Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ) - Đại học Tsinghua (Nữ) 22.01.2024
- 22/01/24 02:35
-
- 48 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
11
6
12
19
48
Đại học Tsinghua (Nữ)
9
21
20
25
75
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 116
- GP
- 116
- 52
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
22/01/24
02:35
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
- 11
- 6
- 12
- 19
- 9
- 21
- 20
- 25
TTG
03/02/23
02:00
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
- 15
- 10
- 12
- 19
- 12
- 16
- 12
- 13
Resultados mais recentes: Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
TTG
23/01/24
22:50
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
- 20
- 6
- 6
- 7
- 18
- 16
- 12
- 18
TTG
23/01/24
06:20
Đại học Meiho (Nữ)
- 24
- 25
- 16
- 20
- 21
- 7
- 17
- 6
TTG
22/01/24
02:35
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
- 11
- 6
- 12
- 19
- 9
- 21
- 20
- 25
TTG
20/01/24
22:50
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
- 18
- 17
- 8
- 15
- 19
- 14
- 19
- 5
TTG
14/12/23
22:50
Đại học Quốc gia Đài Loan (Nữ)
- 12
- 8
- 10
- 8
- 32
- 25
- 19
- 14
Resultados mais recentes: Đại học Tsinghua (Nữ)
TTG
11/06/24
06:30
CSU (Nữ)
- 13
- 15
- 11
- 12
- 25
- 24
- 17
- 20
TTG
09/06/24
04:00
Đại học Giao thông Tây An (Nữ)
- 12
- 15
- 10
- 13
- 25
- 20
- 21
- 23
TTG
08/06/24
08:00
Đại học Tsinghua (Nữ)
- 13
- 19
- 15
- 30
- 21
- 14
- 13
- 13
TTG
07/06/24
06:30
Đại học Tài chính và Kinh tế Shanxi (Nữ)
- 2
- 8
- 7
- 18
- 31
- 23
- 15
- 26
TTG
06/06/24
04:20
Đại học Tsinghua (Nữ)
- 25
- 17
- 14
- 13
- 9
- 14
- 12
- 29