Qingdao Guoxin Haitian Eagle - Đại Sư Hổ Nanjing 16.12.2024
- 16/12/24 06:35
-
- 118 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23
32
35
28
118
Đại Sư Hổ Nanjing
33
21
16
18
88
Quý 1
23
:
33
3
0 - 3
Đại Sư Hổ Nanjing
0:43
2
2 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:52
2
2 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
1:12
2
4 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:34
2
4 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
1:58
2
6 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:12
2
6 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
3:34
2
6 - 11
Đại Sư Hổ Nanjing
3:52
1
6 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
3:52
1
6 - 13
Đại Sư Hổ Nanjing
4:41
1
6 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
4:41
2
8 - 14
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:57
1
8 - 15
Đại Sư Hổ Nanjing
5:15
1
8 - 16
Đại Sư Hổ Nanjing
5:15
2
8 - 18
Đại Sư Hổ Nanjing
5:48
2
10 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:58
3
10 - 21
Đại Sư Hổ Nanjing
7:12
1
10 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
7:54
1
10 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
7:54
3
13 - 23
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:09
1
13 - 24
Đại Sư Hổ Nanjing
8:20
1
13 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
8:20
3
13 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
8:41
1
14 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:54
1
15 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:43
1
16 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:43
3
16 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
10:05
2
18 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:15
2
20 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:35
1
21 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:51
1
22 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:51
1
23 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:59
2
23 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
11:59
Quý 2
32
:
21
2
25 - 33
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:12
2
25 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
12:31
2
27 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:52
2
29 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:05
2
29 - 37
Đại Sư Hổ Nanjing
14:33
2
29 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
15:20
3
32 - 39
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:30
2
32 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
15:46
3
35 - 41
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:09
2
37 - 41
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:31
2
39 - 41
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:03
3
42 - 41
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:40
2
42 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
19:18
2
44 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:39
2
46 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:05
2
46 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
20:23
1
46 - 46
Đại Sư Hổ Nanjing
20:23
1
47 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:29
1
48 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:29
2
48 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
20:46
2
50 - 48
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:04
2
50 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
21:16
2
52 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:09
1
52 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
22:35
1
52 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
22:35
2
52 - 54
Đại Sư Hổ Nanjing
23:07
3
55 - 54
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:28
Quý 3
35
:
16
2
57 - 54
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:23
2
59 - 54
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:16
3
59 - 57
Đại Sư Hổ Nanjing
25:55
3
62 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:15
2
64 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:52
1
64 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
27:11
3
67 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:30
2
69 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:20
2
71 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:34
2
73 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:55
3
73 - 61
Đại Sư Hổ Nanjing
29:09
2
75 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:08
2
77 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:59
3
77 - 64
Đại Sư Hổ Nanjing
31:40
1
78 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:59
1
79 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:59
2
81 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:33
1
82 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:35
2
84 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:23
2
84 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
34:32
3
87 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:52
1
87 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
35:08
1
87 - 68
Đại Sư Hổ Nanjing
35:08
3
90 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:20
1
90 - 69
Đại Sư Hổ Nanjing
35:31
1
90 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
35:31
Quý 4
28
:
18
2
90 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
36:17
2
90 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
36:51
2
92 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:08
2
94 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:51
3
97 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:20
1
98 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:52
2
98 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
39:29
2
100 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:50
2
102 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:25
2
104 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:55
2
106 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:58
2
108 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:10
2
108 - 78
Đại Sư Hổ Nanjing
43:23
1
108 - 79
Đại Sư Hổ Nanjing
43:59
1
108 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
43:59
2
108 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
44:32
1
109 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:50
1
110 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:50
2
110 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
46:09
2
112 - 84
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:32
3
115 - 84
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:12
2
115 - 86
Đại Sư Hổ Nanjing
47:40
3
118 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:48
2
118 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
47:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- Đại Sư Hổ Nanjing
- 12/27 (44.4%)
- 3 con trỏ
- 7/22 (31.8%)
- 35/56 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 24/60 (40%)
- 12/16 (75%)
- Ném miễn phí
- 19/22 (86%)
- 50
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 11
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Yang, Hansen
C
DIM
24
REB
13
HT
2
PHT
29:00
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
10/12
(83%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Mickey, Jordan
C
DIM
21
REB
15
HT
4
PHT
37:00
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
14
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wang, Ruize
F
DIM
21
REB
3
HT
2
PHT
34:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Leaf, T.J.
F
DIM
21
REB
11
HT
3
PHT
36:00
Kính
21
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Weatherspoon, Quinndary
G
DIM
20
REB
2
HT
8
PHT
32:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:00
Hai con trỏ
7/14
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 195
- GP
- 195
- 99
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
16/12/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 23
- 32
- 35
- 28
- 33
- 21
- 16
- 18
TTG
02/11/24
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 16
- 20
- 24
- 25
- 16
- 11
- 31
TTG
20/09/24
04:00
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 18
- 25
- 17
- 21
- 23
- 25
- 20
- 21
TTG
14/03/24
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 33
- 31
- 27
- 29
- 25
- 33
- 33
- 32
TTG
26/10/23
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 24
- 23
- 28
- 19
- 22
- 22
- 27
- 22
Resultados mais recentes: Qingdao Guoxin Haitian Eagle
TTG
21/12/24
06:35
Thiên Tân
- 32
- 20
- 26
- 22
- 21
- 28
- 25
- 29
TTG
19/12/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 27
- 30
- 33
- 24
- 27
- 24
- 29
- 22
TTG
16/12/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 23
- 32
- 35
- 28
- 33
- 21
- 16
- 18
TTG
14/12/24
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 26
- 29
- 19
- 29
- 31
- 33
- 20
- 29
TTG
11/12/24
06:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 38
- 35
- 30
- 20
- 22
- 22
- 24
- 31
Resultados mais recentes: Đại Sư Hổ Nanjing
TTG
21/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 38
- 30
- 29
- 15
- 21
- 26
- 27
- 35
TTG
18/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 24
- 28
- 12
- 33
- 25
- 30
- 32
- 25
TTG
16/12/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 23
- 32
- 35
- 28
- 33
- 21
- 16
- 18
TTG
14/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 28
- 32
- 21
- 17
- 28
- 32
- 30
- 27
TTG
12/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 28
- 32
- 25
- 23
- 23
- 28
- 22
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 17 | 3 | 2080:1870 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 2286:2121 | |
3 | 19 | 15 | 4 | 2144:1923 | |
4 | 19 | 15 | 4 | 1941:1790 | |
5 | 20 | 14 | 6 | 2312:2148 | |
6 | 20 | 13 | 7 | 2140:1969 | |
7 | 20 | 13 | 7 | 2049:1992 | |
8 | 20 | 13 | 7 | 2081:2032 | |
9 | 20 | 11 | 9 | 2125:2059 | |
10 | 20 | 11 | 9 | 2126:2157 | |
11 | 19 | 11 | 8 | 2007:1913 | |
12 | 20 | 9 | 11 | 2128:2170 | |
13 | 18 | 8 | 10 | 1915:1880 | |
14 | 20 | 6 | 14 | 2068:2300 | |
15 | 20 | 6 | 14 | 1992:2174 | |
16 | 20 | 6 | 14 | 2014:2168 | |
17 | 20 | 5 | 15 | 2045:2193 | |
18 | 20 | 5 | 15 | 2059:2147 | |
19 | 20 | 2 | 18 | 1864:2098 | |
20 | 19 | 1 | 18 | 1935:2207 |