Pepperdine Waves (Nữ) - UC Riverside Highlanders (Nữ) 18.11.2024
- 18/11/24 21:00
-
- 55 : 52
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Pepperdine Waves (Nữ)
10
9
17
11
8
55
UC Riverside Highlanders (Nữ)
9
15
12
11
5
52
Quý 1
10
:
9
2
2 - 0
Pepperdine Waves (Nữ)
1:36
1
3 - 0
Pepperdine Waves (Nữ)
1:36
2
3 - 2
UC Riverside Highlanders (Nữ)
2:26
2
5 - 2
Pepperdine Waves (Nữ)
3:03
2
5 - 4
UC Riverside Highlanders (Nữ)
6:18
3
8 - 4
Pepperdine Waves (Nữ)
7:24
2
8 - 6
UC Riverside Highlanders (Nữ)
8:14
3
8 - 9
UC Riverside Highlanders (Nữ)
9:06
2
10 - 9
Pepperdine Waves (Nữ)
9:15
Quý 2
9
:
15
2
10 - 11
UC Riverside Highlanders (Nữ)
10:49
1
11 - 11
Pepperdine Waves (Nữ)
11:18
2
13 - 11
Pepperdine Waves (Nữ)
12:22
2
13 - 13
UC Riverside Highlanders (Nữ)
12:57
2
13 - 15
UC Riverside Highlanders (Nữ)
14:09
1
14 - 15
Pepperdine Waves (Nữ)
14:32
1
15 - 15
Pepperdine Waves (Nữ)
14:32
3
15 - 18
UC Riverside Highlanders (Nữ)
14:45
1
15 - 19
UC Riverside Highlanders (Nữ)
15:01
3
15 - 22
UC Riverside Highlanders (Nữ)
15:32
2
15 - 24
UC Riverside Highlanders (Nữ)
16:28
2
17 - 24
Pepperdine Waves (Nữ)
16:44
1
18 - 24
Pepperdine Waves (Nữ)
18:39
1
19 - 24
Pepperdine Waves (Nữ)
18:39
Quý 3
17
:
12
2
19 - 26
UC Riverside Highlanders (Nữ)
20:13
2
21 - 26
Pepperdine Waves (Nữ)
20:44
2
21 - 28
UC Riverside Highlanders (Nữ)
23:32
2
23 - 28
Pepperdine Waves (Nữ)
23:47
2
23 - 30
UC Riverside Highlanders (Nữ)
24:11
2
23 - 32
UC Riverside Highlanders (Nữ)
25:03
2
25 - 32
Pepperdine Waves (Nữ)
25:20
2
27 - 32
Pepperdine Waves (Nữ)
25:56
2
29 - 32
Pepperdine Waves (Nữ)
26:24
2
31 - 32
Pepperdine Waves (Nữ)
27:04
2
31 - 34
UC Riverside Highlanders (Nữ)
27:13
2
31 - 36
UC Riverside Highlanders (Nữ)
27:46
2
33 - 36
Pepperdine Waves (Nữ)
28:22
1
34 - 36
Pepperdine Waves (Nữ)
28:22
2
36 - 36
Pepperdine Waves (Nữ)
28:42
Quý 4
11
:
11
2
36 - 38
UC Riverside Highlanders (Nữ)
30:49
2
38 - 38
Pepperdine Waves (Nữ)
32:21
2
38 - 40
UC Riverside Highlanders (Nữ)
32:56
2
40 - 40
Pepperdine Waves (Nữ)
33:55
2
42 - 40
Pepperdine Waves (Nữ)
34:35
3
42 - 43
UC Riverside Highlanders (Nữ)
36:56
1
42 - 44
UC Riverside Highlanders (Nữ)
37:54
1
42 - 45
UC Riverside Highlanders (Nữ)
37:54
2
44 - 45
Pepperdine Waves (Nữ)
38:03
1
45 - 45
Pepperdine Waves (Nữ)
38:03
1
45 - 46
UC Riverside Highlanders (Nữ)
39:19
1
45 - 47
UC Riverside Highlanders (Nữ)
39:19
2
47 - 47
Pepperdine Waves (Nữ)
39:55
Tăng ca
8
:
5
2
49 - 47
Pepperdine Waves (Nữ)
41:45
1
50 - 47
Pepperdine Waves (Nữ)
41:45
2
52 - 47
Pepperdine Waves (Nữ)
42:27
2
52 - 49
UC Riverside Highlanders (Nữ)
42:53
1
53 - 49
Pepperdine Waves (Nữ)
43:13
1
53 - 50
UC Riverside Highlanders (Nữ)
43:52
1
54 - 50
Pepperdine Waves (Nữ)
44:43
2
54 - 52
UC Riverside Highlanders (Nữ)
44:48
1
55 - 52
Pepperdine Waves (Nữ)
44:51
Tải thêm
- 1/14 (7.1%)
- 3 con trỏ
- 4/20 (20%)
- 20/38 (52.6%)
- 2 con trỏ
- 17/50 (34%)
- 12/20 (60%)
- Ném miễn phí
- 6/8 (75%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 6
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Brubaker, Ella
DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
24:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Rose, Makayla
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
34:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Muca, Ornela
G
DIM
9
REB
2
HT
-
PHT
35:00
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Mastora, Malia
DIM
9
REB
5
HT
-
PHT
42:00
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Tillery, Zoe
G
DIM
9
REB
1
HT
1
PHT
25:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 116
- GP
- 116
- 62
- SP
- 53
Đối đầu
TC
18/11/24
21:00
Pepperdine Waves (Nữ)
- 10
- 9
- 17
- 11
- 9
- 15
- 12
- 11
TTG
11/12/22
17:00
UC Riverside Highlanders (Nữ)
- 8
- 9
- 15
- 19
- 13
- 23
- 10
- 19
TTG
19/11/22
21:15
UC Riverside Highlanders (Nữ)
58
Pepperdine Waves (Nữ)
67
Resultados mais recentes: Pepperdine Waves (Nữ)
TTG
21/12/24
19:00
Pepperdine Waves (Nữ)
- 16
- 18
- 17
- 18
- 13
- 19
- 24
- 14
TTG
15/12/24
16:00
New Mexico Lobos (Nữ)
- 15
- 24
- 24
- 19
- 15
- 7
- 15
- 22
TC
06/12/24
21:00
Pepperdine Waves (Nữ)
- 12
- 11
- 15
- 12
- 17
- 16
- 7
- 10
TTG
01/12/24
17:00
Long Beach State 49ers (Nữ)/Clemson Tigers (Nữ)
- 17
- 15
- 18
- 18
- 15
- 20
- 16
- 10
TTG
27/11/24
17:00
Đội nữ Cal State Northridge Matadors
- 20
- 10
- 20
- 8
- 21
- 20
- 26
- 17
Resultados mais recentes: UC Riverside Highlanders (Nữ)
TTG
18/12/24
20:00
Utah State (Nữ)
- 16
- 10
- 15
- 18
- 20
- 17
- 18
- 19
TTG
07/12/24
17:00
Cal State Fullerton (Nữ)
- 15
- 12
- 16
- 16
- 17
- 13
- 16
- 19
TTG
05/12/24
21:00
UC Riverside Highlanders (Nữ)
- 27
- 18
- 17
- 10
- 9
- 10
- 18
- 11
TTG
30/11/24
17:00
Saint Mary's Gaels (Nữ)/Gonzaga Bulldogs (Nữ)/Portland Pilots (Phụ nữ)/UC Irvine Anteaters (Nữ)
- 9
- 4
- 8
- 20
- 20
- 12
- 8
- 9
TTG
26/11/24
20:30
Đại học Bang San Marcos (Nữ)
- 16
- 8
- 10
- 12
- 11
- 12
- 21
- 10