Zastal Zielona Gora - Đội bóng Start Lublin 10.04.2025
- 10/04/25 13:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 178
- GP
- 178
- 89
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
13/12/24
12:30
Đội bóng Start Lublin
- 16
- 25
- 26
- 24
- 30
- 20
- 17
- 15
TTG
24/03/24
10:30
Zastal Zielona Gora
- 24
- 26
- 22
- 19
- 25
- 21
- 23
- 34
TTG
26/11/23
11:30
Đội bóng Start Lublin
- 21
- 24
- 22
- 24
- 29
- 21
- 26
- 19
TTG
03/03/23
13:00
Đội bóng Start Lublin
- 11
- 27
- 16
- 22
- 26
- 24
- 20
- 13
TC
22/12/22
12:30
Đội bóng Start Lublin
- 23
- 22
- 22
- 16
- 22
- 22
- 24
- 15
Resultados mais recentes: Zastal Zielona Gora
TTG
27/12/24
11:30
Zastal Zielona Gora
- 17
- 24
- 19
- 17
- 22
- 19
- 15
- 20
TTG
21/12/24
09:30
Zastal Zielona Gora
- 22
- 22
- 25
- 14
- 22
- 20
- 9
- 21
TTG
13/12/24
12:30
Đội bóng Start Lublin
- 16
- 25
- 26
- 24
- 30
- 20
- 17
- 15
TTG
05/12/24
11:30
Zastal Zielona Gora
- 18
- 26
- 18
- 24
- 6
- 15
- 26
- 26
TTG
30/11/24
09:30
Zastal Zielona Gora
- 20
- 23
- 17
- 20
- 21
- 25
- 29
- 26
Resultados mais recentes: Đội bóng Start Lublin
TTG
19/12/24
14:00
Dziki Warszawa
- 19
- 16
- 16
- 24
- 18
- 15
- 9
- 21
TTG
13/12/24
12:30
Đội bóng Start Lublin
- 16
- 25
- 26
- 24
- 30
- 20
- 17
- 15
TC
07/12/24
09:30
Đội bóng Start Lublin
- 21
- 22
- 27
- 23
- 16
- 26
- 35
- 16
TTG
01/12/24
09:30
Đội bóng Start Lublin
- 21
- 27
- 24
- 23
- 20
- 15
- 23
- 23
TTG
17/11/24
09:30
Vua Wilki Morskie Szczecin
- 27
- 21
- 14
- 19
- 24
- 18
- 15
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 1085:955 | 22 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 920:884 | 18 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 821:789 | 18 | |
4 | 11 | 7 | 4 | 842:824 | 18 | |
5 | 11 | 7 | 4 | 990:974 | 18 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 944:953 | 18 | |
7 | 11 | 6 | 5 | 923:879 | 17 | |
8 | 11 | 6 | 5 | 989:981 | 17 | |
9 | 11 | 5 | 6 | 872:841 | 16 | |
10 | 11 | 5 | 6 | 858:862 | 16 | |
11 | 11 | 5 | 6 | 949:995 | 16 | |
12 | 11 | 4 | 7 | 881:923 | 15 | |
13 | 11 | 4 | 7 | 874:923 | 15 | |
14 | 11 | 4 | 7 | 918:981 | 15 | |
15 | 11 | 3 | 8 | 871:913 | 14 | |
16 | 11 | 3 | 8 | 853:913 | 14 |