Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Utah Jazz - Philadelphia 76ers 28.12.2024

1
2
3
4
T
Utah Jazz
34
18
29
30
111
Philadelphia 76ers
22
35
24
33
114
Utah Jazz UTA

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
34 : 22
3
0 - 3
George, Paul
0:54
2
2 - 3
Clarkson, Jordan
1:12
3
5 - 3
Markkanen, Lauri
1:58
2
7 - 3
Kessler, Walker
2:40
2
9 - 3
Clarkson, Jordan
3:25
3
12 - 3
Markkanen, Lauri
3:55
1
12 - 4
Embiid, Joel
4:09
1
12 - 5
Embiid, Joel
4:09
2
14 - 5
Kessler, Walker
4:23
1
14 - 6
Embiid, Joel
4:37
1
14 - 7
Embiid, Joel
4:37
2
16 - 7
Kessler, Walker
4:49
2
16 - 9
Embiid, Joel
5:09
2
18 - 9
Sexton, Collin
5:26
2
20 - 9
Clarkson, Jordan
6:13
3
23 - 9
Markkanen, Lauri
6:41
3
23 - 12
Martin, Caleb
7:33
2
23 - 14
Martin, Caleb
8:27
2
23 - 16
Yabusele, Guerschon
9:12
2
23 - 18
George, Paul
9:45
3
26 - 18
Juzang, Johnny
10:01
2
28 - 18
Markkanen, Lauri
10:40
2
28 - 20
Jackson, Reggie
10:47
3
31 - 20
Juzang, Johnny
11:30
1
31 - 21
Maxey, Tyrese
11:43
1
31 - 22
Maxey, Tyrese
11:43
2
33 - 22
Sensabaugh, Brice
11:59
1
34 - 22
Sensabaugh, Brice
11:59
Quý 2
18 : 35
1
34 - 23
Maxey, Tyrese
12:13
1
34 - 24
Maxey, Tyrese
12:13
2
36 - 24
Sexton, Collin
13:13
2
38 - 24
Williams, Cody
13:52
2
38 - 26
Maxey, Tyrese
14:10
2
38 - 28
Council IV, Ricky
14:35
2
40 - 28
Sexton, Collin
14:46
2
42 - 28
Sensabaugh, Brice
15:30
3
42 - 31
Embiid, Joel
15:43
2
42 - 33
Maxey, Tyrese
16:19
3
42 - 36
Maxey, Tyrese
17:03
3
45 - 36
Sensabaugh, Brice
17:18
1
45 - 37
Embiid, Joel
17:41
1
45 - 38
Yabusele, Guerschon
17:43
1
45 - 39
Yabusele, Guerschon
17:43
2
45 - 41
Oubre Jr., Kelly
18:04
3
45 - 44
Yabusele, Guerschon
18:41
1
45 - 45
Maxey, Tyrese
19:33
1
45 - 46
Maxey, Tyrese
19:33
2
45 - 48
Maxey, Tyrese
19:55
2
47 - 48
Collier, Isaiah
20:25
2
47 - 50
Embiid, Joel
20:46
2
47 - 52
Embiid, Joel
21:53
1
48 - 52
Markkanen, Lauri
22:24
1
48 - 53
Embiid, Joel
22:41
2
50 - 53
Sexton, Collin
22:53
1
50 - 54
Embiid, Joel
23:07
1
50 - 55
Embiid, Joel
23:07
2
52 - 55
Markkanen, Lauri
23:32
2
52 - 57
George, Paul
23:51
1
52 - 58
George, Paul
24:00
Quý 3
29 : 24
1
52 - 59
Embiid, Joel
24:16
1
52 - 60
Embiid, Joel
24:16
2
54 - 60
Sexton, Collin
24:32
3
54 - 63
George, Paul
24:44
2
54 - 65
Oubre Jr., Kelly
25:14
3
57 - 65
Sexton, Collin
25:37
2
59 - 65
Clarkson, Jordan
26:16
3
62 - 65
Markkanen, Lauri
27:00
2
62 - 67
Embiid, Joel
27:23
3
65 - 67
Sexton, Collin
27:35
2
67 - 67
Kessler, Walker
27:58
2
67 - 69
Maxey, Tyrese
28:15
1
68 - 69
Clarkson, Jordan
28:43
2
70 - 69
Clarkson, Jordan
29:06
1
71 - 69
Clarkson, Jordan
29:25
1
72 - 69
Clarkson, Jordan
29:25
2
72 - 71
Embiid, Joel
29:41
2
74 - 71
Clarkson, Jordan
31:22
3
74 - 74
Jackson, Reggie
32:15
3
74 - 77
Jackson, Reggie
32:49
2
76 - 77
Clarkson, Jordan
33:05
1
76 - 78
Oubre Jr., Kelly
33:59
3
79 - 78
Sensabaugh, Brice
34:11
2
81 - 78
Sensabaugh, Brice
34:52
3
81 - 81
Maxey, Tyrese
35:02
Quý 4
30 : 33
2
83 - 81
Eubanks, Drew
36:10
2
85 - 81
Eubanks, Drew
37:09
2
85 - 83
Yabusele, Guerschon
37:34
2
87 - 83
Sexton, Collin
37:57
1
87 - 84
Council IV, Ricky
38:07
2
89 - 84
Williams, Cody
38:23
3
89 - 87
Maxey, Tyrese
38:33
2
91 - 87
Eubanks, Drew
38:55
3
91 - 90
Yabusele, Guerschon
39:10
2
91 - 92
Oubre Jr., Kelly
39:36
3
94 - 92
Sensabaugh, Brice
39:58
1
95 - 92
Williams, Cody
40:17
1
95 - 92
Williams, Cody
40:17
1
96 - 93
Maxey, Tyrese
40:32
2
98 - 93
Kessler, Walker
40:49
1
99 - 93
Kessler, Walker
40:49
2
99 - 95
Embiid, Joel
41:09
1
100 - 95
Sensabaugh, Brice
41:55
1
101 - 95
Sensabaugh, Brice
41:55
2
101 - 97
Embiid, Joel
42:22
2
101 - 99
Embiid, Joel
42:59
1
101 - 100
Embiid, Joel
42:59
2
103 - 100
Sexton, Collin
43:25
1
103 - 101
Oubre Jr., Kelly
43:39
1
103 - 102
Oubre Jr., Kelly
43:39
3
103 - 105
Maxey, Tyrese
44:45
1
104 - 105
Sensabaugh, Brice
45:09
1
105 - 105
Sensabaugh, Brice
45:09
3
105 - 108
Maxey, Tyrese
45:52
2
107 - 108
Markkanen, Lauri
46:09
1
108 - 108
Markkanen, Lauri
46:09
2
108 - 110
Embiid, Joel
46:22
1
108 - 111
George, Paul
47:41
1
108 - 112
George, Paul
47:53
3
111 - 112
Markkanen, Lauri
47:54
1
111 - 113
Maxey, Tyrese
47:57
1
111 - 114
Maxey, Tyrese
47:57
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Utah Jazz
  • Philadelphia 76ers
Utah Jazz UTA

Số liệu thống kê

Philadelphia 76ers PHI
  • 12/36 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 13/36 (36.1%)
  • 31/53 (58.5%)
  • 2 con trỏ
  • 23/47 (48.9%)
  • 13/15 (86%)
  • Ném miễn phí
  • 29/37 (78%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Embiid, Joel
C-F
DIM 32
REB 5
HT 4
PHT 34:39
Kính 32
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 11/13 (85%)
Phút 34:39
Hai con trỏ 9/17 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/21 (48%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Maxey, Tyrese
G
DIM 32
REB -
HT 6
PHT 40:39
Kính 32
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 40:39
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/23 (39%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Markkanen, Lauri
F-C
DIM 23
REB 4
HT 2
PHT 32:45
Kính 23
Ba con trỏ 5/15 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:45
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/21 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sexton, Collin
G
DIM 20
REB 6
HT 8
PHT 31:07
Kính 20
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 31:07
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sensabaugh, Brice
G-F
DIM 20
REB 5
HT 2
PHT 24:33
Kính 20
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 24:33
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Utah Jazz
Utah Jazz
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Utah Jazz UTA

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 216
  • GP
  • 216
  • 108
  • SP
  • 107
TTG 28/12/24 21:30
Utah Jazz Utah Jazz
  • 34
  • 18
  • 29
  • 30
111
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 22
  • 35
  • 24
  • 33
114
TTG 10/07/24 21:00
Utah Jazz Utah Jazz
  • 19
  • 15
  • 33
  • 26
93
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 18
  • 26
  • 22
  • 19
85
TTG 01/02/24 22:00
Utah Jazz Utah Jazz
  • 32
  • 29
  • 32
  • 31
124
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 39
  • 32
  • 22
  • 34
127
TTG 06/01/24 19:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 28
  • 29
  • 22
  • 30
109
Utah Jazz Utah Jazz
  • 32
  • 26
  • 29
  • 33
120
TTG 05/07/23 21:00
Utah Jazz Utah Jazz
  • 34
  • 22
  • 23
  • 15
94
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 20
  • 34
  • 27
  • 23
104

Resultados mais recentes: Utah Jazz

Resultados mais recentes: Philadelphia 76ers

Utah Jazz UTA

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 31 27 4 3803:3441
2 30 25 5 3448:3096
3 31 23 8 3709:3400
4 32 22 10 3967:3639
4 32 22 10 3763:3519
6 31 21 10 3515:3307
7 32 20 12 3765:3569
8 31 18 13 3390:3321
8 31 18 13 3471:3536
10 33 19 14 3499:3419
11 30 17 13 3603:3521
12 30 16 14 3373:3340
12 30 16 14 3277:3213
14 32 17 15 3753:3814
15 29 15 14 3227:3161
16 31 16 15 3473:3425
16 31 16 15 3446:3471
18 31 15 16 3479:3531
19 32 15 17 3662:3739
20 32 14 18 3764:3886
20 32 14 18 3591:3685
22 29 12 17 3092:3206
23 32 13 19 3679:3653
24 31 12 19 3350:3507
25 31 11 20 3355:3630
26 30 7 23 3319:3581
27 31 7 24 3290:3496
27 31 7 24 3488:3675
29 29 5 24 3145:3546
30 32 5 27 3407:3776
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 31 23 8 3709:3400
2 32 22 10 3763:3519
3 29 12 17 3092:3206
4 31 12 19 3350:3507
5 31 7 24 3488:3675
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Hai 2024, 21:30
Sân vận động:
Delta Center, Salt Lake City, Mỹ
Dung tích:
18206