Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải đấu Eurochallenge

Giải đấu Eurochallenge

11/14
04/15
100%
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 496:400 11
2 6 3 3 498:499 9
3 6 3 3 477:467 9
4 6 1 5 441:546 7
  • Next group phase
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 428:420 10
2 6 3 3 428:435 9
3 6 3 3 447:460 9
4 6 2 4 447:435 8
  • Next group phase
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 557:507 11
2 6 4 2 464:421 10
3 6 3 3 505:516 9
4 6 0 6 457:539 6
  • Next group phase
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 530:438 11
2 6 5 1 492:461 11
3 6 2 4 469:504 8
4 6 0 6 429:517 6
  • Next group phase
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 529:478 11
2 6 5 1 489:451 11
3 6 2 4 486:519 8
4 6 0 6 479:535 6
  • Next group phase
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 514:450 12
2 6 4 2 477:456 10
3 6 1 5 442:478 7
4 6 1 5 454:503 7
  • Next group phase
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 478:414 11
2 6 3 3 542:514 9
3 6 3 3 511:525 9
4 6 1 5 475:553 7
  • Next group phase
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 515:467 10
2 6 3 3 445:458 9
3 6 3 3 493:515 9
4 6 2 4 473:486 8
  • Next group phase
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 501:498 10
2 6 3 3 485:445 9
3 6 3 3 512:509 9
4 6 2 4 475:521 8
  • Playoffs
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 487:434 10
2 6 4 2 464:429 10
3 6 2 4 458:471 8
4 6 2 4 430:505 8
  • Playoffs
# Hình thức Group K TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 512:471 11
2 6 4 2 567:546 10
3 6 2 4 457:501 8
4 6 1 5 496:514 7
  • Playoffs
# Hình thức Group L TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 502:456 11
2 6 3 3 516:495 9
3 6 3 3 481:509 9
4 6 1 5 435:474 7
  • Playoffs
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 254:201 6
2 3 3 0 246:217 6
3 3 2 1 255:221 5
4 3 1 2 238:280 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 219:195 6
2 3 2 1 218:201 5
3 3 1 2 245:229 4
4 3 1 2 212:231 4
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 316:277 6
2 3 2 1 224:194 5
3 3 1 2 229:248 4
4 3 0 3 223:272 3
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 255:223 6
2 3 3 0 228:202 6
3 3 1 2 252:282 4
4 3 0 3 217:261 3
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 270:228 6
2 3 3 0 257:211 6
3 3 1 2 262:257 4
4 3 0 3 243:255 3
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 274:225 6
2 3 2 1 244:238 5
3 3 0 3 212:235 3
4 3 0 3 216:243 3
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 260:237 6
2 3 3 0 231:192 6
3 3 2 1 268:252 5
4 3 1 2 263:303 4
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 268:229 6
2 3 2 1 226:212 5
3 3 2 1 252:238 5
4 3 2 1 251:250 5
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 273:237 6
2 3 2 1 251:209 5
3 3 2 1 250:227 5
4 3 2 1 276:250 5
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 274:221 6
2 3 3 0 249:183 6
3 3 2 1 235:210 5
4 3 2 1 237:230 5
# Hình thức Group K TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 235:214 5
2 3 1 2 297:303 4
3 3 1 2 277:279 4
4 3 1 2 201:226 4
# Hình thức Group L TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 255:232 6
2 3 1 2 264:256 4
3 3 1 2 232:258 4
4 3 0 3 204:233 3
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 242:199 5
2 3 1 2 222:246 4
3 3 0 3 252:282 3
4 3 0 3 203:266 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 210:219 5
2 3 2 1 235:229 5
3 3 1 2 202:206 4
4 3 0 3 209:240 3
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 241:230 5
2 3 2 1 276:268 5
3 3 2 1 240:227 5
4 3 0 3 234:267 3
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 275:215 5
2 3 2 1 264:259 5
3 3 1 2 217:222 4
4 3 0 3 212:256 3
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 259:250 5
2 3 2 1 232:240 5
3 3 1 2 224:262 4
4 3 0 3 236:280 3
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 240:225 6
2 3 2 1 233:218 5
3 3 1 2 230:243 4
4 3 1 2 238:260 4
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 247:222 5
2 3 1 2 274:262 4
3 3 0 3 212:250 3
4 3 0 3 251:288 3
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 3 1 2 247:238 4
2 3 1 2 219:246 4
3 3 1 2 242:265 4
4 3 0 3 221:248 3
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 251:271 5
2 3 1 2 234:236 4
3 3 0 3 199:271 3
4 3 0 3 239:272 3
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 3 1 2 213:213 4
2 3 1 2 215:246 4
3 3 0 3 223:261 3
4 3 0 3 193:275 3
# Hình thức Group K TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 277:257 6
2 3 3 0 270:243 6
3 3 1 2 256:275 4
4 3 0 3 219:235 3
# Hình thức Group L TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 252:239 5
2 3 2 1 247:224 5
3 3 2 1 249:251 5
4 3 1 2 231:241 4
Đội Huân luyện viên trưởng
JSF Nanterre/KK Igokea JSF Nanterre/KK Igokea
Le Mans Sarthe Le Mans Sarthe
Antwerp Giants/Limburg United Antwerp Giants/Limburg United
Sodertalje Kings Sodertalje Kings
Boras Boras
KTP Kotka U21 KTP Kotka U21
Belfius Mons-Hainaut Belfius Mons-Hainaut
Pallacanestro Biella Pallacanestro Biella
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
Ratiopharm Ulm Ratiopharm Ulm
Siauliai Siauliai
S.L. Benfica S.L. Benfica
Bakken Bears Bakken Bears
Okapi Aalstar Okapi Aalstar
Đen Bosch Đen Bosch
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
CSM Oradea CSM Oradea
Kataja U21 Kataja U21
Atomeromu SE Atomeromu SE
Kormend Kormend
Enel Brisi Enel Brisi
Minsk Minsk
Tofas Tofas
Tartu Ulikool Rock Tartu Ulikool Rock
Astana Astana
Enisey Enisey
Avtodor Avtodor
Đội bóng học thuật Sofia Đội bóng học thuật Sofia
CS Energia Rovinari CS Energia Rovinari
Trabzonspor Bóng rổ Trabzonspor Bóng rổ
USAK Thể thao USAK Thể thao Bulkaz O.
Carefuel Gussing Knights Carefuel Gussing Knights

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    03.11.2014 - 27.04.2015
  • Số đội :
    48