Đội bóng Start Lublin - Polski Cukier Torun 26.01.2025
- 26/01/25 12:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 95
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
05/10/24
13:30
Polski Cukier Torun
- 21
- 23
- 21
- 25
- 22
- 26
- 24
- 24
TTG
04/01/24
11:30
Polski Cukier Torun
- 25
- 25
- 24
- 24
- 20
- 18
- 24
- 22
TTG
22/09/23
13:00
Đội bóng Start Lublin
- 23
- 33
- 24
- 22
- 18
- 26
- 19
- 22
TTG
22/04/23
13:30
Polski Cukier Torun
- 29
- 17
- 23
- 11
- 16
- 28
- 25
- 24
TTG
14/03/23
14:00
Đội bóng Start Lublin
- 24
- 28
- 28
- 24
- 21
- 24
- 18
- 20
Resultados mais recentes: Đội bóng Start Lublin
TTG
19/12/24
14:00
Dziki Warszawa
- 19
- 16
- 16
- 24
- 18
- 15
- 9
- 21
TTG
13/12/24
12:30
Đội bóng Start Lublin
- 16
- 25
- 26
- 24
- 30
- 20
- 17
- 15
TC
07/12/24
09:30
Đội bóng Start Lublin
- 21
- 22
- 27
- 23
- 16
- 26
- 35
- 16
TTG
01/12/24
09:30
Đội bóng Start Lublin
- 21
- 27
- 24
- 23
- 20
- 15
- 23
- 23
TTG
17/11/24
09:30
Vua Wilki Morskie Szczecin
- 27
- 21
- 14
- 19
- 24
- 18
- 15
- 25
Resultados mais recentes: Polski Cukier Torun
TTG
12/12/24
11:30
Górnik Wałbrzych
- 24
- 24
- 8
- 21
- 16
- 10
- 13
- 24
TTG
06/12/24
12:30
Legia Warszawa
- 20
- 22
- 19
- 21
- 25
- 16
- 19
- 17
TTG
01/12/24
13:30
Trefl Sopot
- 20
- 22
- 12
- 21
- 11
- 28
- 12
- 17
TTG
16/11/24
11:30
WTK Anwil Włocławek
- 19
- 13
- 24
- 27
- 14
- 13
- 26
- 13
TTG
07/11/24
11:30
Polski Cukier Torun
- 17
- 30
- 12
- 31
- 29
- 16
- 14
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 10 | 0 | 911:768 | 20 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 920:884 | 18 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 821:789 | 18 | |
4 | 11 | 7 | 4 | 842:824 | 18 | |
5 | 11 | 7 | 4 | 990:974 | 18 | |
6 | 11 | 6 | 5 | 989:981 | 17 | |
7 | 10 | 6 | 4 | 849:795 | 16 | |
8 | 11 | 5 | 6 | 872:841 | 16 | |
9 | 10 | 5 | 5 | 774:779 | 15 | |
10 | 11 | 4 | 7 | 881:923 | 15 | |
11 | 10 | 4 | 6 | 774:788 | 14 | |
12 | 10 | 4 | 6 | 857:904 | 14 | |
13 | 11 | 3 | 8 | 853:913 | 14 | |
14 | 10 | 3 | 7 | 780:821 | 13 | |
15 | 10 | 3 | 7 | 786:842 | 13 | |
16 | 10 | 3 | 7 | 820:893 | 13 |