Đội bóng Penrith Panthers - Gấu Bắc 06.07.2024
- 06/07/24 03:30
-
- 45 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng Penrith Panthers
10
13
10
12
45
Gấu Bắc
23
16
27
26
92
Quý 1
10
:
23
2
45 - 92
Gấu Bắc
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 58
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
06/07/24
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
- 10
- 13
- 10
- 12
- 23
- 16
- 27
- 26
TTG
11/05/24
02:00
Gấu Bắc
- 20
- 28
- 16
- 14
- 7
- 16
- 21
- 24
TTG
15/07/23
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
- 7
- 15
- 13
- 15
- 24
- 26
- 22
- 19
TTG
15/04/23
00:00
Gấu Bắc
- 29
- 22
- 17
- 25
- 7
- 6
- 13
- 10
TTG
06/06/21
01:00
Đội bóng Penrith Panthers
- 15
- 24
- 15
- 17
- 31
- 22
- 23
- 17
Resultados mais recentes: Đội bóng Penrith Panthers
TTG
13/07/24
04:00
Nội Tây Bếp
- 6
- 9
- 10
- 17
- 19
- 16
- 15
- 14
TTG
06/07/24
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
- 10
- 13
- 10
- 12
- 23
- 16
- 27
- 26
TTG
05/07/24
04:00
Đội bóng Penrith Panthers
- 25
- 19
- 21
- 19
- 22
- 29
- 25
- 21
TTG
29/06/24
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
- 27
- 12
- 16
- 16
- 13
- 10
- 14
- 20
TTG
22/06/24
03:00
Nhện Hornsby
- 11
- 16
- 8
- 21
- 23
- 29
- 12
- 22
Resultados mais recentes: Gấu Bắc
TTG
03/08/24
02:00
Gấu Bắc
- 20
- 10
- 20
- 27
- 29
- 28
- 25
- 14
TTG
20/07/24
05:00
Gấu Bắc
- 25
- 16
- 12
- 18
- 19
- 14
- 25
- 10
TTG
13/07/24
01:00
Đội Kền kền Hills
- 14
- 14
- 15
- 21
- 23
- 28
- 27
- 22
TC
12/07/24
06:00
Gấu Bắc
- 17
- 16
- 16
- 15
- 17
- 18
- 13
- 16
TTG
06/07/24
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
- 10
- 13
- 10
- 12
- 23
- 16
- 27
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1947:1280 | |
2 | 20 | 18 | 2 | 1591:1219 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1601:1242 | |
4 | 20 | 16 | 4 | 1647:1361 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1548:1555 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1562:1489 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1482:1497 | |
8 | 20 | 10 | 10 | 1449:1465 | |
9 | 20 | 9 | 11 | 1568:1573 | |
10 | 20 | 9 | 11 | 1363:1389 | |
11 | 20 | 7 | 13 | 1351:1578 | |
12 | 20 | 6 | 14 | 1368:1617 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1452:1703 | |
14 | 20 | 5 | 15 | 1341:1504 | |
15 | 20 | 4 | 16 | 1438:1626 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1018:1628 |