Seton Hall Pirates (Women) - Đội bóng rổ nữ Providence Friars 21.12.2024
- 21/12/24 13:00
-
- 51 : 40
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Seton Hall Pirates (Women)
13
5
11
22
51
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
12
9
6
13
40
Quý 1
13
:
12
2
0 - 2
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
0:15
3
0 - 5
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
3:00
3
3 - 5
Seton Hall Pirates (Women)
3:25
3
6 - 5
Seton Hall Pirates (Women)
4:10
2
8 - 5
Seton Hall Pirates (Women)
6:25
2
10 - 5
Seton Hall Pirates (Women)
6:58
3
13 - 5
Seton Hall Pirates (Women)
7:56
3
13 - 8
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
8:14
2
13 - 10
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
9:17
2
13 - 12
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
9:55
Quý 2
5
:
9
2
13 - 14
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
10:36
2
15 - 14
Seton Hall Pirates (Women)
14:08
2
15 - 16
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
16:01
2
17 - 16
Seton Hall Pirates (Women)
17:05
2
17 - 18
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
17:23
1
18 - 18
Seton Hall Pirates (Women)
17:47
2
18 - 20
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
19:44
1
18 - 21
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
19:44
Quý 3
11
:
6
2
20 - 21
Seton Hall Pirates (Women)
21:21
1
21 - 21
Seton Hall Pirates (Women)
22:07
2
21 - 23
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
22:30
2
23 - 23
Seton Hall Pirates (Women)
23:41
3
23 - 26
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
25:12
1
23 - 27
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
25:12
2
25 - 27
Seton Hall Pirates (Women)
26:25
2
27 - 27
Seton Hall Pirates (Women)
28:12
1
28 - 27
Seton Hall Pirates (Women)
29:02
1
29 - 27
Seton Hall Pirates (Women)
29:02
Quý 4
22
:
13
2
31 - 27
Seton Hall Pirates (Women)
30:08
2
31 - 29
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
31:17
2
33 - 29
Seton Hall Pirates (Women)
31:41
3
33 - 32
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
32:00
3
36 - 32
Seton Hall Pirates (Women)
32:22
2
36 - 34
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
32:36
1
37 - 34
Seton Hall Pirates (Women)
32:47
1
38 - 34
Seton Hall Pirates (Women)
32:47
2
38 - 36
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
33:13
1
38 - 37
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
34:08
1
39 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
34:27
1
40 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
34:58
1
41 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
34:58
2
43 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
35:38
2
45 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
37:10
1
46 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
38:44
1
47 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
38:44
1
48 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
39:12
1
49 - 37
Seton Hall Pirates (Women)
39:12
3
49 - 40
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
39:28
2
51 - 40
Seton Hall Pirates (Women)
39:34
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Seton Hall Pirates (Women)
- Đội bóng rổ nữ Providence Friars
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 125
- GP
- 125
- 69
- SP
- 56
Đối đầu
TTG
28/02/24
19:00
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
- 18
- 15
- 17
- 15
- 21
- 12
- 15
- 23
TTG
04/02/23
12:45
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
- 17
- 15
- 8
- 12
- 15
- 21
- 24
- 17
TTG
18/02/22
19:00
Seton Hall Pirates (Women)/Northeastern Huskies (Nữ)/Ole Miss Rebels (Nữ)/Virginia Cavaliers (Nữ)/Virginia Commonwealth Rams (Nữ)
62
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
52
TTG
20/02/21
13:00
Seton Hall Pirates (Women)/Northeastern Huskies (Nữ)/Ole Miss Rebels (Nữ)/Virginia Cavaliers (Nữ)/Virginia Commonwealth Rams (Nữ)
67
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
55
Resultados mais recentes: Seton Hall Pirates (Women)
TTG
21/12/24
13:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 13
- 5
- 11
- 22
- 12
- 9
- 6
- 13
TTG
17/12/24
18:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 15
- 10
- 24
- 15
- 22
- 30
- 19
- 20
TTG
14/12/24
13:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 27
- 15
- 13
- 13
- 4
- 15
- 11
- 11
TTG
09/12/24
19:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 20
- 17
- 13
- 17
- 12
- 8
- 9
- 17
TTG
06/12/24
19:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 20
- 29
- 26
- 12
- 21
- 3
- 19
- 20
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ nữ Providence Friars
TTG
21/12/24
13:00
Seton Hall Pirates (Women)
- 13
- 5
- 11
- 22
- 12
- 9
- 6
- 13
TTG
14/12/24
12:00
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
- 16
- 13
- 23
- 10
- 13
- 12
- 9
- 10
TTG
11/12/24
19:00
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
- 15
- 9
- 12
- 15
- 17
- 10
- 20
- 21
TTG
04/12/24
18:35
Rams Rhode Island (Nữ)
- 12
- 12
- 11
- 10
- 14
- 6
- 16
- 12
TTG
30/11/24
11:00
Đội bóng rổ nữ Providence Friars
- 11
- 17
- 16
- 11
- 10
- 9
- 19
- 16