Tango Bourges (Nữ) - UF Angers bóng rổ 49 (Nữ) 21.12.2024
- 21/12/24 14:00
-
- 71 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Tango Bourges (Nữ)
15
20
20
16
71
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
20
9
16
24
69
Ai sẽ thắng?
- Tango Bourges (Nữ)
- UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 135
- GP
- 135
- 74
- SP
- 60
Đối đầu
TTG
21/12/24
14:00
Tango Bourges (Nữ)
- 15
- 20
- 20
- 16
- 20
- 9
- 16
- 24
TTG
15/03/24
15:00
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
- 13
- 20
- 10
- 14
- 19
- 24
- 14
- 13
TTG
26/11/23
10:00
Tango Bourges (Nữ)
- 20
- 21
- 18
- 20
- 16
- 13
- 14
- 16
TTG
19/02/23
12:15
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
- 16
- 16
- 13
- 20
- 13
- 16
- 28
- 18
TTG
05/11/22
15:00
Tango Bourges (Nữ)
- 18
- 26
- 15
- 20
- 7
- 9
- 17
- 18
Resultados mais recentes: Tango Bourges (Nữ)
TTG
21/12/24
14:00
Tango Bourges (Nữ)
- 15
- 20
- 20
- 16
- 20
- 9
- 16
- 24
TTG
18/12/24
14:00
Tango Bourges (Nữ)
- 18
- 18
- 23
- 21
- 21
- 13
- 19
- 14
TTG
14/12/24
14:00
Landerneau Bretagne (Nữ)
- 14
- 21
- 22
- 17
- 17
- 30
- 19
- 14
TTG
11/12/24
13:30
Landes (Nữ)
- 23
- 19
- 22
- 12
- 17
- 22
- 13
- 21
TTG
07/12/24
14:00
Tango Bourges (Nữ)
- 13
- 20
- 30
- 22
- 14
- 17
- 14
- 12
Resultados mais recentes: UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
TTG
21/12/24
14:00
Tango Bourges (Nữ)
- 15
- 20
- 20
- 16
- 20
- 9
- 16
- 24
TTG
19/12/24
12:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
- 20
- 26
- 21
- 21
- 13
- 22
- 19
- 36
TTG
14/12/24
14:00
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
- 15
- 23
- 18
- 18
- 21
- 21
- 19
- 23
TTG
11/12/24
14:00
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
- 19
- 24
- 21
- 22
- 18
- 18
- 10
- 14
TTG
07/12/24
14:00
Đội bóng đá nữ Union Lyon
- 28
- 13
- 29
- 14
- 18
- 18
- 17
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 878:752 | 20 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 785:689 | 19 | |
3 | 11 | 8 | 3 | 779:705 | 19 | |
4 | 11 | 7 | 4 | 788:712 | 18 | |
5 | 10 | 7 | 3 | 773:772 | 17 | |
6 | 11 | 6 | 5 | 783:773 | 17 | |
7 | 11 | 6 | 5 | 754:732 | 17 | |
8 | 10 | 5 | 5 | 732:752 | 15 | |
9 | 11 | 3 | 8 | 722:818 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 8 | 761:831 | 14 | |
11 | 11 | 2 | 9 | 674:830 | 13 | |
12 | 11 | 1 | 10 | 769:832 | 12 |