Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters - Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng 11.01.2025
- 11/01/25 06:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 208
- GP
- 208
- 99
- SP
- 109
Đối đầu
TTG
10/09/24
05:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 33
- 24
- 28
- 22
- 31
- 33
- 23
- 35
TTG
30/08/24
05:00
Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng
- 19
- 36
- 29
- 32
- 29
- 26
- 21
- 23
TTG
17/03/24
03:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 29
- 12
- 25
- 19
- 22
- 25
- 31
- 22
TTG
18/11/23
05:00
Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng
- 16
- 33
- 29
- 20
- 27
- 24
- 23
- 25
TTG
12/10/23
21:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 34
- 22
- 21
- 28
- 21
- 41
- 27
- 20
Resultados mais recentes: Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
TTG
19/12/24
04:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 30
- 24
- 26
- 25
- 15
- 33
- 39
- 29
TTG
17/12/24
06:30
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 29
- 26
- 29
- 31
- 21
- 24
- 31
- 33
TTG
13/12/24
06:30
Barangay Ginebra San Miguel
- 23
- 24
- 24
- 23
- 28
- 20
- 17
- 7
TTG
03/12/24
06:30
San Miguel Beermen
- 28
- 26
- 17
- 36
- 29
- 20
- 31
- 24
TTG
29/11/24
04:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 36
- 37
- 18
- 18
- 25
- 29
- 24
- 33
Resultados mais recentes: Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng
TTG
22/12/24
04:00
Terrafirma Dyip
- 37
- 25
- 33
- 17
- 28
- 38
- 32
- 26
TTG
18/12/24
04:00
Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng
- 31
- 19
- 31
- 21
- 23
- 24
- 31
- 22
TTG
10/12/24
06:30
San Miguel Beermen
- 25
- 17
- 30
- 21
- 19
- 28
- 23
- 37
TTG
04/12/24
06:30
Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng
- 24
- 19
- 27
- 29
- 18
- 16
- 30
- 17
TTG
01/12/24
06:30
Meralco Bolts
- 33
- 19
- 37
- 32
- 25
- 24
- 32
- 30
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 771:715 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 543:507 | |
3 | 8 | 6 | 2 | 842:784 | |
4 | 8 | 6 | 2 | 794:752 | |
5 | 6 | 4 | 2 | 593:553 | |
6 | 5 | 3 | 2 | 520:535 | |
7 | 6 | 3 | 3 | 611:604 | |
8 | 4 | 2 | 2 | 391:398 | |
9 | 7 | 3 | 4 | 688:703 | |
10 | 7 | 2 | 5 | 703:695 | |
11 | 6 | 1 | 5 | 592:639 | |
12 | 6 | 1 | 5 | 579:631 | |
13 | 7 | 0 | 7 | 662:773 |