Đồng Bằng Robert Morris (Nữ) - Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 14:00
-
- 48 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
13
9
11
15
48
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
19
16
24
19
78
Quý 1
13
:
19
2
0 - 2
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
0:11
2
2 - 2
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
1:22
2
4 - 2
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
1:53
2
4 - 4
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
2:43
1
4 - 5
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
2:43
2
4 - 7
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
4:01
2
6 - 7
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
4:27
2
8 - 7
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
4:53
2
8 - 9
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
5:40
3
8 - 12
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
6:07
2
10 - 12
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
6:21
2
10 - 14
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
6:51
2
10 - 16
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
8:15
3
10 - 19
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
9:00
3
13 - 19
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
9:18
Quý 2
9
:
16
3
13 - 22
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
11:26
1
14 - 22
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
12:10
1
15 - 22
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
12:10
3
15 - 25
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
12:47
2
15 - 27
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
14:53
2
17 - 27
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
16:18
2
17 - 29
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
16:33
2
17 - 31
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
16:54
2
19 - 31
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
17:26
2
19 - 33
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
18:06
1
19 - 34
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
18:46
1
19 - 35
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
18:46
1
20 - 35
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
19:09
2
22 - 35
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
19:52
Quý 3
11
:
24
3
22 - 38
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
20:56
3
22 - 41
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
22:31
3
22 - 44
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
22:55
2
24 - 44
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
23:19
2
24 - 46
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
23:59
2
24 - 48
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
24:18
1
24 - 49
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
24:18
3
24 - 52
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
24:50
1
24 - 53
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
27:49
1
24 - 54
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
27:49
3
27 - 54
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
28:06
1
28 - 54
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
28:08
2
31 - 56
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
28:39
3
31 - 54
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
28:42
1
32 - 56
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
28:43
2
32 - 58
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
28:59
1
32 - 59
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
28:59
1
33 - 59
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
29:53
Quý 4
15
:
19
2
33 - 61
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
30:37
2
33 - 63
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
31:14
1
33 - 64
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
32:14
1
33 - 65
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
32:14
2
33 - 67
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
32:32
1
34 - 67
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
33:23
2
34 - 69
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
33:34
2
34 - 71
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
34:14
2
34 - 73
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
35:05
3
37 - 73
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
35:31
3
37 - 76
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
36:23
3
40 - 76
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
36:52
3
43 - 76
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
37:27
2
45 - 76
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
37:43
3
48 - 76
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
38:14
1
48 - 77
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
38:45
1
48 - 78
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
38:45
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
- 7/20 (35%)
- 3 con trỏ
- 9/24 (37.5%)
- 10/31 (32.3%)
- 2 con trỏ
- 20/39 (51.3%)
- 7/14 (50%)
- Ném miễn phí
- 11/11 (100%)
- 22
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 6
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
McNeal, Natalie
G
DIM
22
REB
18
HT
5
PHT
34:00
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
18
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Schiltz, Cassie
G
DIM
20
REB
10
HT
3
PHT
34:00
Kính
20
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
O'Dell, Micah
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
17:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
17:00
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Buzzelle, Ellie
G
DIM
10
REB
1
HT
-
PHT
23:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Chomko, Katelyn
DIM
9
REB
3
HT
-
PHT
23:00
Kính
9
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:00
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 89
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
15/02/24
19:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 11
- 6
- 20
- 13
- 15
- 8
- 15
- 22
TTG
13/01/24
14:00
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
- 16
- 12
- 26
- 18
- 9
- 10
- 7
- 14
TTG
17/02/23
19:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
37
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
61
TTG
22/01/23
14:00
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
300
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
321
TTG
05/02/22
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
0
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
0
Resultados mais recentes: Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 13
- 9
- 11
- 15
- 19
- 16
- 24
- 19
TTG
08/01/25
18:00
Northern Kentucky Norse (Nữ)
- 15
- 18
- 16
- 23
- 13
- 22
- 14
- 9
TTG
04/01/25
14:00
IUPUI Jaguars (Nữ)
- 17
- 13
- 8
- 18
- 11
- 13
- 11
- 11
TTG
28/12/24
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 12
- 14
- 16
- 16
- 14
- 18
- 14
- 20
TTG
21/12/24
16:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 18
- 19
- 15
- 13
- 14
- 8
- 8
- 11
Resultados mais recentes: Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 13
- 9
- 11
- 15
- 19
- 16
- 24
- 19
TTG
09/01/25
18:30
Đội bóng đá nữ Youngstown State Penguins
- 9
- 13
- 14
- 14
- 19
- 11
- 16
- 12
TTG
04/01/25
14:00
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
- 15
- 16
- 20
- 18
- 13
- 9
- 15
- 14
TTG
02/01/25
19:00
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
- 14
- 20
- 22
- 22
- 16
- 26
- 10
- 7
TTG
21/12/24
14:00
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
- 25
- 16
- 19
- 12
- 14
- 9
- 14
- 2