Sam Houston State Bearkats (Nữ) - Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx) 20.11.2024
- 20/11/24 20:00
-
- 86 : 48
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
25
18
17
26
86
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
10
9
9
20
48
Quý 1
25
:
10
2
2 - 0
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
1:08
2
4 - 0
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
2:15
2
6 - 0
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
2:41
2
6 - 2
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
2:52
2
8 - 2
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
3:05
2
10 - 2
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
4:00
2
10 - 4
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
4:21
1
10 - 5
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
5:09
1
11 - 5
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
5:56
1
12 - 5
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
5:56
2
12 - 7
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
6:03
1
13 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
6:17
1
14 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
6:35
2
16 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
6:47
1
17 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
6:47
1
18 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
7:24
1
19 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
7:24
2
21 - 7
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
8:27
2
21 - 9
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
8:40
2
23 - 9
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
8:57
1
23 - 10
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
9:09
2
25 - 10
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
9:30
Quý 2
18
:
9
1
25 - 11
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
11:00
1
25 - 12
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
11:00
2
27 - 12
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
11:04
1
28 - 12
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
11:34
2
30 - 12
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
11:36
2
32 - 12
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
14:22
2
34 - 12
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
15:09
1
34 - 13
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
15:42
1
34 - 14
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
15:42
2
36 - 14
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
16:27
1
37 - 14
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
16:54
1
38 - 14
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
16:54
2
40 - 14
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
17:00
3
40 - 17
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
17:45
1
40 - 18
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
17:45
2
42 - 18
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
18:11
1
42 - 19
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
19:24
1
43 - 19
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
19:38
Quý 3
17
:
9
2
45 - 19
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
21:38
3
45 - 22
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
22:05
2
47 - 22
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
22:50
1
48 - 22
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
22:50
2
48 - 24
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
24:27
1
49 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
25:00
2
51 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
25:06
1
52 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
25:12
2
54 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
25:54
1
55 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
26:56
1
56 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
26:56
2
56 - 26
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
27:34
2
58 - 26
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
27:51
2
60 - 26
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
28:22
2
60 - 28
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
28:40
Quý 4
26
:
20
3
60 - 31
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
30:22
2
62 - 31
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
30:37
3
62 - 34
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
30:57
2
64 - 34
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
31:21
1
65 - 34
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
31:21
1
66 - 34
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
31:29
1
66 - 35
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
31:47
2
68 - 35
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
32:12
2
70 - 35
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
32:58
2
72 - 35
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
33:34
2
72 - 37
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
33:59
2
72 - 39
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
34:33
2
74 - 39
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
35:04
3
74 - 42
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
35:23
2
76 - 42
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
36:05
2
76 - 44
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
36:44
2
78 - 44
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
37:01
2
78 - 46
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
37:26
2
80 - 46
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
37:36
2
80 - 48
Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
37:58
2
82 - 48
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
38:15
2
84 - 48
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
38:34
2
86 - 48
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
39:43
Tải thêm
- 0/4 (0%)
- 3 con trỏ
- 5/15 (33.3%)
- 34/83 (41%)
- 2 con trỏ
- 12/34 (35.3%)
- 18/35 (51%)
- Ném miễn phí
- 9/15 (60%)
- 52
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 29
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Kelley, Kaila
DIM
18
REB
7
HT
-
PHT
25:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/5
(40%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ward-Strong, Aysia
DIM
17
REB
9
HT
2
PHT
34:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/10
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Ogayemi, Deborah
F
DIM
16
REB
16
HT
-
PHT
33:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
9
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Whifield, Macie
DIM
14
REB
6
HT
-
PHT
37:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
37:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Gibson, Kenna
DIM
10
REB
2
HT
1
PHT
19:00
Kính
10
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
3/3
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 134
- GP
- 134
- 86
- SP
- 48
Đối đầu
TTG
20/11/24
20:00
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
- 25
- 18
- 17
- 26
- 10
- 9
- 9
- 20
Resultados mais recentes: Sam Houston State Bearkats (Nữ)
TTG
20/12/24
14:00
Huskies Houston Christian (Nữ)
- 16
- 13
- 23
- 16
- 20
- 12
- 20
- 27
TTG
16/12/24
20:30
Đội bóng nữ Southern Utah Thunderbirds
- 22
- 13
- 13
- 13
- 18
- 19
- 17
- 18
TTG
07/12/24
14:00
UTSA (Nữ)
- 23
- 15
- 14
- 27
- 11
- 12
- 7
- 6
TTG
05/12/24
12:00
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
- 22
- 13
- 15
- 25
- 9
- 14
- 11
- 19
TTG
23/11/24
15:00
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
- 22
- 15
- 12
- 18
- 8
- 9
- 15
- 16
Resultados mais recentes: Đội Nữ Celt St. Thomas (Tx)
TTG
17/12/24
19:00
Huskies Houston Christian (Nữ)
- 11
- 5
- 10
- 20
- 13
- 14
- 7
- 10
TTG
04/12/24
20:00
Lamar Cardinals (Phụ nữ)
- 28
- 33
- 14
- 19
- 10
- 7
- 5
- 10
TTG
27/11/24
18:30
Đội Nữ McNeese State Cowgirls
- 24
- 15
- 24
- 18
- 7
- 10
- 13
- 13
TTG
20/11/24
20:00
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
- 25
- 18
- 17
- 26
- 10
- 9
- 9
- 20
TTG
14/11/23
19:00
Huskies Houston Christian (Nữ)
- 19
- 17
- 23
- 20
- 12
- 13
- 11
- 13