Đội bóng rổ Stade Rochelais - Strasbourg IG 13.12.2024
- 13/12/24 14:00
-
- 71 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Stade Rochelais
20
16
17
18
71
Strasbourg IG
17
26
11
24
78
Quý 1
20
:
17
2
2 - 0
Đội bóng rổ Stade Rochelais
0:30
2
4 - 0
Đội bóng rổ Stade Rochelais
1:14
1
5 - 0
Đội bóng rổ Stade Rochelais
1:44
1
6 - 0
Đội bóng rổ Stade Rochelais
1:44
2
8 - 0
Đội bóng rổ Stade Rochelais
2:12
3
8 - 3
Strasbourg IG
2:38
2
10 - 3
Đội bóng rổ Stade Rochelais
3:50
2
12 - 3
Đội bóng rổ Stade Rochelais
4:09
2
14 - 3
Đội bóng rổ Stade Rochelais
4:34
2
14 - 5
Strasbourg IG
4:53
2
14 - 7
Strasbourg IG
5:33
3
14 - 10
Strasbourg IG
6:17
2
16 - 10
Đội bóng rổ Stade Rochelais
6:33
2
16 - 12
Strasbourg IG
6:52
3
16 - 15
Strasbourg IG
7:35
2
18 - 15
Đội bóng rổ Stade Rochelais
7:59
2
18 - 17
Strasbourg IG
8:27
2
20 - 17
Đội bóng rổ Stade Rochelais
9:43
Quý 2
16
:
26
2
22 - 17
Đội bóng rổ Stade Rochelais
10:13
3
22 - 20
Strasbourg IG
10:46
1
22 - 21
Strasbourg IG
11:20
1
22 - 22
Strasbourg IG
11:20
2
22 - 24
Strasbourg IG
12:04
3
22 - 27
Strasbourg IG
12:53
3
25 - 27
Đội bóng rổ Stade Rochelais
13:18
3
25 - 30
Strasbourg IG
13:40
2
27 - 30
Đội bóng rổ Stade Rochelais
15:14
1
27 - 31
Strasbourg IG
15:33
1
27 - 32
Strasbourg IG
15:33
2
29 - 32
Đội bóng rổ Stade Rochelais
15:52
2
29 - 34
Strasbourg IG
16:03
1
30 - 34
Đội bóng rổ Stade Rochelais
16:26
1
31 - 34
Đội bóng rổ Stade Rochelais
16:26
1
32 - 34
Đội bóng rổ Stade Rochelais
16:58
1
33 - 34
Đội bóng rổ Stade Rochelais
16:58
2
33 - 36
Strasbourg IG
17:19
1
33 - 37
Strasbourg IG
17:19
3
36 - 37
Đội bóng rổ Stade Rochelais
17:35
2
36 - 39
Strasbourg IG
17:52
3
36 - 42
Strasbourg IG
18:18
1
36 - 43
Strasbourg IG
19:00
Quý 3
17
:
11
2
36 - 45
Strasbourg IG
20:34
2
36 - 47
Strasbourg IG
21:09
2
36 - 49
Strasbourg IG
21:49
3
39 - 49
Đội bóng rổ Stade Rochelais
22:56
1
40 - 49
Đội bóng rổ Stade Rochelais
24:43
1
41 - 49
Đội bóng rổ Stade Rochelais
24:43
2
43 - 49
Đội bóng rổ Stade Rochelais
25:46
1
43 - 50
Strasbourg IG
26:33
1
43 - 51
Strasbourg IG
27:01
1
43 - 52
Strasbourg IG
27:01
2
45 - 52
Đội bóng rổ Stade Rochelais
27:29
1
45 - 53
Strasbourg IG
27:36
1
45 - 54
Strasbourg IG
27:36
3
48 - 54
Đội bóng rổ Stade Rochelais
27:49
1
49 - 54
Đội bóng rổ Stade Rochelais
28:15
2
51 - 54
Đội bóng rổ Stade Rochelais
28:50
2
53 - 54
Đội bóng rổ Stade Rochelais
29:24
Quý 4
18
:
24
2
55 - 54
Đội bóng rổ Stade Rochelais
30:20
2
55 - 56
Strasbourg IG
31:12
3
58 - 56
Đội bóng rổ Stade Rochelais
31:38
3
58 - 59
Strasbourg IG
31:53
1
58 - 60
Strasbourg IG
32:37
2
60 - 60
Đội bóng rổ Stade Rochelais
33:36
3
60 - 63
Strasbourg IG
34:26
2
60 - 65
Strasbourg IG
36:48
3
63 - 65
Đội bóng rổ Stade Rochelais
37:05
2
65 - 65
Đội bóng rổ Stade Rochelais
37:32
1
66 - 65
Đội bóng rổ Stade Rochelais
37:33
3
66 - 68
Strasbourg IG
37:56
3
69 - 68
Đội bóng rổ Stade Rochelais
38:21
2
69 - 70
Strasbourg IG
38:43
2
69 - 72
Strasbourg IG
39:05
1
69 - 73
Strasbourg IG
39:42
1
69 - 74
Strasbourg IG
39:42
2
71 - 74
Đội bóng rổ Stade Rochelais
39:47
1
71 - 75
Strasbourg IG
39:49
1
71 - 76
Strasbourg IG
39:49
1
71 - 77
Strasbourg IG
39:53
1
71 - 78
Strasbourg IG
39:53
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Stade Rochelais
- Strasbourg IG
- 7/20 (35%)
- 3 con trỏ
- 10/27 (37%)
- 20/37 (54.1%)
- 2 con trỏ
- 15/34 (44.1%)
- 10/16 (62%)
- Ném miễn phí
- 18/23 (78%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 6
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Roberson, Jeff
F
DIM
23
REB
9
HT
-
PHT
18:00
Kính
23
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Niziol, Jakub
F
DIM
14
REB
4
HT
3
PHT
19:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Maxhuni, Edon
G
DIM
12
REB
-
HT
1
PHT
21:00
Kính
12
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Chikoko, Vitalis
C
DIM
11
REB
4
HT
5
PHT
19:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Moore, Clifton
F
DIM
11
REB
1
HT
-
PHT
28:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Stade Rochelais
TTG
21/12/24
14:30
Le Mans Sarthe
- 13
- 29
- 16
- 23
- 23
- 9
- 15
- 24
TTG
13/12/24
14:00
Đội bóng rổ Stade Rochelais
- 20
- 16
- 17
- 18
- 17
- 26
- 11
- 24
TTG
08/12/24
10:30
Đội bóng rổ Stade Rochelais
- 16
- 24
- 13
- 23
- 31
- 19
- 18
- 20
TTG
30/11/24
12:00
Limoges CSP
- 25
- 19
- 18
- 21
- 16
- 19
- 18
- 9
TTG
26/11/24
13:30
Đội tuyển Chorale Roanne
- 22
- 18
- 24
- 29
- 17
- 26
- 22
- 10
Resultados mais recentes: Strasbourg IG
TTG
20/12/24
14:00
JDA Dijon Bourgogne
- 16
- 22
- 24
- 29
- 25
- 17
- 24
- 28
TTG
13/12/24
14:00
Đội bóng rổ Stade Rochelais
- 20
- 16
- 17
- 18
- 17
- 26
- 11
- 24
TTG
07/12/24
14:30
Strasbourg IG
- 17
- 21
- 20
- 25
- 13
- 28
- 30
- 23
TTG
01/12/24
10:30
Strasbourg IG
- 24
- 22
- 16
- 15
- 19
- 13
- 19
- 24
TTG
17/11/24
13:00
Paris
- 22
- 31
- 24
- 29
- 16
- 16
- 21
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 2 | 1132:1032 | |
2 | 12 | 9 | 3 | 1142:1012 | |
3 | 12 | 9 | 3 | 1066:961 | |
4 | 12 | 8 | 4 | 1103:1011 | |
5 | 12 | 8 | 4 | 1068:979 | |
6 | 13 | 8 | 5 | 1018:1022 | |
7 | 13 | 7 | 6 | 1101:1079 | |
8 | 13 | 7 | 6 | 1091:1098 | |
9 | 12 | 6 | 6 | 922:963 | |
10 | 12 | 5 | 7 | 1016:1068 | |
11 | 13 | 5 | 8 | 1017:1051 | |
12 | 13 | 5 | 8 | 1137:1134 | |
13 | 12 | 4 | 8 | 1012:1055 | |
14 | 13 | 4 | 9 | 1088:1145 | |
15 | 13 | 3 | 10 | 913:1035 | |
16 | 13 | 1 | 12 | 906:1087 |