Real Madrid Bóng rổ - Đại học Công giáo Murcia 09.03.2025
- 09/03/25 07:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 83
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
03/11/24
12:30
Đại học Công giáo Murcia
- 11
- 20
- 17
- 16
- 22
- 18
- 26
- 19
TTG
12/06/24
14:30
Đại học Công giáo Murcia
- 19
- 21
- 16
- 17
- 17
- 15
- 34
- 18
TTG
10/06/24
14:30
Real Madrid Bóng rổ
- 18
- 22
- 17
- 22
- 15
- 15
- 22
- 11
TTG
08/06/24
14:30
Real Madrid Bóng rổ
- 18
- 19
- 27
- 20
- 13
- 20
- 15
- 28
TTG
15/02/24
12:00
Real Madrid Bóng rổ
- 25
- 19
- 19
- 21
- 17
- 17
- 22
- 23
Resultados mais recentes: Real Madrid Bóng rổ
TTG
29/12/24
14:30
Real Madrid Bóng rổ
- 21
- 15
- 21
- 16
- 15
- 16
- 20
- 20
TTG
26/12/24
13:00
Alba Berlin
- 15
- 19
- 17
- 18
- 28
- 17
- 16
- 19
TTG
22/12/24
12:30
Valencia
- 17
- 23
- 16
- 29
- 9
- 21
- 29
- 25
TTG
19/12/24
14:45
Real Madrid Bóng rổ
- 29
- 24
- 24
- 17
- 22
- 13
- 12
- 25
TTG
17/12/24
14:30
Paris
- 17
- 31
- 19
- 18
- 26
- 26
- 18
- 26
Resultados mais recentes: Đại học Công giáo Murcia
TTG
02/01/25
14:30
Đại học Công giáo Murcia
- 11
- 23
- 21
- 22
- 27
- 20
- 22
- 20
TTG
28/12/24
14:45
Đại học Công giáo Murcia
- 15
- 30
- 18
- 21
- 19
- 17
- 15
- 30
TTG
21/12/24
14:45
Lenovo Tenerife
- 19
- 13
- 25
- 25
- 14
- 19
- 15
- 26
TTG
18/12/24
12:30
Đại học Công giáo Murcia
- 23
- 17
- 22
- 21
- 17
- 14
- 22
- 23
TTG
15/12/24
11:00
Đại học Công giáo Murcia
- 25
- 23
- 20
- 20
- 31
- 24
- 19
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 1338:1193 | |
2 | 13 | 10 | 3 | 1147:1086 | |
3 | 13 | 9 | 4 | 1128:993 | |
4 | 13 | 9 | 4 | 1122:1068 | |
5 | 14 | 9 | 5 | 1176:1121 | |
6 | 14 | 9 | 5 | 1162:1136 | |
7 | 13 | 8 | 5 | 1197:1143 | |
8 | 13 | 7 | 6 | 1156:1106 | |
9 | 13 | 6 | 7 | 1100:1060 | |
10 | 13 | 6 | 7 | 1041:1065 | |
11 | 13 | 6 | 7 | 1114:1149 | |
12 | 13 | 5 | 8 | 1070:1077 | |
13 | 13 | 5 | 8 | 1133:1173 | |
14 | 14 | 5 | 9 | 1173:1229 | |
15 | 13 | 4 | 9 | 1006:1051 | |
16 | 13 | 4 | 9 | 1099:1191 | |
17 | 13 | 4 | 9 | 950:1098 | |
18 | 13 | 2 | 11 | 989:1162 |