Những người chơi bóng rổ Tối cao Áo - Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg 19.01.2025
- 19/01/25 08:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 84
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
05/10/24
12:30
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
- 32
- 26
- 33
- 19
- 29
- 24
- 16
- 27
TTG
07/01/24
10:30
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
- 24
- 23
- 18
- 27
- 23
- 21
- 23
- 21
TTG
12/11/23
08:30
Những người chơi bóng rổ Tối cao Áo
- 23
- 14
- 13
- 13
- 26
- 22
- 22
- 16
TTG
08/04/23
12:30
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
95
Những người chơi bóng rổ Tối cao Áo
80
TTG
28/01/23
12:30
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
- 25
- 22
- 25
- 36
- 22
- 29
- 23
- 23
Resultados mais recentes: Những người chơi bóng rổ Tối cao Áo
TTG
21/12/24
11:00
Mistelbach Mustang
- 28
- 15
- 24
- 13
- 11
- 10
- 11
- 12
TTG
13/12/24
14:15
Pirlo Kufstein Towers
- 22
- 20
- 32
- 28
- 11
- 8
- 30
- 21
TTG
01/12/24
09:00
Những người chơi bóng rổ Tối cao Áo
- 26
- 21
- 33
- 21
- 13
- 17
- 20
- 16
TTG
24/11/24
11:30
Những người chơi bóng rổ Tối cao Áo
- 25
- 17
- 25
- 22
- 26
- 14
- 25
- 19
TTG
17/11/24
11:00
Đá Mattersburg
- 21
- 15
- 11
- 19
- 18
- 20
- 18
- 18
Resultados mais recentes: Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
TTG
21/12/24
12:30
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
- 10
- 12
- 14
- 21
- 17
- 18
- 30
- 19
TTG
14/12/24
11:00
Vienna D.C. Timberwolves
- 17
- 29
- 18
- 22
- 20
- 23
- 13
- 16
TTG
07/12/24
12:30
Pirlo Kufstein Towers
- 22
- 28
- 27
- 17
- 21
- 17
- 17
- 23
TTG
30/11/24
12:30
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
- 21
- 21
- 24
- 19
- 28
- 14
- 22
- 24
TTG
24/11/24
10:00
Raiffeisen Dornbirn Lions/BBU Salzburg
- 10
- 26
- 15
- 18
- 12
- 21
- 12
- 11
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 1003:716 | 22 | |
2 | 12 | 11 | 1 | 977:784 | 22 | |
3 | 13 | 10 | 3 | 1114:815 | 20 | |
4 | 13 | 9 | 4 | 1007:888 | 18 | |
5 | 12 | 8 | 4 | 899:851 | 16 | |
6 | 12 | 7 | 5 | 837:806 | 14 | |
7 | 11 | 6 | 5 | 873:811 | 12 | |
8 | 12 | 6 | 6 | 846:866 | 12 | |
9 | 13 | 6 | 7 | 943:912 | 12 | |
10 | 12 | 5 | 7 | 836:876 | 10 | |
11 | 12 | 5 | 7 | 753:873 | 10 | |
12 | 12 | 3 | 9 | 904:1019 | 6 | |
13 | 12 | 2 | 10 | 873:1074 | 4 | |
14 | 11 | 1 | 10 | 730:964 | 2 | |
15 | 13 | 1 | 12 | 733:1073 | 2 |