North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ) - South Florida Bulls (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 15:00
-
- 72 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
16
17
22
17
72
South Florida Bulls (Nữ)
12
9
13
31
65
Quý 1
16
:
12
2
0 - 2
South Florida Bulls (Nữ)
0:23
2
2 - 2
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
0:39
2
2 - 4
South Florida Bulls (Nữ)
1:32
2
4 - 4
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
2:32
1
4 - 5
South Florida Bulls (Nữ)
2:50
3
7 - 5
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
3:53
2
7 - 7
South Florida Bulls (Nữ)
5:38
2
9 - 7
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
6:15
3
12 - 7
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
7:06
1
12 - 8
South Florida Bulls (Nữ)
7:39
2
14 - 8
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
8:06
2
14 - 10
South Florida Bulls (Nữ)
8:39
2
16 - 10
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
9:06
1
16 - 11
South Florida Bulls (Nữ)
9:29
1
16 - 12
South Florida Bulls (Nữ)
9:29
Quý 2
17
:
9
2
18 - 12
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
10:55
1
19 - 12
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
12:04
1
20 - 12
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
12:04
2
22 - 12
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
12:41
2
22 - 14
South Florida Bulls (Nữ)
13:47
1
23 - 14
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
14:15
1
24 - 14
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
14:15
2
24 - 16
South Florida Bulls (Nữ)
14:38
2
24 - 18
South Florida Bulls (Nữ)
15:34
2
26 - 18
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
16:52
2
28 - 18
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
17:33
2
30 - 18
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
18:47
3
30 - 21
South Florida Bulls (Nữ)
19:18
2
32 - 21
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
19:29
1
33 - 21
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
19:29
Quý 3
22
:
13
3
33 - 24
South Florida Bulls (Nữ)
20:21
1
33 - 25
South Florida Bulls (Nữ)
20:50
1
33 - 26
South Florida Bulls (Nữ)
20:50
2
35 - 26
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
21:15
2
37 - 26
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
21:46
1
38 - 26
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
21:46
2
40 - 26
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
23:29
2
42 - 26
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
23:55
1
42 - 27
South Florida Bulls (Nữ)
24:13
1
42 - 28
South Florida Bulls (Nữ)
24:13
1
43 - 28
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
24:48
1
44 - 28
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
24:48
2
46 - 28
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
25:18
1
46 - 29
South Florida Bulls (Nữ)
25:33
1
46 - 30
South Florida Bulls (Nữ)
25:33
2
48 - 30
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
25:54
1
49 - 30
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
26:35
2
49 - 32
South Florida Bulls (Nữ)
27:15
2
51 - 32
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
27:29
2
53 - 32
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
27:55
2
53 - 34
South Florida Bulls (Nữ)
29:34
2
55 - 34
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
29:59
Quý 4
17
:
31
2
57 - 34
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
30:32
2
57 - 36
South Florida Bulls (Nữ)
30:52
3
60 - 36
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
31:16
1
60 - 37
South Florida Bulls (Nữ)
33:12
1
60 - 38
South Florida Bulls (Nữ)
33:12
2
62 - 38
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
33:29
2
62 - 40
South Florida Bulls (Nữ)
34:08
1
62 - 41
South Florida Bulls (Nữ)
34:08
2
62 - 43
South Florida Bulls (Nữ)
34:30
2
62 - 45
South Florida Bulls (Nữ)
35:06
1
62 - 46
South Florida Bulls (Nữ)
35:20
1
62 - 47
South Florida Bulls (Nữ)
35:50
3
62 - 50
South Florida Bulls (Nữ)
36:07
1
62 - 51
South Florida Bulls (Nữ)
36:23
3
62 - 54
South Florida Bulls (Nữ)
36:35
2
64 - 54
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
37:59
1
64 - 55
South Florida Bulls (Nữ)
38:16
1
64 - 56
South Florida Bulls (Nữ)
38:56
1
64 - 57
South Florida Bulls (Nữ)
38:56
1
65 - 57
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:03
2
65 - 59
South Florida Bulls (Nữ)
39:15
1
66 - 59
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:20
1
67 - 59
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:20
1
68 - 59
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:39
1
68 - 60
South Florida Bulls (Nữ)
39:49
1
68 - 61
South Florida Bulls (Nữ)
39:49
1
69 - 61
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:51
1
69 - 62
South Florida Bulls (Nữ)
39:59
1
69 - 63
South Florida Bulls (Nữ)
39:59
1
70 - 63
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:59
2
70 - 65
South Florida Bulls (Nữ)
39:59
1
71 - 65
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:59
1
72 - 65
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
- South Florida Bulls (Nữ)
- 3/6 (50%)
- 3 con trỏ
- 4/14 (28.6%)
- 23/40 (57.5%)
- 2 con trỏ
- 15/41 (36.6%)
- 17/24 (70%)
- Ném miễn phí
- 23/29 (79%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 7
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi
Lampkin, Tommisha
F
DIM
29
REB
8
HT
-
PHT
38:00
Kính
29
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/12
(92%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Puisis, Sammie
G-F
DIM
16
REB
4
HT
1
PHT
37:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Blasigh, Vittoria
DIM
15
REB
3
HT
1
PHT
22:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Moore, Jaaucklyn
G
DIM
14
REB
3
HT
2
PHT
36:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Mputu, L'or
DIM
14
REB
10
HT
-
PHT
34:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 65
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
20/01/24
19:00
South Florida Bulls (Nữ)
- 13
- 11
- 24
- 13
- 13
- 11
- 22
- 19
Resultados mais recentes: North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
TTG
11/01/25
15:00
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
- 16
- 17
- 22
- 17
- 12
- 9
- 13
- 31
TTG
08/01/25
19:30
Đội bóng nữ Tulane Green Wave
- 23
- 17
- 8
- 17
- 16
- 6
- 24
- 16
TTG
04/01/25
15:00
Đội bóng rổ nữ Memphis Tigers
- 15
- 15
- 24
- 17
- 21
- 14
- 22
- 16
TTG
01/01/25
17:00
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
- 23
- 15
- 26
- 20
- 11
- 21
- 16
- 30
TTG
29/12/24
14:00
Wichita State Shockers (Nữ)
- 16
- 7
- 15
- 18
- 20
- 17
- 10
- 15
Resultados mais recentes: South Florida Bulls (Nữ)
TTG
11/01/25
15:00
North Texas Mean Green (Nữ)/UCLA Bruins (Nữ)
- 16
- 17
- 22
- 17
- 12
- 9
- 13
- 31
TTG
08/01/25
19:00
Wichita State Shockers (Nữ)
- 8
- 15
- 11
- 12
- 25
- 11
- 21
- 15
TTG
04/01/25
19:00
South Florida Bulls (Nữ)
- 12
- 15
- 20
- 18
- 14
- 10
- 11
- 21
TC
01/01/25
19:00
South Florida Bulls (Nữ)
- 8
- 24
- 20
- 11
- 15
- 16
- 20
- 12
TTG
29/12/24
13:00
Gà mái Gạo (Nữ)
- 22
- 15
- 19
- 8
- 19
- 17
- 14
- 24