New Orleans Pelicans - Sacramento Kings 12.12.2024
- 12/12/24 20:00
-
- 109 : 111
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
New Orleans Pelicans
26
29
28
26
109
Sacramento Kings
28
25
38
20
111
Quý 1
26
:
28
3
3 - 0
Murphy III, Trey
0:53
2
5 - 0
Murphy III, Trey
2:14
2
5 - 2
Sabonis, Domantas
2:40
2
7 - 2
McCollum, CJ
2:48
2
7 - 4
Fox, De'Aaron
3:01
2
7 - 6
Sabonis, Domantas
3:23
3
7 - 9
Monk, Malik
3:53
1
7 - 10
Sabonis, Domantas
4:14
1
7 - 11
Sabonis, Domantas
4:14
2
7 - 13
Murray, Keegan
4:44
1
7 - 14
Murray, Keegan
4:44
2
7 - 16
Sabonis, Domantas
5:25
2
9 - 16
McCollum, CJ
5:38
2
9 - 18
Sabonis, Domantas
6:05
2
11 - 18
Missi, Yves
6:14
1
11 - 19
Sabonis, Domantas
6:30
1
11 - 20
Sabonis, Domantas
6:30
2
13 - 20
Murray, Dejounte
6:43
2
15 - 20
Murphy III, Trey
7:39
1
16 - 20
Murphy III, Trey
8:06
1
17 - 20
Murphy III, Trey
8:06
1
17 - 21
DeRozan, DeMar
8:18
1
17 - 22
DeRozan, DeMar
8:18
1
18 - 22
Theis, Daniel
8:35
1
19 - 22
Theis, Daniel
8:35
1
19 - 23
Fox, De'Aaron
9:26
3
22 - 23
Murphy III, Trey
9:35
3
22 - 26
Huerter, Kevin
10:12
1
23 - 26
Murphy III, Trey
11:09
2
23 - 28
Fox, De'Aaron
11:32
3
26 - 28
Murphy III, Trey
11:54
Quý 2
29
:
25
2
28 - 28
BJ Boston
12:23
2
30 - 28
BJ Boston
13:00
2
32 - 28
McCollum, CJ
13:21
3
32 - 31
Fox, De'Aaron
13:34
3
35 - 31
McCollum, CJ
14:00
3
35 - 34
Murray, Keegan
14:18
3
38 - 34
McCollum, CJ
14:35
2
38 - 36
Sabonis, Domantas
15:47
2
38 - 38
Sabonis, Domantas
16:04
1
39 - 38
Cain, Jamal
16:28
1
39 - 39
DeRozan, DeMar
16:47
1
39 - 40
DeRozan, DeMar
16:47
1
40 - 40
BJ Boston
17:00
3
44 - 40
BJ Boston
17:21
1
44 - 41
DeRozan, DeMar
18:43
3
47 - 41
Theis, Daniel
19:27
2
47 - 43
Monk, Malik
19:44
2
47 - 45
Sabonis, Domantas
20:47
3
50 - 45
Murray, Dejounte
21:03
1
50 - 46
Sabonis, Domantas
21:19
1
50 - 47
Sabonis, Domantas
21:19
1
41 - 40
BJ Boston
17:00
1
51 - 47
Murray, Dejounte
21:35
1
52 - 47
Murray, Dejounte
21:35
2
52 - 49
DeRozan, DeMar
21:54
1
53 - 49
Jemison, Trey
22:10
1
53 - 50
DeRozan, DeMar
22:52
1
53 - 51
DeRozan, DeMar
22:52
2
53 - 53
Fox, De'Aaron
23:25
2
55 - 53
Murray, Dejounte
23:41
Quý 3
28
:
38
2
57 - 53
Jones, Herbert
24:40
2
59 - 53
Murray, Dejounte
25:05
3
59 - 56
DeRozan, DeMar
25:27
3
62 - 56
Murray, Dejounte
25:44
3
62 - 59
DeRozan, DeMar
25:59
2
64 - 59
Murray, Dejounte
26:22
2
64 - 61
DeRozan, DeMar
26:32
1
64 - 62
DeRozan, DeMar
26:32
2
64 - 64
Murray, Keegan
26:56
3
67 - 64
Jones, Herbert
27:07
3
67 - 67
DeRozan, DeMar
27:21
2
67 - 69
DeRozan, DeMar
27:41
2
69 - 69
Missi, Yves
28:04
3
69 - 72
Sabonis, Domantas
28:32
2
69 - 74
Fox, De'Aaron
28:59
2
71 - 74
McCollum, CJ
29:09
2
73 - 74
Murray, Dejounte
30:04
1
73 - 75
Huerter, Kevin
30:35
1
73 - 76
Huerter, Kevin
30:35
2
73 - 78
Sabonis, Domantas
31:06
1
73 - 79
Sabonis, Domantas
31:06
2
75 - 79
Murphy III, Trey
31:27
1
76 - 79
Murphy III, Trey
31:27
1
76 - 80
DeRozan, DeMar
31:49
1
76 - 81
DeRozan, DeMar
31:49
1
76 - 82
Sabonis, Domantas
32:24
1
76 - 83
Sabonis, Domantas
32:24
2
76 - 85
Sabonis, Domantas
32:45
2
78 - 85
McCollum, CJ
33:38
1
79 - 85
McCollum, CJ
33:38
1
79 - 86
Ellis, Keon
34:18
1
79 - 87
Ellis, Keon
34:18
2
79 - 89
Murray, Keegan
34:38
2
81 - 89
Theis, Daniel
34:55
2
81 - 91
Huerter, Kevin
35:11
2
83 - 91
McCollum, CJ
35:59
Quý 4
26
:
20
3
86 - 91
McCollum, CJ
37:37
3
86 - 94
Murray, Keegan
38:02
1
86 - 95
Fox, De'Aaron
38:33
1
86 - 96
Fox, De'Aaron
38:33
2
86 - 98
Fox, De'Aaron
39:00
2
88 - 98
Jones, Herbert
39:47
2
88 - 100
Fox, De'Aaron
40:09
2
88 - 102
Sabonis, Domantas
41:12
2
90 - 102
Missi, Yves
41:38
1
91 - 102
Missi, Yves
41:38
2
91 - 104
DeRozan, DeMar
42:37
3
94 - 104
McCollum, CJ
43:06
3
97 - 104
McCollum, CJ
43:40
2
97 - 106
DeRozan, DeMar
43:51
2
99 - 106
Murray, Dejounte
44:19
3
99 - 109
Murray, Keegan
44:47
1
101 - 109
Murphy III, Trey
45:07
1
100 - 109
Murphy III, Trey
45:07
2
103 - 109
McCollum, CJ
45:30
3
106 - 109
McCollum, CJ
46:01
2
106 - 111
Murray, Keegan
46:19
2
108 - 111
McCollum, CJ
46:36
1
109 - 111
McCollum, CJ
46:36
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- New Orleans Pelicans
- Sacramento Kings
- 14/37 (37.8%)
- 3 con trỏ
- 10/33 (30.3%)
- 25/46 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 27/59 (45.8%)
- 17/20 (85%)
- Ném miễn phí
- 27/29 (93%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 50
- 10
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
McCollum, CJ
G
DIM
36
REB
3
HT
3
PHT
36:58
Kính
36
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
36:58
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/24
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sabonis, Domantas
F-C
DIM
32
REB
20
HT
3
PHT
34:17
Kính
32
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
34:17
Hai con trỏ
10/14
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/15
(73%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
14
Lấy lại quả bóng
20
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
DeRozan, DeMar
G-F
DIM
29
REB
3
HT
2
PHT
34:17
Kính
29
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
34:17
Hai con trỏ
5/15
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Murphy III, Trey
F
DIM
21
REB
4
HT
-
PHT
39:48
Kính
21
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
39:48
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Murray, Dejounte
G
DIM
20
REB
7
HT
9
PHT
35:10
Kính
20
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:10
Hai con trỏ
6/12
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 231
- GP
- 231
- 121
- SP
- 109
Đối đầu
TTG
12/12/24
20:00
New Orleans Pelicans
- 26
- 29
- 28
- 26
- 28
- 25
- 38
- 20
TTG
19/04/24
21:30
New Orleans Pelicans
- 22
- 32
- 29
- 22
- 24
- 21
- 29
- 24
TTG
11/04/24
22:00
Sacramento Kings
- 23
- 35
- 31
- 34
- 34
- 30
- 34
- 37
TTG
07/01/24
18:00
Sacramento Kings
- 21
- 26
- 14
- 39
- 33
- 39
- 31
- 30
TTG
04/12/23
22:00
Sacramento Kings
- 36
- 25
- 30
- 26
- 35
- 34
- 31
- 27
Resultados mais recentes: New Orleans Pelicans
TTG
21/12/24
20:00
New Orleans Pelicans
- 28
- 21
- 26
- 18
- 28
- 17
- 33
- 26
TTG
19/12/24
20:00
Houston Rockets
- 39
- 27
- 33
- 34
- 25
- 27
- 27
- 34
TTG
15/12/24
17:00
Indiana Pacers
- 31
- 28
- 40
- 20
- 28
- 14
- 38
- 24
TTG
12/12/24
20:00
New Orleans Pelicans
- 26
- 29
- 28
- 26
- 28
- 25
- 38
- 20
TTG
08/12/24
19:00
San Antonio Spurs
- 28
- 43
- 21
- 29
- 34
- 28
- 25
- 29
Resultados mais recentes: Sacramento Kings
TTG
21/12/24
18:00
Sacramento Kings
- 26
- 27
- 24
- 22
- 31
- 25
- 25
- 22
TTG
19/12/24
22:00
Sacramento Kings
- 28
- 30
- 22
- 20
- 37
- 25
- 24
- 27
TTG
16/12/24
22:00
Sacramento Kings
- 21
- 47
- 35
- 26
- 41
- 34
- 21
- 34
TTG
12/12/24
20:00
New Orleans Pelicans
- 26
- 29
- 28
- 26
- 28
- 25
- 38
- 20
TTG
08/12/24
21:00
Sacramento Kings
- 26
- 36
- 43
- 36
- 23
- 22
- 29
- 23
# | Hình thức NBA 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 24 | 4 | 3404:3094 | |
2 | 27 | 22 | 5 | 3099:2783 | |
3 | 27 | 21 | 6 | 3226:2971 | |
4 | 28 | 19 | 9 | 3442:3163 | |
5 | 27 | 18 | 9 | 3047:2872 | |
6 | 27 | 17 | 10 | 3201:3044 | |
6 | 27 | 17 | 10 | 3159:2970 | |
8 | 29 | 17 | 12 | 3097:3004 | |
9 | 28 | 16 | 12 | 3077:3006 | |
10 | 25 | 14 | 11 | 2985:2922 | |
11 | 27 | 15 | 12 | 3007:3085 | |
12 | 26 | 14 | 12 | 2941:2889 | |
12 | 26 | 14 | 12 | 2933:2921 | |
12 | 26 | 14 | 12 | 2852:2772 | |
12 | 26 | 14 | 12 | 2960:2974 | |
16 | 25 | 13 | 12 | 2804:2737 | |
17 | 27 | 14 | 13 | 3016:3062 | |
18 | 28 | 14 | 14 | 3263:3339 | |
19 | 28 | 13 | 15 | 3326:3399 | |
19 | 28 | 13 | 15 | 3210:3277 | |
19 | 28 | 13 | 15 | 3250:3182 | |
22 | 27 | 11 | 16 | 2963:3091 | |
23 | 28 | 11 | 17 | 3106:3199 | |
24 | 25 | 9 | 16 | 2650:2749 | |
25 | 27 | 9 | 18 | 2905:3142 | |
26 | 28 | 7 | 21 | 2985:3163 | |
26 | 28 | 7 | 21 | 3127:3267 | |
28 | 26 | 6 | 20 | 2870:3127 | |
29 | 28 | 5 | 23 | 2950:3280 | |
30 | 25 | 4 | 21 | 2694:3065 |
# | Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 21 | 6 | 3226:2971 | |
2 | 27 | 17 | 10 | 3159:2970 | |
3 | 27 | 11 | 16 | 2963:3091 | |
4 | 25 | 9 | 16 | 2650:2749 | |
5 | 28 | 7 | 21 | 3127:3267 |