Ratiopharm Ulm - MLP Học viện Heidelberg 14.12.2024
- 14/12/24 12:30
-
- 67 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ratiopharm Ulm
20
28
12
7
67
MLP Học viện Heidelberg
22
11
17
19
69
Quý 1
20
:
22
2
2 - 0
Ratiopharm Ulm
0:12
2
4 - 0
Ratiopharm Ulm
0:37
3
4 - 3
MLP Học viện Heidelberg
1:57
2
6 - 3
Ratiopharm Ulm
2:01
1
6 - 4
MLP Học viện Heidelberg
2:40
2
6 - 6
MLP Học viện Heidelberg
3:09
3
6 - 9
MLP Học viện Heidelberg
3:51
2
8 - 9
Ratiopharm Ulm
4:07
2
8 - 11
MLP Học viện Heidelberg
4:43
2
10 - 11
Ratiopharm Ulm
4:47
3
10 - 14
MLP Học viện Heidelberg
4:58
2
10 - 16
MLP Học viện Heidelberg
5:54
2
12 - 16
Ratiopharm Ulm
6:45
2
12 - 18
MLP Học viện Heidelberg
7:13
2
12 - 20
MLP Học viện Heidelberg
7:26
2
14 - 20
Ratiopharm Ulm
8:30
1
15 - 20
Ratiopharm Ulm
8:30
2
17 - 20
Ratiopharm Ulm
9:01
1
18 - 20
Ratiopharm Ulm
9:01
2
20 - 20
Ratiopharm Ulm
9:21
2
20 - 22
MLP Học viện Heidelberg
9:57
Quý 2
28
:
11
3
23 - 22
Ratiopharm Ulm
10:57
2
25 - 22
Ratiopharm Ulm
11:36
1
26 - 22
Ratiopharm Ulm
11:36
2
26 - 24
MLP Học viện Heidelberg
11:50
1
27 - 24
Ratiopharm Ulm
13:28
3
30 - 24
Ratiopharm Ulm
14:08
3
33 - 24
Ratiopharm Ulm
14:47
2
33 - 26
MLP Học viện Heidelberg
15:15
1
34 - 26
Ratiopharm Ulm
15:33
2
36 - 26
Ratiopharm Ulm
16:06
3
36 - 29
MLP Học viện Heidelberg
16:22
2
38 - 29
Ratiopharm Ulm
16:32
2
40 - 29
Ratiopharm Ulm
16:59
3
43 - 29
Ratiopharm Ulm
18:06
2
45 - 29
Ratiopharm Ulm
18:37
2
45 - 31
MLP Học viện Heidelberg
18:46
2
45 - 33
MLP Học viện Heidelberg
19:11
3
48 - 33
Ratiopharm Ulm
19:58
Quý 3
12
:
17
2
50 - 33
Ratiopharm Ulm
21:50
2
52 - 33
Ratiopharm Ulm
22:21
3
52 - 36
MLP Học viện Heidelberg
23:07
2
52 - 38
MLP Học viện Heidelberg
24:04
2
52 - 40
MLP Học viện Heidelberg
24:51
2
52 - 42
MLP Học viện Heidelberg
25:07
1
52 - 43
MLP Học viện Heidelberg
25:26
3
55 - 43
Ratiopharm Ulm
25:57
1
55 - 44
MLP Học viện Heidelberg
26:28
1
55 - 45
MLP Học viện Heidelberg
26:28
2
55 - 47
MLP Học viện Heidelberg
26:57
3
58 - 47
Ratiopharm Ulm
27:14
2
58 - 49
MLP Học viện Heidelberg
27:38
2
60 - 49
Ratiopharm Ulm
28:32
1
60 - 50
MLP Học viện Heidelberg
29:49
Quý 4
7
:
19
2
60 - 52
MLP Học viện Heidelberg
30:17
2
60 - 54
MLP Học viện Heidelberg
32:15
2
60 - 56
MLP Học viện Heidelberg
32:41
1
60 - 57
MLP Học viện Heidelberg
33:22
1
60 - 58
MLP Học viện Heidelberg
33:22
3
60 - 61
MLP Học viện Heidelberg
35:05
2
60 - 63
MLP Học viện Heidelberg
36:03
1
61 - 63
Ratiopharm Ulm
36:47
1
62 - 63
Ratiopharm Ulm
36:47
3
62 - 66
MLP Học viện Heidelberg
37:52
2
64 - 66
Ratiopharm Ulm
39:33
3
64 - 69
MLP Học viện Heidelberg
39:56
3
67 - 69
Ratiopharm Ulm
39:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Ratiopharm Ulm
- MLP Học viện Heidelberg
- 8/29 (27.6%)
- 3 con trỏ
- 8/24 (33.3%)
- 18/29 (62.1%)
- 2 con trỏ
- 19/39 (48.7%)
- 7/15 (46%)
- Ném miễn phí
- 7/11 (63%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 17
- Fouls
- 20
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 87
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
14/12/24
12:30
Ratiopharm Ulm
- 20
- 28
- 12
- 7
- 22
- 11
- 17
- 19
TTG
04/05/24
14:00
MLP Học viện Heidelberg
- 17
- 14
- 15
- 11
- 24
- 18
- 18
- 13
TTG
22/12/23
12:30
Ratiopharm Ulm
- 25
- 29
- 24
- 20
- 25
- 24
- 16
- 24
TTG
11/02/23
12:00
Ratiopharm Ulm
- 24
- 20
- 22
- 26
- 20
- 25
- 25
- 14
TC
20/11/22
09:00
MLP Học viện Heidelberg
- 21
- 14
- 29
- 24
- 24
- 25
- 12
- 27
Resultados mais recentes: Ratiopharm Ulm
TTG
18/12/24
13:00
Ratiopharm Ulm
- 32
- 24
- 32
- 26
- 16
- 29
- 17
- 29
TTG
14/12/24
12:30
Ratiopharm Ulm
- 20
- 28
- 12
- 7
- 22
- 11
- 17
- 19
TTG
11/12/24
14:30
FIATC Joventut Badalona
- 16
- 26
- 28
- 18
- 32
- 24
- 29
- 17
TTG
03/12/24
13:00
Ratiopharm Ulm
- 19
- 19
- 20
- 25
- 19
- 21
- 12
- 17
TTG
01/12/24
10:30
Telekom Bonn
- 23
- 17
- 16
- 19
- 11
- 31
- 24
- 29
Resultados mais recentes: MLP Học viện Heidelberg
TTG
14/12/24
12:30
Ratiopharm Ulm
- 20
- 28
- 12
- 7
- 22
- 11
- 17
- 19
TTG
07/12/24
12:30
Mitteldeutscher
- 34
- 21
- 29
- 16
- 18
- 17
- 27
- 23
TTG
30/11/24
12:30
MLP Học viện Heidelberg
- 14
- 21
- 23
- 28
- 18
- 21
- 24
- 18
TTG
15/11/24
14:00
MLP Học viện Heidelberg
- 26
- 11
- 11
- 25
- 10
- 22
- 22
- 14
TTG
09/11/24
14:00
BG Göttingen
- 20
- 17
- 18
- 18
- 23
- 18
- 21
- 33
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 903:865 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 830:775 | |
3 | 10 | 7 | 3 | 804:739 | |
4 | 10 | 7 | 3 | 813:734 | |
5 | 10 | 6 | 4 | 768:743 | |
6 | 12 | 7 | 5 | 906:866 | |
7 | 11 | 6 | 5 | 944:938 | |
8 | 11 | 6 | 5 | 924:912 | |
9 | 11 | 6 | 5 | 873:895 | |
10 | 10 | 5 | 5 | 872:860 | |
11 | 10 | 5 | 5 | 807:832 | |
12 | 10 | 4 | 6 | 800:801 | |
13 | 11 | 4 | 7 | 828:844 | |
14 | 9 | 3 | 6 | 736:762 | |
15 | 9 | 3 | 6 | 746:745 | |
16 | 10 | 2 | 8 | 776:843 | |
17 | 9 | 1 | 8 | 711:887 |