St. Thomas Minnesota - Đội xanh St. Norbert 15.11.2024
- 15/11/24 20:00
-
- 102 : 54
- Hoàn thành
Quý 1
49
:
22
2
2 - 0
St. Thomas Minnesota
0:22
3
5 - 0
St. Thomas Minnesota
0:57
1
5 - 1
Đội xanh St. Norbert
1:13
2
5 - 3
Đội xanh St. Norbert
1:47
1
6 - 3
St. Thomas Minnesota
2:14
1
7 - 3
St. Thomas Minnesota
2:14
2
9 - 3
St. Thomas Minnesota
2:40
3
9 - 6
Đội xanh St. Norbert
2:54
2
11 - 6
St. Thomas Minnesota
3:58
1
12 - 6
St. Thomas Minnesota
4:13
1
13 - 6
St. Thomas Minnesota
4:13
3
13 - 9
Đội xanh St. Norbert
4:35
3
16 - 9
St. Thomas Minnesota
5:01
3
16 - 12
Đội xanh St. Norbert
5:27
3
19 - 12
St. Thomas Minnesota
5:44
2
19 - 14
Đội xanh St. Norbert
5:55
2
21 - 14
St. Thomas Minnesota
7:43
2
23 - 14
St. Thomas Minnesota
8:19
Quý 2
53
:
32
2
23 - 16
Đội xanh St. Norbert
10:13
1
24 - 16
St. Thomas Minnesota
10:37
3
27 - 16
St. Thomas Minnesota
11:47
2
27 - 18
Đội xanh St. Norbert
12:06
2
29 - 18
St. Thomas Minnesota
12:39
3
29 - 21
Đội xanh St. Norbert
13:49
2
31 - 21
St. Thomas Minnesota
14:07
2
33 - 21
St. Thomas Minnesota
14:20
3
36 - 21
St. Thomas Minnesota
14:59
2
38 - 21
St. Thomas Minnesota
15:27
1
39 - 21
St. Thomas Minnesota
15:27
3
42 - 21
St. Thomas Minnesota
17:13
2
44 - 21
St. Thomas Minnesota
18:01
1
45 - 21
St. Thomas Minnesota
18:01
2
47 - 21
St. Thomas Minnesota
18:22
1
49 - 21
St. Thomas Minnesota
18:41
1
48 - 21
St. Thomas Minnesota
18:43
1
49 - 22
Đội xanh St. Norbert
18:58
3
52 - 22
St. Thomas Minnesota
20:31
2
52 - 24
Đội xanh St. Norbert
22:45
1
52 - 25
Đội xanh St. Norbert
22:45
2
54 - 25
St. Thomas Minnesota
23:02
3
57 - 25
St. Thomas Minnesota
23:46
1
57 - 26
Đội xanh St. Norbert
23:58
1
57 - 27
Đội xanh St. Norbert
23:58
3
60 - 27
St. Thomas Minnesota
24:16
2
62 - 27
St. Thomas Minnesota
24:45
2
62 - 29
Đội xanh St. Norbert
25:17
3
65 - 29
St. Thomas Minnesota
25:35
2
67 - 29
St. Thomas Minnesota
25:46
1
68 - 29
St. Thomas Minnesota
25:46
3
71 - 29
St. Thomas Minnesota
25:56
2
71 - 31
Đội xanh St. Norbert
26:34
2
71 - 33
Đội xanh St. Norbert
27:18
3
74 - 33
St. Thomas Minnesota
27:29
3
74 - 36
Đội xanh St. Norbert
27:58
1
74 - 37
Đội xanh St. Norbert
28:21
1
74 - 38
Đội xanh St. Norbert
28:21
2
76 - 38
St. Thomas Minnesota
28:54
2
76 - 40
Đội xanh St. Norbert
29:10
2
78 - 40
St. Thomas Minnesota
29:48
1
79 - 40
St. Thomas Minnesota
30:12
1
79 - 41
Đội xanh St. Norbert
30:23
2
81 - 41
St. Thomas Minnesota
31:50
2
81 - 43
Đội xanh St. Norbert
32:09
1
82 - 43
St. Thomas Minnesota
32:27
1
83 - 43
St. Thomas Minnesota
32:27
1
83 - 44
Đội xanh St. Norbert
32:40
1
83 - 45
Đội xanh St. Norbert
32:40
3
86 - 45
St. Thomas Minnesota
32:56
2
88 - 45
St. Thomas Minnesota
34:04
2
88 - 47
Đội xanh St. Norbert
34:29
1
89 - 47
St. Thomas Minnesota
34:44
1
90 - 47
St. Thomas Minnesota
34:44
1
90 - 48
Đội xanh St. Norbert
35:12
1
90 - 49
Đội xanh St. Norbert
35:12
3
93 - 49
St. Thomas Minnesota
35:21
3
93 - 52
Đội xanh St. Norbert
36:14
2
95 - 52
St. Thomas Minnesota
36:46
2
97 - 52
St. Thomas Minnesota
37:23
2
97 - 54
Đội xanh St. Norbert
37:36
2
99 - 54
St. Thomas Minnesota
37:50
3
102 - 54
St. Thomas Minnesota
38:49
Tải thêm
- 15/31 (48.4%)
- 3 con trỏ
- 6/20 (30%)
- 21/30 (70%)
- 2 con trỏ
- 12/29 (41.4%)
- 15/17 (88%)
- Ném miễn phí
- 12/20 (60%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 7
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Oosterbaan, Ben
DIM
19
REB
5
HT
-
PHT
21:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Blue, Kendall
G
DIM
12
REB
5
HT
4
PHT
14:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
14:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Dobbs, Drake
G
DIM
11
REB
1
HT
3
PHT
19:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Barnstable, Miles
DIM
11
REB
2
HT
2
PHT
22:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Bjerke, Carter
F
DIM
10
REB
-
HT
1
PHT
16:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
16:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 84
- SP
- 57
Đối đầu
TTG
15/11/24
20:00
St. Thomas Minnesota
102
Đội xanh St. Norbert
54
TTG
06/03/20
18:00
St. Thomas Minnesota
67
Đội xanh St. Norbert
60
Resultados mais recentes: St. Thomas Minnesota
TTG
21/12/24
14:00
Falcons Bowling Green
68
St. Thomas Minnesota
93
TTG
15/12/24
15:00
St. Thomas Minnesota
100
Crown Polars
61
TTG
13/12/24
21:00
St. Thomas Minnesota
77
Đội bóng Broncos Michigan Tây
71
TTG
07/12/24
15:00
St. Thomas Minnesota
88
Montana Gấu Grizzly
81
TTG
04/12/24
20:00
Gấu Bắc Colorado
75
St. Thomas Minnesota
87
Resultados mais recentes: Đội xanh St. Norbert
TTG
04/12/24
20:00
Đội xanh St. Norbert
106
Ngôi sao Dominican (IL)
59
TTG
26/11/24
20:00
Đội xanh St. Norbert
79
Đội bóng câu cá Lakeland
67
TTG
20/11/24
20:00
Đại Bàng Đỏ Ripon
59
Đội xanh St. Norbert
67
TTG
15/11/24
20:00
St. Thomas Minnesota
102
Đội xanh St. Norbert
54
TTG
13/11/24
20:00
Đội Viking Lawrence
62
Đội xanh St. Norbert
68