Gấu Bắc Colorado - Đại học Bang Portland 16.01.2025
- 16/01/25 20:00
-
- 72 : 69
- Hoàn thành
Quý 1
36
:
26
2
2 - 0
Gấu Bắc Colorado
0:20
2
2 - 2
Đại học Bang Portland
0:43
2
4 - 2
Gấu Bắc Colorado
1:38
2
6 - 2
Gấu Bắc Colorado
2:17
1
7 - 2
Gấu Bắc Colorado
2:17
3
10 - 2
Gấu Bắc Colorado
3:22
1
11 - 2
Gấu Bắc Colorado
4:06
2
13 - 2
Gấu Bắc Colorado
4:51
3
13 - 5
Đại học Bang Portland
5:18
3
13 - 8
Đại học Bang Portland
5:54
2
15 - 8
Gấu Bắc Colorado
6:34
2
15 - 10
Đại học Bang Portland
7:36
2
17 - 10
Gấu Bắc Colorado
8:02
3
17 - 13
Đại học Bang Portland
8:26
Quý 2
36
:
43
2
19 - 13
Gấu Bắc Colorado
10:13
1
20 - 13
Gấu Bắc Colorado
11:08
1
21 - 13
Gấu Bắc Colorado
11:08
2
21 - 15
Đại học Bang Portland
11:23
1
21 - 16
Đại học Bang Portland
11:23
2
23 - 16
Gấu Bắc Colorado
13:37
3
23 - 19
Đại học Bang Portland
14:40
2
25 - 19
Gấu Bắc Colorado
15:04
1
26 - 19
Gấu Bắc Colorado
15:37
1
27 - 19
Gấu Bắc Colorado
15:37
2
27 - 21
Đại học Bang Portland
15:51
2
29 - 21
Gấu Bắc Colorado
16:33
3
29 - 24
Đại học Bang Portland
17:07
2
31 - 24
Gấu Bắc Colorado
18:05
2
31 - 26
Đại học Bang Portland
18:26
3
34 - 26
Gấu Bắc Colorado
18:40
1
35 - 26
Gấu Bắc Colorado
19:03
1
36 - 26
Gấu Bắc Colorado
19:03
2
38 - 26
Gấu Bắc Colorado
21:06
3
38 - 29
Đại học Bang Portland
21:37
2
38 - 31
Đại học Bang Portland
22:24
2
38 - 33
Đại học Bang Portland
22:58
1
39 - 33
Gấu Bắc Colorado
23:30
1
40 - 33
Gấu Bắc Colorado
23:30
2
40 - 35
Đại học Bang Portland
23:59
2
40 - 37
Đại học Bang Portland
24:32
1
41 - 37
Gấu Bắc Colorado
24:54
3
44 - 37
Gấu Bắc Colorado
25:15
3
44 - 40
Đại học Bang Portland
25:29
2
44 - 42
Đại học Bang Portland
26:28
2
46 - 42
Gấu Bắc Colorado
26:55
1
47 - 42
Gấu Bắc Colorado
26:55
2
47 - 44
Đại học Bang Portland
27:45
2
49 - 44
Gấu Bắc Colorado
28:11
3
49 - 47
Đại học Bang Portland
29:18
3
52 - 47
Gấu Bắc Colorado
29:41
2
54 - 47
Gấu Bắc Colorado
30:44
1
54 - 48
Đại học Bang Portland
31:15
1
54 - 49
Đại học Bang Portland
31:15
1
55 - 49
Gấu Bắc Colorado
31:15
1
56 - 49
Gấu Bắc Colorado
31:15
1
56 - 50
Đại học Bang Portland
32:02
2
56 - 52
Đại học Bang Portland
32:34
2
58 - 52
Gấu Bắc Colorado
33:27
1
58 - 53
Đại học Bang Portland
33:40
1
58 - 54
Đại học Bang Portland
33:40
2
60 - 54
Gấu Bắc Colorado
33:52
3
60 - 57
Đại học Bang Portland
34:09
2
62 - 57
Gấu Bắc Colorado
34:38
3
62 - 60
Đại học Bang Portland
34:58
2
64 - 60
Gấu Bắc Colorado
36:09
2
64 - 62
Đại học Bang Portland
36:23
2
66 - 62
Gấu Bắc Colorado
36:37
3
66 - 65
Đại học Bang Portland
36:58
2
68 - 65
Gấu Bắc Colorado
37:23
1
68 - 66
Đại học Bang Portland
37:37
2
70 - 66
Gấu Bắc Colorado
38:03
1
70 - 67
Đại học Bang Portland
38:12
1
70 - 68
Đại học Bang Portland
39:34
1
70 - 69
Đại học Bang Portland
39:34
1
71 - 69
Gấu Bắc Colorado
39:40
1
72 - 69
Gấu Bắc Colorado
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Gấu Bắc Colorado
- Đại học Bang Portland
- 4/16 (25%)
- 3 con trỏ
- 11/27 (40.7%)
- 22/36 (61.1%)
- 2 con trỏ
- 13/30 (43.3%)
- 16/24 (66%)
- Ném miễn phí
- 10/15 (66%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 7
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Hawthorne, Isaiah
F
DIM
23
REB
7
HT
1
PHT
35:00
Kính
23
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Myers, Qiant
DIM
19
REB
4
HT
7
PHT
35:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wisne, Brock
F
DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
26:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Isaiah
F
DIM
14
REB
5
HT
1
PHT
36:00
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Farrell, Cole
DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
28:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 81
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
16/01/25
20:00
Gấu Bắc Colorado
72
Đại học Bang Portland
69
TC
15/02/24
22:00
Đại học Bang Portland
82
Gấu Bắc Colorado
72
TTG
20/01/24
20:00
Gấu Bắc Colorado
90
Đại học Bang Portland
61
TTG
04/03/23
22:00
Đại học Bang Portland
80
Gấu Bắc Colorado
84
TTG
09/02/23
20:00
Gấu Bắc Colorado
88
Đại học Bang Portland
79
Resultados mais recentes: Gấu Bắc Colorado
TTG
16/01/25
20:00
Gấu Bắc Colorado
72
Đại học Bang Portland
69
TTG
11/01/25
18:00
Montana Gấu Grizzly
57
Gấu Bắc Colorado
81
TTG
09/01/25
21:00
Đội bóng Bobcats Bang Montana
82
Gấu Bắc Colorado
83
TC
04/01/25
16:00
Gấu Bắc Colorado
93
Những chú Bengal bang Idaho
92
TTG
02/01/25
20:00
Gấu Bắc Colorado
89
Đại học Weber Wildcats
72
Resultados mais recentes: Đại học Bang Portland
TTG
16/01/25
20:00
Gấu Bắc Colorado
72
Đại học Bang Portland
69
TTG
11/01/25
17:00
Đại học Bang Portland
75
Đội bóng Idaho Vandals
63
TTG
09/01/25
22:00
Đại học Bang Portland
64
Đại bàng Đông Washington
59
TTG
04/01/25
16:00
Đội bóng Sacramento State Hornets
56
Đại học Bang Portland
53
TTG
31/12/24
17:00
Đại học Bang Portland
96
Sói Walla Walla
39