Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Eurocup, Nữ

Eurocup, Nữ

09/24
04/25
45%
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD
1 6 6 0 560:337
2 6 3 3 490:422
3 6 3 3 420:451
4 6 0 6 309:569
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD
1 6 6 0 506:365
2 6 4 2 467:414
3 6 2 4 394:464
4 6 0 6 375:499
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group C TCDC T Đ TD
1 6 6 0 438:340
2 6 4 2 456:373
3 6 1 5 380:418
4 6 1 5 322:465
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group D TCDC T Đ TD
1 6 6 0 499:339
2 6 3 3 397:391
3 6 3 3 389:438
4 6 0 6 366:483
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group E TCDC T Đ TD
1 6 5 1 450:361
2 6 4 2 415:364
3 6 3 3 427:448
4 6 0 6 329:448
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group F TCDC T Đ TD
1 6 4 2 453:436
2 6 4 2 478:422
3 6 3 3 471:470
4 6 1 5 423:497
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group G TCDC T Đ TD
1 6 5 1 527:311
2 6 4 2 532:399
3 6 3 3 498:420
4 6 0 6 223:650
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 6 5 1 467:403
2 6 3 3 433:428
3 6 3 3 435:451
4 6 1 5 371:424
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group I TCDC T Đ TD
1 6 6 0 477:380
2 6 4 2 445:407
3 6 1 5 394:444
4 6 1 5 379:464
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group J TCDC T Đ TD
1 6 5 1 514:363
2 6 5 1 455:353
3 6 2 4 375:466
4 6 0 6 291:453
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group K TCDC T Đ TD
1 6 6 0 508:366
2 6 4 2 450:362
3 6 1 5 387:465
4 6 1 5 356:508
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group L TCDC T Đ TD
1 6 5 1 525:398
2 6 4 2 494:411
3 6 3 3 505:379
4 6 0 6 298:634
  • Playoffs
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD
1 3 3 0 301:183
2 3 2 1 235:184
3 3 2 1 227:207
4 3 0 3 169:273
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD
1 3 3 0 251:174
2 3 2 1 235:204
3 3 1 2 199:234
4 3 0 3 204:241
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group C TCDC T Đ TD
1 3 3 0 223:160
2 3 2 1 247:203
3 3 1 2 186:197
4 3 1 2 163:217
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group D TCDC T Đ TD
1 3 3 0 250:168
2 3 2 1 218:185
3 3 2 1 208:215
4 3 0 3 177:230
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group E TCDC T Đ TD
1 3 2 1 215:181
2 3 2 1 218:177
3 3 1 2 224:235
4 3 0 3 156:215
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group F TCDC T Đ TD
1 3 2 1 247:205
2 3 2 1 235:220
3 3 1 2 209:210
4 3 0 3 229:270
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group G TCDC T Đ TD
1 3 3 0 279:152
2 3 3 0 265:165
3 3 2 1 268:204
4 3 0 3 108:339
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 3 3 0 247:211
2 3 1 2 218:228
3 3 1 2 220:240
4 3 0 3 156:186
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group I TCDC T Đ TD
1 3 3 0 252:185
2 3 2 1 209:204
3 3 0 3 202:221
4 3 0 3 185:237
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group J TCDC T Đ TD
1 3 2 1 263:187
2 3 2 1 227:187
3 3 1 2 181:214
4 3 0 3 145:231
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group K TCDC T Đ TD
1 3 3 0 275:189
2 3 2 1 222:170
3 3 1 2 199:207
4 3 1 2 192:247
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group L TCDC T Đ TD
1 3 3 0 249:173
2 3 3 0 272:193
3 3 2 1 266:186
4 3 0 3 170:313
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD
1 3 3 0 259:154
2 3 1 2 255:238
3 3 1 2 193:244
4 3 0 3 140:296
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD
1 3 3 0 255:191
2 3 2 1 232:210
3 3 1 2 195:230
4 3 0 3 171:258
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group C TCDC T Đ TD
1 3 3 0 215:180
2 3 2 1 209:170
3 3 0 3 194:221
4 3 0 3 159:248
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group D TCDC T Đ TD
1 3 3 0 249:171
2 3 1 2 179:206
3 3 1 2 181:223
4 3 0 3 189:253
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group E TCDC T Đ TD
1 3 3 0 235:180
2 3 2 1 197:187
3 3 2 1 203:213
4 3 0 3 173:233
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group F TCDC T Đ TD
1 3 3 0 244:226
2 3 2 1 231:217
3 3 1 2 236:250
4 3 1 2 194:227
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group G TCDC T Đ TD
1 3 2 1 248:159
2 3 1 2 267:234
3 3 1 2 230:216
4 3 0 3 115:311
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 3 2 1 220:192
2 3 2 1 215:200
3 3 2 1 215:211
4 3 1 2 215:238
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group I TCDC T Đ TD
1 3 3 0 225:195
2 3 2 1 236:203
3 3 1 2 192:223
4 3 1 2 194:227
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group J TCDC T Đ TD
1 3 3 0 251:176
2 3 3 0 228:166
3 3 1 2 194:252
4 3 0 3 146:222
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group K TCDC T Đ TD
1 3 3 0 233:177
2 3 2 1 228:192
3 3 0 3 188:258
4 3 0 3 164:261
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group L TCDC T Đ TD
1 3 2 1 276:225
2 3 1 2 239:193
3 3 1 2 222:218
4 3 0 3 128:321
Đội
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
Uni Girona (Nữ) Uni Girona (Nữ)
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Union Lyon Đội bóng đá nữ Union Lyon
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
Đội Gladiators Caledonia (Nữ) Đội Gladiators Caledonia (Nữ)
Iraklis (Nữ) Iraklis (Nữ)
Kotka Peli-Karhut (Nữ) Kotka Peli-Karhut (Nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Uniao Sportiva (Nữ) Uniao Sportiva (Nữ)
Osnabruck (Nữ) Osnabruck (Nữ)
DVTK Miskolc (Nữ) DVTK Miskolc (Nữ)
PEAC-Pécs (Nữ) PEAC-Pécs (Nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ) KSC Szekszard (Phụ nữ)
TFSE MTK (Phụ nữ) TFSE MTK (Phụ nữ)
Đại học Győr (Nữ) Đại học Győr (Nữ)
Uniqa Sopron (Nữ) Uniqa Sopron (Nữ)
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
Estudiantes Movistar (Nữ) Estudiantes Movistar (Nữ)
Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
TTT Riga (Nữ) TTT Riga (Nữ)
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
KP Brno (Nữ) KP Brno (Nữ)
DSK Levharti Chomutov (Nữ) DSK Levharti Chomutov (Nữ)
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
PB63 Nữ PB63 Nữ
Đội bóng rổ nữ Dinamo Sassari Đội bóng rổ nữ Dinamo Sassari
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
Peshtanskie Chaiky (Nữ) Peshtanskie Chaiky (Nữ)
Panathinaikos (Nữ) Panathinaikos (Nữ)
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ)
Pas Giannina (Nữ) Pas Giannina (Nữ)
Royal Castors Braine (Nữ) Royal Castors Braine (Nữ)
AEO Proteas Voulas (Nữ) AEO Proteas Voulas (Nữ)
Elfic Fribourg (Nữ) Elfic Fribourg (Nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Belfius Namur Capitale (Nữ) Belfius Namur Capitale (Nữ)
Kangoeroes Mechelen (Nữ) Kangoeroes Mechelen (Nữ)
Đại học Ferrol (Nữ) Đại học Ferrol (Nữ)
UF Angers bóng rổ 49 (Nữ) UF Angers bóng rổ 49 (Nữ)
Crvena zvezda (Nữ) Crvena zvezda (Nữ)
Jairis (Nữ) Jairis (Nữ)
Alba Berlin (Nữ) Alba Berlin (Nữ)
Benfica (Phụ nữ) Benfica (Phụ nữ)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    17.09.2024 - 10.04.2025
  • Số đội :
    48