - 42
Edwards, Anthony
18:08
2
32 - 42
Gilgeous-Alexander, Shai
18:22
3
35 - 42
Williams, Jaylin
19:49
3
35 - 45
Edwards, Anthony
20:22
2
35 - 47
Edwards, Anthony
20:54
3
38 - 47
Dort, Luguentz
21:10
2
40 - 47
Gilgeous-Alexander, Shai
21:32
2
42 - 47
Hartenstein, Isaiah
22:17
3
42 - 50
Edwards, Anthony
22:32
1
43 - 50
Gilgeous-Alexander, Shai
22:46
2
43 - 52
McDaniels, Jaden
23:01
2
45 - 52
Hartenstein, Isaiah
23:10
1
46 - 52
Wallace, Cason
23:54
Quý 3
43
:
23
2
46 - 54
Gobert, Rudy
24:19
2
48 - 54
Williams, Jalen
24:39
2
48 - 56
Randle, Julius
25:02
2
50 - 56
Wallace, Cason
25:15
1
51 - 56
Williams, Jalen
25:55
2
53 - 56
Hartenstein, Isaiah
26:29
3
53 - 59
Conley, Mike
26:48
3
53 - 62
Conley, Mike
27:08
3
53 - 65
Conley, Mike
27:30
2
55 - 65
Gilgeous-Alexander, Shai
27:43
3
58 - 65
Dort, Luguentz
28:11
2
60 - 65
Gilgeous-Alexander, Shai
28:43
3
63 - 65
Williams, Kenrich
29:23
3
66 - 65
Williams, Jalen
30:22
3
66 - 68
Alexander-Walker, Nickeil
31:23
3
69 - 68
Joe, Isaiah
31:42
2
71 - 68
Gilgeous-Alexander, Shai
32:14
1
72 - 68
Gilgeous-Alexander, Shai
32:14
3
75 - 68
Dort, Luguentz
32:39
1
75 - 69
DiVincenzo, Donte
33:03
1
75 - 70
DiVincenzo, Donte
33:03
2
77 - 70
Gilgeous-Alexander, Shai
33:10
3
80 - 70
Gilgeous-Alexander, Shai
33:35
3
80 - 73
DiVincenzo, Donte
33:57
3
83 - 73
Gilgeous-Alexander, Shai
34:16
2
85 - 73
Joe, Isaiah
34:33
1
86 - 73
Gilgeous-Alexander, Shai
35:08
1
87 - 73
Gilgeous-Alexander, Shai
35:08
2
87 - 75
Minott, Josh
35:39
2
89 - 75
Gilgeous-Alexander, Shai
35:58
Quý 4
24
:
30
2
89 - 77
Reid, Naz
36:30
3
89 - 80
Reid, Naz
37:00
2
91 - 80
Hartenstein, Isaiah
37:45
1
92 - 80
Hartenstein, Isaiah
37:45
1
93 - 80
Hartenstein, Isaiah
38:12
1
94 - 80
Hartenstein, Isaiah
38:12
1
94 - 81
Conley, Mike
38:25
1
94 - 82
Conley, Mike
38:25
1
95 - 82
Hartenstein, Isaiah
38:41
1
96 - 82
Hartenstein, Isaiah
38:41
3
96 - 85
Edwards, Anthony
38:57
3
99 - 85
Wiggins, Aaron
39:20
2
99 - 87
Gobert, Rudy
39:39
2
101 - 87
Wiggins, Aaron
39:57
2
101 - 89
Reid, Naz
40:18
2
101 - 91
Reid, Naz
41:25
1
101 - 92
Gobert, Rudy
42:11
1
101 - 93
Gobert, Rudy
42:11
2
103 - 93
Gilgeous-Alexander, Shai
42:31
3
103 - 96
McDaniels, Jaden
43:25
3
103 - 99
DiVincenzo, Donte
44:05
1
104 - 99
Gilgeous-Alexander, Shai
44:17
2
104 - 101
Reid, Naz
44:46
2
106 - 101
Hartenstein, Isaiah
45:09
1
106 - 102
Edwards, Anthony
45:57
1
106 - 103
Edwards, Anthony
45:57
3
109 - 103
Gilgeous-Alexander, Shai
46:12
2
111 - 103
Williams, Jalen
47:01
2
111 - 105
DiVincenzo, Donte
47:16
1
112 - 105
Wallace, Cason
47:39
1
113 - 105
Wallace, Cason
47:39
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 12/36 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 15/38 (39.5%)
- 30/53 (56.6%)
- 2 con trỏ
- 24/41 (58.5%)
- 17/23 (73%)
- Ném miễn phí
- 12/12 (100%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 9
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
40
REB
3
HT
2
PHT
34:20
Kính
40
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
34:20
Hai con trỏ
12/18
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
15/23
(65%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Edwards, Anthony
G
DIM
20
REB
7
HT
2
PHT
38:49
Kính
20
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
38:49
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Reid, Naz
C-F
DIM
19
REB
8
HT
1
PHT
32:55
Kính
19
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:55
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Conley, Mike
G
DIM
16
REB
1
HT
4
PHT
23:19
Kính
16
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:19
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hartenstein, Isaiah
C-F
DIM
15
REB
10
HT
4
PHT
32:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 213
- GP
- 213
- 109
- SP
- 104
Đối đầu
TTG
31/12/24
20:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 21
- 25
- 43
- 24
- 24
- 28
- 23
- 30
TTG
29/01/24
20:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 28
- 19
- 30
- 24
- 29
- 20
- 24
- 34
TTG
20/01/24
20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 24
- 30
- 29
- 14
- 30
- 27
- 17
- 28
TTG
26/12/23
20:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 40
- 26
- 36
- 27
- 35
- 25
- 31
- 15
TTG
28/11/23
20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 19
- 34
- 23
- 30
- 29
- 32
- 17
- 25
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
TTG
02/01/25
20:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 22
- 26
- 42
- 26
- 30
- 22
- 20
- 26
TTG
31/12/24
20:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 21
- 25
- 43
- 24
- 24
- 28
- 23
- 30
TTG
29/12/24
19:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 34
- 42
- 26
- 28
- 31
- 19
- 24
- 32
TTG
28/12/24
18:00
Charlotte Hornets
- 22
- 24
- 28
- 20
- 28
- 33
- 29
- 16
TTG
26/12/24
19:00
Indiana Pacers
- 29
- 32
- 23
- 30
- 19
- 34
- 30
- 37
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
TTG
02/01/25
19:30
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 35
- 16
- 34
- 30
- 28
- 34
- 29
- 27
TTG
31/12/24
20:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 21
- 25
- 43
- 24
- 24
- 28
- 23
- 30
TTG
29/12/24
21:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 25
- 32
- 25
- 30
- 33
- 12
- 37
- 28
TTG
27/12/24
20:00
Houston Rockets
- 21
- 31
- 32
- 28
- 22
- 35
- 19
- 37
TTG
25/12/24
14:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
- 24
- 16
- 28
- 31
- 26
- 31
- 33
- 15
# | Hình thức NBA 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 29 | 4 | 4038:3646 | |
2 | 32 | 27 | 5 | 3691:3307 | |
3 | 33 | 24 | 9 | 3948:3594 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 4008:3728 | |
5 | 34 | 23 | 11 | 4190:3881 | |
6 | 33 | 22 | 11 | 3725:3510 | |
7 | 32 | 19 | 13 | 3874:3762 | |
8 | 34 | 20 | 14 | 3964:3789 | |
9 | 33 | 19 | 14 | 3592:3556 | |
10 | 35 | 20 | 15 | 3697:3625 | |
11 | 32 | 18 | 14 | 3581:3658 | |
12 | 31 | 17 | 14 | 3450:3369 | |
12 | 31 | 17 | 14 | 3493:3452 | |
14 | 32 | 17 | 15 | 3494:3436 | |
15 | 34 | 18 | 16 | 4009:4060 | |
16 | 33 | 17 | 16 | 3678:3669 | |
17 | 32 | 16 | 16 | 3568:3538 | |
18 | 34 | 16 | 18 | 3897:3973 | |
19 | 32 | 15 | 17 | 3591:3648 | |
20 | 33 | 15 | 18 | 3696:3781 | |
21 | 34 | 15 | 19 | 3986:4119 | |
21 | 34 | 15 | 19 | 3902:3860 | |
23 | 31 | 13 | 18 | 3324:3422 | |
24 | 33 | 12 | 21 | 3564:3739 | |
25 | 32 | 11 | 21 | 3458:3755 | |
26 | 34 | 8 | 26 | 3796:4049 | |
27 | 32 | 7 | 25 | 3398:3611 | |
27 | 32 | 7 | 25 | 3543:3832 | |
29 | 31 | 6 | 25 | 3376:3779 | |
30 | 34 | 5 | 29 | 3628:4011 |
# | Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 9 | 3948:3594 | |
2 | 34 | 24 | 10 | 4008:3728 | |
3 | 31 | 13 | 18 | 3324:3422 | |
4 | 33 | 12 | 21 | 3564:3739 | |
5 | 34 | 8 | 26 | 3796:4049 |