Cá Voi Xanh Tứ Xuyên - Thiên Tân 13.01.2025
- 13/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 210
- GP
- 210
- 99
- SP
- 111
Đối đầu
TTG
10/03/24
07:35
Thiên Tân
- 28
- 26
- 34
- 25
- 27
- 26
- 22
- 18
TTG
05/02/24
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 18
- 15
- 31
- 20
- 20
- 29
- 16
- 29
TTG
24/01/24
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 26
- 24
- 27
- 21
- 24
- 22
- 41
- 25
TTG
13/12/23
06:35
Thiên Tân
- 33
- 38
- 27
- 23
- 26
- 28
- 37
- 12
TTG
08/01/23
06:35
Thiên Tân
- 26
- 29
- 34
- 26
- 33
- 24
- 30
- 30
Resultados mais recentes: Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
TTG
11/01/25
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 19
- 29
- 35
- 34
- 24
- 22
- 30
- 31
TTG
08/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 27
- 34
- 23
- 31
- 27
- 27
- 26
- 19
TC
05/01/25
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 39
- 20
- 39
- 21
- 36
- 31
- 33
- 19
TTG
03/01/25
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 31
- 18
- 14
- 31
- 20
- 30
- 26
- 24
TTG
01/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 39
- 26
- 27
- 34
- 23
- 28
- 25
- 32
Resultados mais recentes: Thiên Tân
TTG
11/01/25
06:35
Thiên Tân
- 35
- 30
- 34
- 14
- 26
- 36
- 21
- 27
TTG
08/01/25
06:35
Thiên Tân
- 24
- 25
- 33
- 29
- 22
- 44
- 30
- 24
TTG
06/01/25
06:35
Thiên Tân
- 27
- 40
- 20
- 21
- 44
- 31
- 33
- 24
TTG
04/01/25
06:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 10
- 40
- 30
- 31
- 30
- 17
TTG
01/01/25
06:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
- 33
- 25
- 28
- 24
- 21
- 29
- 30
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 3010:2656 | |
2 | 30 | 20 | 10 | 3129:3011 | |
3 | 30 | 20 | 10 | 3151:2924 | |
4 | 28 | 21 | 7 | 3199:3031 | |
5 | 29 | 20 | 9 | 3220:2994 | |
6 | 29 | 20 | 9 | 3067:2924 | |
7 | 30 | 19 | 11 | 3137:2978 | |
8 | 29 | 20 | 9 | 3287:3049 | |
9 | 28 | 19 | 9 | 2829:2677 | |
10 | 30 | 15 | 15 | 3200:3244 | |
11 | 27 | 17 | 10 | 3026:2817 | |
12 | 29 | 15 | 14 | 3045:2939 | |
13 | 29 | 10 | 19 | 2951:3191 | |
14 | 29 | 9 | 20 | 3013:3117 | |
15 | 29 | 8 | 21 | 2958:3284 | |
16 | 29 | 8 | 21 | 2951:3188 | |
17 | 29 | 8 | 21 | 2919:3188 | |
18 | 29 | 7 | 22 | 2833:3093 | |
19 | 30 | 5 | 25 | 2836:3110 | |
20 | 28 | 4 | 24 | 2889:3235 |