Vermont Catamounts (Nữ) - Saint Louis Billikens (Nữ) 03.04.2024
-
03/04/24
18:00
|
Bán kết
-
- 54 : 57
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Vermont Catamounts (Nữ)
11
13
13
17
54
Saint Louis Billikens (Nữ)
13
4
24
16
57
Quý 1
11
:
13
1
0 - 1
Saint Louis Billikens (Nữ)
0:57
1
0 - 2
Saint Louis Billikens (Nữ)
0:57
2
0 - 4
Saint Louis Billikens (Nữ)
1:53
1
1 - 4
Vermont Catamounts (Nữ)
2:54
1
2 - 4
Vermont Catamounts (Nữ)
2:54
2
2 - 6
Saint Louis Billikens (Nữ)
3:22
2
4 - 6
Vermont Catamounts (Nữ)
4:18
2
4 - 8
Saint Louis Billikens (Nữ)
5:25
2
6 - 8
Vermont Catamounts (Nữ)
5:49
3
6 - 11
Saint Louis Billikens (Nữ)
6:21
2
8 - 11
Vermont Catamounts (Nữ)
9:59
3
11 - 11
Vermont Catamounts (Nữ)
9:59
2
11 - 13
Saint Louis Billikens (Nữ)
9:59
Quý 2
13
:
4
2
13 - 13
Vermont Catamounts (Nữ)
11:22
2
15 - 13
Vermont Catamounts (Nữ)
11:30
2
17 - 13
Vermont Catamounts (Nữ)
14:09
2
19 - 13
Vermont Catamounts (Nữ)
16:02
3
22 - 13
Vermont Catamounts (Nữ)
17:35
2
22 - 15
Saint Louis Billikens (Nữ)
17:55
2
24 - 15
Vermont Catamounts (Nữ)
19:02
2
24 - 17
Saint Louis Billikens (Nữ)
19:16
Quý 3
13
:
24
2
24 - 19
Saint Louis Billikens (Nữ)
20:06
2
26 - 19
Vermont Catamounts (Nữ)
22:03
2
28 - 19
Vermont Catamounts (Nữ)
23:02
2
28 - 21
Saint Louis Billikens (Nữ)
23:27
2
30 - 21
Vermont Catamounts (Nữ)
23:56
3
30 - 24
Saint Louis Billikens (Nữ)
24:11
3
33 - 24
Vermont Catamounts (Nữ)
24:31
1
33 - 25
Saint Louis Billikens (Nữ)
24:40
1
33 - 26
Saint Louis Billikens (Nữ)
24:40
2
33 - 28
Saint Louis Billikens (Nữ)
24:47
2
33 - 30
Saint Louis Billikens (Nữ)
25:22
2
33 - 32
Saint Louis Billikens (Nữ)
25:54
2
35 - 32
Vermont Catamounts (Nữ)
26:23
3
35 - 35
Saint Louis Billikens (Nữ)
27:00
2
35 - 37
Saint Louis Billikens (Nữ)
27:34
2
37 - 37
Vermont Catamounts (Nữ)
28:24
2
37 - 39
Saint Louis Billikens (Nữ)
28:52
2
37 - 41
Saint Louis Billikens (Nữ)
29:25
Quý 4
17
:
16
2
37 - 43
Saint Louis Billikens (Nữ)
30:14
3
40 - 43
Vermont Catamounts (Nữ)
32:16
2
40 - 45
Saint Louis Billikens (Nữ)
32:29
2
42 - 45
Vermont Catamounts (Nữ)
33:01
2
42 - 47
Saint Louis Billikens (Nữ)
33:15
1
42 - 48
Saint Louis Billikens (Nữ)
34:30
2
44 - 48
Vermont Catamounts (Nữ)
34:46
2
46 - 48
Vermont Catamounts (Nữ)
36:03
1
46 - 49
Saint Louis Billikens (Nữ)
36:03
1
46 - 50
Saint Louis Billikens (Nữ)
36:03
2
46 - 52
Saint Louis Billikens (Nữ)
36:51
2
46 - 54
Saint Louis Billikens (Nữ)
37:22
2
48 - 54
Vermont Catamounts (Nữ)
37:45
2
50 - 54
Vermont Catamounts (Nữ)
38:42
2
50 - 56
Saint Louis Billikens (Nữ)
39:05
2
52 - 56
Vermont Catamounts (Nữ)
39:15
1
52 - 57
Saint Louis Billikens (Nữ)
39:56
2
54 - 57
Vermont Catamounts (Nữ)
39:59
Tải thêm
- 4/12 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 3/11 (27.3%)
- 20/44 (45.5%)
- 2 con trỏ
- 20/42 (47.6%)
- 2/3 (66%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 25
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 6
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Kennedy, Peyton
F
DIM
23
REB
3
HT
-
PHT
38:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
38:00
Hai con trỏ
7/7
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/13
(77%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gray, Brooklyn
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
26:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Vito, Bella
G
DIM
11
REB
11
HT
3
PHT
10:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
10:00
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Utterback, Emma
G
DIM
10
REB
1
HT
4
PHT
37:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
37:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Richason, Delaney
F
DIM
9
REB
1
HT
2
PHT
36:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Vermont Catamounts (Nữ)
TTG
19/12/24
13:00
Bò tót Buffalo (Nữ)
- 18
- 7
- 18
- 27
- 15
- 27
- 17
- 9
TTG
15/12/24
14:00
Vermont Catamounts (Nữ)
- 17
- 14
- 16
- 16
- 11
- 26
- 20
- 11
TC
04/12/24
11:00
Đội nữ Bucknell Bison
- 10
- 14
- 12
- 14
- 13
- 9
- 14
- 14
TTG
29/11/24
18:30
Gà mái Gạo (Nữ)
- 16
- 21
- 26
- 16
- 21
- 10
- 12
- 14
TTG
28/11/24
16:00
Đội nữ Bengal bang Idaho
- 14
- 12
- 4
- 14
- 16
- 20
- 13
- 15
Resultados mais recentes: Saint Louis Billikens (Nữ)
TTG
21/12/24
14:00
Saint Louis Billikens (Nữ)
- 19
- 18
- 24
- 25
- 16
- 19
- 15
- 19
TTG
18/12/24
17:00
Saint Louis Billikens (Nữ)
- 16
- 13
- 14
- 26
- 20
- 12
- 14
- 13
TTG
15/12/24
15:00
Saint Louis Billikens (Nữ)
- 15
- 25
- 24
- 32
- 9
- 9
- 15
- 19
TTG
07/12/24
11:55
Đội bóng rổ nữ Norfolk State Spartans
- 21
- 25
- 17
- 12
- 13
- 18
- 16
- 19
TTG
03/12/24
20:00
Saint Louis Billikens (Nữ)
- 18
- 24
- 11
- 13
- 14
- 22
- 27
- 28