Ukraine (Nữ) - Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) 09.02.2025
-
09/02/25
12:00
|
Vòng 6
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 98
- SP
- 49
Đối đầu
TTG
07/11/24
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
- 13
- 13
- 7
- 16
- 26
- 26
- 27
- 19
Resultados mais recentes: Ukraine (Nữ)
TTG
10/11/24
14:30
Ukraine (Nữ)
- 18
- 14
- 19
- 2
- 27
- 23
- 11
- 18
TTG
07/11/24
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
- 13
- 13
- 7
- 16
- 26
- 26
- 27
- 19
TTG
12/11/23
11:00
Ukraine (Nữ)
- 20
- 10
- 19
- 14
- 17
- 12
- 14
- 35
TTG
09/11/23
12:00
Serbia (Nữ)
- 26
- 23
- 17
- 16
- 8
- 10
- 8
- 14
TTG
23/06/23
12:30
Mỹ (Nữ)
45
Ukraine (Nữ)
29
Resultados mais recentes: Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
- 12
- 10
- 8
- 13
- 22
- 19
- 19
- 16
TTG
07/11/24
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
- 13
- 13
- 7
- 16
- 26
- 26
- 27
- 19
TTG
12/11/23
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
- 12
- 16
- 18
- 14
- 30
- 21
- 28
- 24
TTG
09/11/23
15:30
Bồ Đào Nha (Nữ)
- 14
- 20
- 13
- 18
- 10
- 17
- 18
- 7
TTG
12/02/23
12:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
- 5
- 13
- 14
- 11
- 28
- 18
- 23
- 33
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |