Huskies Bắc Illinois (Nữ) - Viterbo V-Hawks (Nữ) 28.12.2024
- 28/12/24 14:00
-
- 92 : 44
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
24
19
27
22
92
Viterbo V-Hawks (Nữ)
10
18
11
5
44
Quý 1
24
:
10
1
0 - 1
Viterbo V-Hawks (Nữ)
0:55
2
2 - 1
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
1:04
2
2 - 3
Viterbo V-Hawks (Nữ)
1:18
1
3 - 3
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
1:38
1
4 - 3
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
1:38
2
4 - 5
Viterbo V-Hawks (Nữ)
1:52
1
5 - 5
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
3:32
3
8 - 5
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
3:58
3
11 - 5
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
5:19
3
11 - 8
Viterbo V-Hawks (Nữ)
5:45
3
14 - 8
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
6:00
1
15 - 8
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
6:32
1
16 - 8
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
6:32
2
16 - 10
Viterbo V-Hawks (Nữ)
6:54
2
18 - 10
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
7:50
3
21 - 10
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
8:17
3
24 - 10
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
9:07
Quý 2
19
:
18
2
26 - 10
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
10:32
2
28 - 10
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
11:05
2
28 - 12
Viterbo V-Hawks (Nữ)
12:28
2
28 - 14
Viterbo V-Hawks (Nữ)
12:55
2
30 - 14
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
13:40
2
32 - 14
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
13:59
2
34 - 14
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
15:03
3
34 - 17
Viterbo V-Hawks (Nữ)
15:28
1
35 - 17
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
15:44
1
36 - 17
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
15:44
1
36 - 18
Viterbo V-Hawks (Nữ)
16:09
1
36 - 19
Viterbo V-Hawks (Nữ)
16:09
2
36 - 21
Viterbo V-Hawks (Nữ)
16:38
3
39 - 21
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
16:56
1
40 - 21
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
17:34
1
41 - 21
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
17:34
3
41 - 24
Viterbo V-Hawks (Nữ)
18:06
1
42 - 24
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
18:17
2
42 - 26
Viterbo V-Hawks (Nữ)
18:45
1
43 - 26
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
19:12
2
43 - 28
Viterbo V-Hawks (Nữ)
19:49
Quý 3
27
:
11
2
45 - 28
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
20:10
2
45 - 30
Viterbo V-Hawks (Nữ)
20:32
2
45 - 32
Viterbo V-Hawks (Nữ)
20:45
2
47 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
21:46
3
50 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
22:24
2
52 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
23:20
2
54 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
23:48
2
56 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
24:18
2
58 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
24:46
2
58 - 34
Viterbo V-Hawks (Nữ)
24:56
1
58 - 35
Viterbo V-Hawks (Nữ)
24:56
2
60 - 35
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
25:13
2
62 - 35
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
26:03
2
62 - 37
Viterbo V-Hawks (Nữ)
26:23
2
62 - 39
Viterbo V-Hawks (Nữ)
26:59
2
64 - 39
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
27:08
3
67 - 39
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
27:53
3
70 - 39
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
29:34
Quý 4
22
:
5
3
73 - 39
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
30:12
1
74 - 39
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
30:45
1
74 - 40
Viterbo V-Hawks (Nữ)
33:00
3
77 - 40
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
34:06
2
77 - 42
Viterbo V-Hawks (Nữ)
34:16
1
77 - 43
Viterbo V-Hawks (Nữ)
35:34
3
80 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
35:51
2
82 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
36:13
2
84 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
36:29
1
85 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
37:14
1
86 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
37:14
1
87 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
37:31
1
87 - 44
Viterbo V-Hawks (Nữ)
38:11
3
90 - 44
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
39:00
1
91 - 44
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
39:21
1
92 - 44
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
39:21
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- Viterbo V-Hawks (Nữ)
- 13/23 (56.5%)
- 3 con trỏ
- 3/23 (13%)
- 18/34 (52.9%)
- 2 con trỏ
- 14/39 (35.9%)
- 17/22 (77%)
- Ném miễn phí
- 7/12 (58%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 21
- 9
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Doyle, Alecia
G
DIM
20
REB
2
HT
3
PHT
19:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
McCrea, Sidney
G
DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
14:00
Kính
14
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
14:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Koker, Chelby
G
DIM
11
REB
6
HT
4
PHT
19:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Stonebraker, Brooke
F
DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
18:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
18:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Blumenfeld, Brooke
DIM
9
REB
4
HT
-
PHT
19:00
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Huskies Bắc Illinois (Nữ)
TTG
28/12/24
14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 24
- 19
- 27
- 22
- 10
- 18
- 11
- 5
TC
20/12/24
14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 15
- 19
- 8
- 3
- 14
- 6
- 14
- 11
TTG
17/12/24
18:00
Đội Colonels Kentucky Đông (Nữ)
- 15
- 14
- 17
- 30
- 18
- 17
- 14
- 15
TTG
15/12/24
14:00
Đại học Bang Indiana Sycamores (Nữ)
- 26
- 13
- 21
- 18
- 13
- 20
- 15
- 34
TTG
07/12/24
15:00
Tigresses Missouri
- 25
- 28
- 24
- 17
- 12
- 18
- 16
- 9