Đội bóng rổ Zhejiang - Qingdao Guoxin Haitian Eagle 30.12.2024
- 30/12/24 06:35
-
- 103 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Zhejiang
31
33
19
20
103
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23
26
22
18
89
Quý 1
31
:
23
3
3 - 0
Đội bóng rổ Zhejiang
0:27
2
3 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:58
2
5 - 2
Đội bóng rổ Zhejiang
2:25
2
5 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:39
2
7 - 4
Đội bóng rổ Zhejiang
3:08
3
10 - 4
Đội bóng rổ Zhejiang
3:34
2
10 - 6
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:47
2
12 - 6
Đội bóng rổ Zhejiang
4:11
3
12 - 9
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:31
2
12 - 11
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:16
2
14 - 11
Đội bóng rổ Zhejiang
6:44
1
14 - 12
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:59
1
14 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:59
2
16 - 13
Đội bóng rổ Zhejiang
7:20
1
17 - 13
Đội bóng rổ Zhejiang
7:46
1
18 - 13
Đội bóng rổ Zhejiang
7:46
2
20 - 13
Đội bóng rổ Zhejiang
8:06
3
20 - 16
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:23
3
23 - 16
Đội bóng rổ Zhejiang
8:39
1
24 - 16
Đội bóng rổ Zhejiang
9:02
2
24 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:17
1
25 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
9:31
1
26 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
9:31
2
26 - 20
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:56
1
26 - 21
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:56
2
28 - 21
Đội bóng rổ Zhejiang
10:10
3
31 - 21
Đội bóng rổ Zhejiang
10:33
2
31 - 23
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:59
Quý 2
33
:
26
1
31 - 24
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:09
1
31 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:09
1
31 - 26
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:10
1
32 - 26
Đội bóng rổ Zhejiang
12:26
1
33 - 26
Đội bóng rổ Zhejiang
12:53
1
33 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:25
1
33 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:25
2
35 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
13:38
1
35 - 29
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:05
2
35 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:27
2
35 - 33
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:57
2
37 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
15:12
1
38 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
15:29
1
39 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
15:29
2
41 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
15:48
2
41 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:11
2
43 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
16:33
2
45 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
17:02
3
45 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:28
1
46 - 38
Đội bóng rổ Zhejiang
17:48
1
47 - 38
Đội bóng rổ Zhejiang
17:48
2
49 - 38
Đội bóng rổ Zhejiang
18:28
1
50 - 38
Đội bóng rổ Zhejiang
19:03
2
50 - 40
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:15
2
52 - 40
Đội bóng rổ Zhejiang
19:32
2
54 - 40
Đội bóng rổ Zhejiang
19:59
2
54 - 42
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:25
1
54 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:25
1
55 - 43
Đội bóng rổ Zhejiang
20:52
1
56 - 43
Đội bóng rổ Zhejiang
20:52
1
56 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:58
2
58 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
21:15
2
60 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
21:45
1
61 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
22:28
1
62 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
22:28
2
62 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:05
2
64 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
23:40
3
64 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:59
Quý 3
19
:
22
2
66 - 49
Đội bóng rổ Zhejiang
24:08
2
66 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:08
1
67 - 51
Đội bóng rổ Zhejiang
25:31
1
68 - 51
Đội bóng rổ Zhejiang
25:31
1
69 - 51
Đội bóng rổ Zhejiang
25:31
2
69 - 53
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:49
1
69 - 54
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:35
2
69 - 56
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:18
2
71 - 56
Đội bóng rổ Zhejiang
29:02
2
71 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:23
2
71 - 60
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:56
3
74 - 60
Đội bóng rổ Zhejiang
30:31
2
74 - 62
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:49
1
75 - 62
Đội bóng rổ Zhejiang
31:13
1
76 - 62
Đội bóng rổ Zhejiang
31:13
2
78 - 62
Đội bóng rổ Zhejiang
31:32
3
78 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:53
2
80 - 65
Đội bóng rổ Zhejiang
33:15
2
80 - 67
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:08
3
83 - 67
Đội bóng rổ Zhejiang
34:22
2
85 - 67
Đội bóng rổ Zhejiang
35:05
2
83 - 69
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:24
2
83 - 71
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:45
Quý 4
20
:
18
2
85 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
36:46
2
87 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
37:51
1
88 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
37:51
2
88 - 73
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:25
2
90 - 73
Đội bóng rổ Zhejiang
38:50
2
90 - 75
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:03
2
92 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
39:25
2
94 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
39:57
2
94 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:19
2
94 - 79
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:18
3
94 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:25
3
94 - 85
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:53
2
96 - 85
Đội bóng rổ Zhejiang
45:13
2
98 - 85
Đội bóng rổ Zhejiang
46:04
3
101 - 85
Đội bóng rổ Zhejiang
47:09
2
101 - 87
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:16
2
103 - 87
Đội bóng rổ Zhejiang
47:42
2
103 - 89
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:51
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Zhejiang
- Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 7/24 (29.2%)
- 3 con trỏ
- 7/25 (28%)
- 30/59 (50.8%)
- 2 con trỏ
- 28/50 (56%)
- 22/28 (78%)
- Ném miễn phí
- 12/20 (60%)
- 63
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 29
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Weatherspoon, Quinndary
G
DIM
39
REB
2
HT
7
PHT
48:00
Kính
39
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
48:00
Hai con trỏ
14/19
(74%)
Mục tiêu lĩnh vực
16/25
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Barry
G
DIM
27
REB
6
HT
4
PHT
29:00
Kính
27
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hu, Jinqiu
F
DIM
20
REB
12
HT
1
PHT
26:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Yanhao
G
DIM
15
REB
4
HT
-
PHT
26:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Knight, Nathan
F-C
DIM
14
REB
15
HT
4
PHT
39:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/14
(21%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 189
- GP
- 189
- 96
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
30/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 31
- 33
- 19
- 20
- 23
- 26
- 22
- 18
TTG
04/12/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 18
- 26
- 21
- 28
- 25
- 33
- 23
- 24
TTG
31/03/24
07:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 26
- 28
- 19
- 29
- 32
- 17
- 25
- 13
TTG
18/12/23
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 28
- 24
- 25
- 22
- 22
- 21
- 29
- 22
TTG
13/01/23
02:30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 36
- 24
- 24
- 14
- 16
- 24
- 16
- 21
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Zhejiang
TTG
01/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 25
- 34
- 25
- 30
- 26
- 14
- 26
- 9
TTG
30/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 31
- 33
- 19
- 20
- 23
- 26
- 22
- 18
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 28
- 25
- 28
- 26
- 26
- 31
- 27
- 21
TTG
26/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 32
- 18
- 28
- 30
- 21
- 19
- 16
- 27
TTG
23/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 27
- 22
- 20
- 19
- 32
- 17
- 27
- 25
Resultados mais recentes: Qingdao Guoxin Haitian Eagle
TTG
01/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 39
- 26
- 27
- 34
- 23
- 28
- 25
- 32
TTG
30/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 31
- 33
- 19
- 20
- 23
- 26
- 22
- 18
TTG
27/12/24
06:35
Ningbo Rockets
- 30
- 27
- 28
- 24
- 29
- 29
- 26
- 37
TTG
25/12/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 32
- 33
- 23
- 35
- 21
- 24
- 22
- 28
TTG
23/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 18
- 22
- 25
- 27
- 21
- 20
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 21 | 4 | 2611:2312 | |
2 | 24 | 19 | 5 | 2762:2564 | |
3 | 25 | 18 | 7 | 2873:2647 | |
4 | 25 | 18 | 7 | 2629:2511 | |
5 | 25 | 17 | 8 | 2642:2439 | |
6 | 24 | 18 | 6 | 2676:2460 | |
7 | 24 | 17 | 7 | 2440:2303 | |
8 | 25 | 16 | 9 | 2591:2499 | |
9 | 25 | 14 | 11 | 2624:2496 | |
10 | 24 | 14 | 10 | 2477:2365 | |
11 | 25 | 12 | 13 | 2615:2646 | |
12 | 25 | 10 | 15 | 2538:2697 | |
13 | 22 | 12 | 10 | 2408:2306 | |
14 | 25 | 8 | 17 | 2503:2776 | |
15 | 25 | 7 | 18 | 2597:2708 | |
16 | 25 | 7 | 18 | 2514:2734 | |
17 | 25 | 7 | 18 | 2492:2718 | |
18 | 25 | 6 | 19 | 2472:2691 | |
19 | 25 | 3 | 22 | 2358:2605 | |
20 | 24 | 2 | 22 | 2415:2760 |