Stanford Cardinal (Nữ) - Đại học Bang Ohio (Nữ) 20.12.2024
- 20/12/24 20:30
-
- 59 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Stanford Cardinal (Nữ)
6
13
20
20
59
Đại học Bang Ohio (Nữ)
16
17
24
27
84
Quý 1
6
:
16
1
0 - 1
Đại học Bang Ohio (Nữ)
0:18
2
2 - 1
Stanford Cardinal (Nữ)
2:44
2
2 - 3
Đại học Bang Ohio (Nữ)
3:27
2
2 - 5
Đại học Bang Ohio (Nữ)
5:09
2
2 - 7
Đại học Bang Ohio (Nữ)
5:44
2
4 - 7
Stanford Cardinal (Nữ)
5:51
2
4 - 9
Đại học Bang Ohio (Nữ)
6:10
2
4 - 11
Đại học Bang Ohio (Nữ)
7:01
2
4 - 13
Đại học Bang Ohio (Nữ)
7:35
1
5 - 13
Stanford Cardinal (Nữ)
8:25
1
6 - 13
Stanford Cardinal (Nữ)
8:25
3
6 - 16
Đại học Bang Ohio (Nữ)
9:44
Quý 2
13
:
17
2
6 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
11:51
2
6 - 20
Đại học Bang Ohio (Nữ)
12:14
2
8 - 20
Stanford Cardinal (Nữ)
12:41
2
10 - 20
Stanford Cardinal (Nữ)
13:42
2
10 - 22
Đại học Bang Ohio (Nữ)
14:00
2
10 - 24
Đại học Bang Ohio (Nữ)
14:30
2
12 - 24
Stanford Cardinal (Nữ)
14:55
2
12 - 26
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:12
2
12 - 28
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:28
2
14 - 28
Stanford Cardinal (Nữ)
16:17
1
14 - 29
Đại học Bang Ohio (Nữ)
16:34
2
16 - 29
Stanford Cardinal (Nữ)
17:05
2
16 - 31
Đại học Bang Ohio (Nữ)
17:23
1
16 - 32
Đại học Bang Ohio (Nữ)
18:14
1
16 - 33
Đại học Bang Ohio (Nữ)
18:14
3
19 - 33
Stanford Cardinal (Nữ)
18:31
Quý 3
20
:
24
2
21 - 33
Stanford Cardinal (Nữ)
20:26
2
21 - 35
Đại học Bang Ohio (Nữ)
20:57
2
23 - 35
Stanford Cardinal (Nữ)
21:24
2
23 - 37
Đại học Bang Ohio (Nữ)
21:36
2
25 - 37
Stanford Cardinal (Nữ)
21:53
1
26 - 37
Stanford Cardinal (Nữ)
22:37
1
27 - 37
Stanford Cardinal (Nữ)
22:37
2
27 - 39
Đại học Bang Ohio (Nữ)
22:56
1
27 - 40
Đại học Bang Ohio (Nữ)
22:56
2
27 - 42
Đại học Bang Ohio (Nữ)
24:05
1
27 - 43
Đại học Bang Ohio (Nữ)
24:39
1
27 - 44
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:00
1
27 - 45
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:00
2
29 - 45
Stanford Cardinal (Nữ)
25:06
2
29 - 47
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:15
2
31 - 47
Stanford Cardinal (Nữ)
25:32
2
31 - 49
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:57
2
31 - 51
Đại học Bang Ohio (Nữ)
26:12
2
33 - 51
Stanford Cardinal (Nữ)
27:24
3
33 - 54
Đại học Bang Ohio (Nữ)
27:37
2
35 - 54
Stanford Cardinal (Nữ)
28:00
1
36 - 54
Stanford Cardinal (Nữ)
28:00
1
37 - 54
Stanford Cardinal (Nữ)
28:25
3
37 - 57
Đại học Bang Ohio (Nữ)
28:50
2
39 - 57
Stanford Cardinal (Nữ)
29:05
Quý 4
20
:
27
2
41 - 57
Stanford Cardinal (Nữ)
30:09
3
41 - 60
Đại học Bang Ohio (Nữ)
30:25
2
43 - 60
Stanford Cardinal (Nữ)
30:37
2
43 - 62
Đại học Bang Ohio (Nữ)
31:02
2
43 - 64
Đại học Bang Ohio (Nữ)
31:32
2
43 - 66
Đại học Bang Ohio (Nữ)
32:01
2
45 - 66
Stanford Cardinal (Nữ)
32:32
2
45 - 68
Đại học Bang Ohio (Nữ)
32:56
3
48 - 68
Stanford Cardinal (Nữ)
33:26
2
48 - 70
Đại học Bang Ohio (Nữ)
33:49
1
49 - 70
Stanford Cardinal (Nữ)
34:22
1
50 - 70
Stanford Cardinal (Nữ)
34:22
2
50 - 72
Đại học Bang Ohio (Nữ)
34:42
2
52 - 72
Stanford Cardinal (Nữ)
34:50
2
54 - 72
Stanford Cardinal (Nữ)
35:34
2
54 - 74
Đại học Bang Ohio (Nữ)
36:12
1
55 - 74
Stanford Cardinal (Nữ)
36:25
1
56 - 74
Stanford Cardinal (Nữ)
36:25
2
56 - 76
Đại học Bang Ohio (Nữ)
37:07
2
56 - 78
Đại học Bang Ohio (Nữ)
38:13
3
56 - 81
Đại học Bang Ohio (Nữ)
39:10
2
58 - 81
Stanford Cardinal (Nữ)
39:27
1
59 - 81
Stanford Cardinal (Nữ)
39:27
3
59 - 84
Đại học Bang Ohio (Nữ)
39:53
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Stanford Cardinal (Nữ)
- Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 2/16 (12.5%)
- 3 con trỏ
- 6/21 (28.6%)
- 21/43 (48.8%)
- 2 con trỏ
- 29/49 (59.2%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 8/13 (61%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 13
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Agara, Nunu
DIM
17
REB
10
HT
-
PHT
35:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McMahon, Cotie
F
DIM
16
REB
6
HT
3
PHT
36:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Greene, Madison
G
DIM
15
REB
-
HT
2
PHT
35:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Petty, Ajae
F
DIM
14
REB
9
HT
3
PHT
27:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gray, Chance
G
DIM
14
REB
1
HT
2
PHT
32:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Stanford Cardinal (Nữ)
TTG
20/12/24
20:30
Stanford Cardinal (Nữ)
- 6
- 13
- 20
- 20
- 16
- 17
- 24
- 27
TTG
16/12/24
15:00
Stanford Cardinal (Nữ)
- 14
- 12
- 21
- 15
- 11
- 14
- 10
- 22
TTG
13/12/24
22:00
California Golden Bears (Nữ)
- 14
- 19
- 30
- 20
- 12
- 12
- 16
- 23
TC
05/12/24
21:00
Đội nữ LSU Tigers
- 15
- 22
- 15
- 28
- 28
- 11
- 18
- 23
TTG
29/11/24
18:05
Stanford Cardinal (Nữ)
- 32
- 16
- 19
- 17
- 4
- 12
- 20
- 18
Resultados mais recentes: Đại học Bang Ohio (Nữ)
TTG
20/12/24
20:30
Stanford Cardinal (Nữ)
- 6
- 13
- 20
- 20
- 16
- 17
- 24
- 27
TTG
17/12/24
12:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 31
- 13
- 20
- 18
- 10
- 8
- 25
- 14
TTG
17/12/24
12:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 31
- 13
- 20
- 18
- 10
- 8
- 25
- 14
TTG
14/12/24
11:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 23
- 29
- 18
- 17
- 14
- 4
- 12
- 9
TTG
10/12/24
18:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 24
- 14
- 31
- 11
- 8
- 12
- 16
- 12