Philadelphia 76ers - Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder 14.01.2025
- 14/01/25 19:00
-
- 102 : 118
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Philadelphia 76ers
21
22
38
21
102
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
37
21
29
31
118
Quý 1
21
:
37
1
0 - 1
Williams, Jalen
0:56
1
0 - 2
Williams, Jalen
0:56
2
0 - 4
Williams, Jalen
1:22
3
3 - 4
Yabusele, Guerschon
1:38
2
3 - 6
Hartenstein, Isaiah
1:51
2
3 - 8
Wallace, Cason
2:15
1
4 - 8
Gordon, Eric
2:29
2
4 - 10
Gilgeous-Alexander, Shai
2:50
2
6 - 10
Yabusele, Guerschon
2:59
2
8 - 10
Council IV, Ricky
3:15
1
9 - 10
Council IV, Ricky
3:15
2
9 - 12
Gilgeous-Alexander, Shai
3:28
3
9 - 15
Dort, Luguentz
4:23
2
9 - 17
Gilgeous-Alexander, Shai
4:44
1
9 - 18
Gilgeous-Alexander, Shai
5:39
3
9 - 21
Dort, Luguentz
6:35
2
11 - 21
Dowtin, Jeff
6:55
2
11 - 23
Hartenstein, Isaiah
7:09
1
11 - 24
Williams, Jalen
7:35
1
11 - 25
Williams, Jalen
7:35
2
11 - 27
Gilgeous-Alexander, Shai
8:06
2
11 - 29
Gilgeous-Alexander, Shai
8:31
3
11 - 32
Gilgeous-Alexander, Shai
9:39
2
13 - 32
Dowtin, Jeff
9:51
3
16 - 32
Council IV, Ricky
10:35
2
16 - 34
Wiggins, Aaron
10:58
3
19 - 34
Edwards, Justin
11:15
3
19 - 37
Joe, Isaiah
11:33
2
21 - 37
Edwards, Justin
11:59
Quý 2
22
:
21
2
23 - 37
Bona, Adem
12:14
1
23 - 38
Williams, Jalen
12:29
1
23 - 39
Williams, Jalen
12:29
3
23 - 42
Caruso, Alex
13:01
2
25 - 42
Edwards, Justin
13:13
2
27 - 42
Edwards, Justin
14:07
2
29 - 42
Dowtin, Jeff
14:24
2
29 - 44
Wiggins, Aaron
15:08
3
32 - 44
Yabusele, Guerschon
15:42
3
35 - 44
Gordon, Eric
16:22
2
35 - 46
Williams, Jalen
16:48
2
35 - 48
Joe, Isaiah
18:24
3
38 - 48
Gordon, Eric
18:42
2
38 - 50
Dort, Luguentz
19:27
3
38 - 53
Williams, Jaylin
20:43
2
38 - 55
Gilgeous-Alexander, Shai
21:40
1
38 - 56
Gilgeous-Alexander, Shai
21:40
2
40 - 56
Edwards, Justin
21:56
1
41 - 56
Oubre Jr., Kelly
22:21
1
42 - 56
Oubre Jr., Kelly
23:05
1
43 - 56
Oubre Jr., Kelly
23:05
2
43 - 58
Gilgeous-Alexander, Shai
23:59
Quý 3
38
:
29
2
43 - 60
Wallace, Cason
24:25
2
43 - 62
Gilgeous-Alexander, Shai
25:28
2
45 - 62
Oubre Jr., Kelly
25:46
3
48 - 62
Edwards, Justin
26:10
2
48 - 64
Williams, Jalen
26:27
2
50 - 64
Jackson, Reggie
26:46
2
50 - 66
Hartenstein, Isaiah
27:04
2
50 - 68
Gilgeous-Alexander, Shai
27:34
2
52 - 68
Council IV, Ricky
28:13
3
52 - 71
Wallace, Cason
28:29
2
54 - 71
Dowtin, Jeff
28:52
2
54 - 73
Gilgeous-Alexander, Shai
29:03
1
55 - 73
Dowtin, Jeff
29:13
1
56 - 73
Dowtin, Jeff
29:13
3
59 - 73
Dowtin, Jeff
29:40
3
59 - 76
Williams, Jalen
29:54
3
62 - 76
Edwards, Justin
30:05
2
62 - 78
Williams, Jalen
31:16
2
64 - 78
Edwards, Justin
31:27
3
67 - 78
Dowtin, Jeff
32:10
2
67 - 80
Gilgeous-Alexander, Shai
32:29
1
67 - 81
Gilgeous-Alexander, Shai
32:29
2
67 - 83
Williams, Jaylin
33:20
2
69 - 83
Council IV, Ricky
33:43
1
70 - 83
Council IV, Ricky
33:53
2
72 - 83
Council IV, Ricky
34:24
2
72 - 85
Joe, Isaiah
34:49
3
75 - 85
Yabusele, Guerschon
34:56
2
75 - 87
Wiggins, Aaron
35:10
1
76 - 87
Yabusele, Guerschon
35:24
1
77 - 87
Yabusele, Guerschon
35:24
2
79 - 87
Yabusele, Guerschon
35:54
2
81 - 87
Yabusele, Guerschon
36:00
Quý 4
21
:
31
2
81 - 89
Wallace, Cason
36:26
3
84 - 89
Edwards, Justin
37:28
2
84 - 91
Wallace, Cason
37:47
3
87 - 91
Gordon, Eric
38:06
1
87 - 92
Hartenstein, Isaiah
38:18
3
87 - 95
Williams, Jalen
38:41
2
87 - 97
Hartenstein, Isaiah
39:03
2
87 - 99
Williams, Jalen
40:40
2
89 - 99
Jackson, Reggie
41:03
2
89 - 101
Wallace, Cason
41:15
1
89 - 102
Gilgeous-Alexander, Shai
41:46
1
89 - 103
Gilgeous-Alexander, Shai
41:46
2
91 - 103
Oubre Jr., Kelly
42:04
1
92 - 103
Oubre Jr., Kelly
42:04
3
92 - 106
Joe, Isaiah
42:11
1
92 - 107
Gilgeous-Alexander, Shai
42:53
1
92 - 108
Gilgeous-Alexander, Shai
42:53
3
92 - 111
Wallace, Cason
43:45
1
93 - 111
Edwards, Justin
44:09
1
94 - 111
Edwards, Justin
44:09
2
96 - 111
Bona, Adem
45:05
2
96 - 113
Williams, Jalen
45:52
2
98 - 113
Dowtin, Jeff
46:07
3
98 - 116
Carlson, Branden
46:24
1
99 - 116
Edwards, Justin
46:26
2
101 - 116
Bona, Adem
46:34
1
102 - 116
Bona, Adem
46:34
1
102 - 117
Wallace, Cason
47:25
1
102 - 118
Wallace, Cason
47:25
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Philadelphia 76ers
- Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 13/44 (29.5%)
- 3 con trỏ
- 12/36 (33.3%)
- 24/40 (60%)
- 2 con trỏ
- 33/45 (73.3%)
- 15/20 (75%)
- Ném miễn phí
- 16/18 (88%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 11
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
32
REB
3
HT
9
PHT
33:11
Kính
32
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
33:11
Hai con trỏ
11/12
(92%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/15
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Edwards, Justin
G
DIM
25
REB
6
HT
4
PHT
35:01
Kính
25
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
35:01
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Jalen
G-F
DIM
24
REB
4
HT
6
PHT
33:49
Kính
24
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
33:49
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Dowtin, Jeff
G
DIM
18
REB
5
HT
3
PHT
29:27
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:27
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Wallace, Cason
G
DIM
18
REB
5
HT
4
PHT
34:01
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:01
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 213
- GP
- 213
- 106
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
14/01/25
19:00
Philadelphia 76ers
- 21
- 22
- 38
- 21
- 37
- 21
- 29
- 31
TTG
08/07/24
19:00
Philadelphia 76ers
- 26
- 32
- 18
- 26
- 26
- 25
- 18
- 23
TTG
02/04/24
19:30
Philadelphia 76ers
- 25
- 19
- 29
- 36
- 22
- 32
- 26
- 25
TTG
25/11/23
17:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 31
- 30
- 21
- 41
- 29
- 36
- 28
- 34
TTG
06/07/23
19:00
Philadelphia 76ers
- 17
- 21
- 24
- 29
- 36
- 26
- 21
- 17
Resultados mais recentes: Philadelphia 76ers
TTG
14/01/25
19:00
Philadelphia 76ers
- 21
- 22
- 38
- 21
- 37
- 21
- 29
- 31
TTG
12/01/25
18:00
Orlando Magic
- 24
- 25
- 24
- 31
- 21
- 27
- 29
- 22
TTG
10/01/25
19:00
Philadelphia 76ers
- 24
- 23
- 31
- 37
- 28
- 25
- 34
- 36
TTG
08/01/25
19:00
Philadelphia 76ers
- 32
- 27
- 29
- 21
- 25
- 23
- 26
- 29
TTG
06/01/25
19:00
Philadelphia 76ers
- 23
- 23
- 27
- 26
- 16
- 26
- 36
- 31
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
TTG
14/01/25
19:00
Philadelphia 76ers
- 21
- 22
- 38
- 21
- 37
- 21
- 29
- 31
TTG
12/01/25
18:00
Washington Wizards - Các pháp sư Washington
- 25
- 18
- 26
- 26
- 37
- 30
- 37
- 32
TTG
10/01/25
19:30
New York Knicks
- 17
- 26
- 31
- 27
- 31
- 39
- 32
- 24
TTG
08/01/25
19:00
Cleveland Cavaliers
- 25
- 37
- 41
- 26
- 32
- 27
- 43
- 20
TTG
05/01/25
15:30
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 32
- 23
- 21
- 29
- 35
- 30
- 15
- 12
# | Hình thức NBA 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 33 | 5 | 4641:4229 | |
2 | 38 | 32 | 6 | 4413:3929 | |
3 | 39 | 28 | 11 | 4602:4239 | |
4 | 38 | 26 | 12 | 4304:4079 | |
5 | 41 | 26 | 15 | 4807:4541 | |
6 | 40 | 25 | 15 | 4915:4608 | |
7 | 38 | 23 | 15 | 4574:4413 | |
8 | 39 | 22 | 17 | 4526:4362 | |
9 | 41 | 23 | 18 | 4297:4233 | |
10 | 38 | 21 | 17 | 4139:4109 | |
11 | 40 | 22 | 18 | 4609:4597 | |
12 | 37 | 20 | 17 | 4128:4229 | |
12 | 37 | 20 | 17 | 4169:4125 | |
14 | 39 | 21 | 18 | 4275:4198 | |
15 | 38 | 20 | 18 | 4211:4153 | |
16 | 40 | 21 | 19 | 4495:4533 | |
17 | 39 | 20 | 19 | 4530:4426 | |
18 | 38 | 19 | 19 | 4455:4554 | |
18 | 38 | 19 | 19 | 4269:4322 | |
18 | 38 | 19 | 19 | 4243:4238 | |
21 | 39 | 19 | 20 | 4329:4315 | |
22 | 39 | 18 | 21 | 4609:4713 | |
23 | 37 | 15 | 22 | 3974:4094 | |
24 | 38 | 13 | 25 | 4112:4425 | |
25 | 39 | 13 | 26 | 4184:4434 | |
26 | 38 | 10 | 28 | 4215:4470 | |
27 | 40 | 9 | 31 | 4439:4751 | |
28 | 36 | 8 | 28 | 3825:4048 | |
29 | 40 | 8 | 32 | 4309:4687 | |
30 | 38 | 6 | 32 | 4115:4659 |
# | Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 39 | 28 | 11 | 4602:4239 | |
2 | 41 | 26 | 15 | 4807:4541 | |
3 | 37 | 15 | 22 | 3974:4094 | |
4 | 39 | 13 | 26 | 4184:4434 | |
5 | 40 | 9 | 31 | 4439:4751 |