Đội bóng Start Lublin - Stal Ostrów Wielkopolski 12.01.2025
- 12/01/25 11:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 82
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
18/04/24
11:30
Stal Ostrów Wielkopolski
- 27
- 29
- 24
- 16
- 27
- 16
- 22
- 28
TTG
23/12/23
13:00
Đội bóng Start Lublin
- 17
- 23
- 19
- 19
- 32
- 23
- 15
- 30
TTG
10/02/23
11:30
Stal Ostrów Wielkopolski
- 13
- 25
- 22
- 18
- 26
- 12
- 15
- 21
TTG
21/10/22
11:30
Đội bóng Start Lublin
- 18
- 26
- 25
- 21
- 26
- 19
- 15
- 11
TTG
20/02/22
12:00
Đội bóng Start Lublin
76
Stal Ostrów Wielkopolski
83
Resultados mais recentes: Đội bóng Start Lublin
TTG
04/01/25
09:30
Spojnia Stargard Szczecinski
- 16
- 16
- 17
- 24
- 21
- 21
- 27
- 17
TTG
29/12/24
09:30
Đội bóng Start Lublin
- 13
- 27
- 23
- 20
- 23
- 14
- 21
- 19
TTG
19/12/24
14:00
Dziki Warszawa
- 19
- 16
- 16
- 24
- 18
- 15
- 9
- 21
TTG
13/12/24
12:30
Đội bóng Start Lublin
- 16
- 25
- 26
- 24
- 30
- 20
- 17
- 15
TC
07/12/24
09:30
Đội bóng Start Lublin
- 21
- 22
- 27
- 23
- 16
- 26
- 35
- 16
Resultados mais recentes: Stal Ostrów Wielkopolski
TTG
04/01/25
11:30
Stal Ostrów Wielkopolski
- 19
- 25
- 23
- 25
- 29
- 20
- 12
- 28
TTG
29/12/24
11:30
Stal Ostrów Wielkopolski
- 28
- 28
- 15
- 11
- 20
- 16
- 24
- 23
TTG
22/12/24
11:30
Stal Ostrów Wielkopolski
- 24
- 19
- 26
- 19
- 22
- 24
- 16
- 19
TTG
13/12/24
11:30
AMW Arka Gdynia
- 26
- 15
- 17
- 21
- 24
- 28
- 17
- 22
TTG
08/12/24
09:30
Stal Ostrów Wielkopolski
- 20
- 18
- 26
- 21
- 18
- 31
- 16
- 32
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 2 | 1177:1033 | 24 | |
2 | 13 | 9 | 4 | 1166:1130 | 22 | |
3 | 13 | 8 | 5 | 1158:1131 | 21 | |
4 | 13 | 8 | 5 | 997:987 | 21 | |
5 | 13 | 7 | 6 | 1084:1053 | 20 | |
6 | 13 | 7 | 6 | 968:942 | 20 | |
7 | 13 | 7 | 6 | 1077:1060 | 20 | |
8 | 13 | 6 | 7 | 1030:978 | 19 | |
9 | 13 | 6 | 7 | 1010:1015 | 19 | |
10 | 13 | 6 | 7 | 1016:1040 | 19 | |
11 | 13 | 6 | 7 | 1100:1150 | 19 | |
12 | 13 | 5 | 8 | 1066:1082 | 18 | |
13 | 13 | 5 | 8 | 1048:1095 | 18 | |
14 | 13 | 5 | 8 | 1103:1161 | 18 | |
15 | 13 | 5 | 8 | 1012:1080 | 18 | |
16 | 13 | 3 | 10 | 1009:1084 | 16 |