Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải bóng rổ châu Âu nữ

Giải bóng rổ châu Âu nữ

09/24
04/25
44%
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 360:372 10
2 6 4 2 428:382 10
3 6 3 3 401:401 9
4 6 1 5 356:390 7
  • Main round
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 477:386 12
2 6 4 2 488:407 10
3 6 2 4 423:453 8
4 6 0 6 365:507 6
  • Main round
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 520:409 12
2 6 4 2 418:412 10
3 6 1 5 458:491 7
4 6 1 5 402:486 7
  • Main round
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 457:406 11
2 6 4 2 475:442 10
3 6 3 3 460:463 9
4 6 0 6 404:485 6
  • Main round
# Hình thức Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 638:511 16
2 8 5 3 501:514 13
3 8 5 3 641:550 13
4 8 5 3 556:536 13
5 8 3 5 541:556 11
6 8 3 5 560:594 11
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 674:551 16
2 8 7 1 613:544 15
3 8 5 3 628:562 13
4 8 5 3 564:558 13
5 8 3 5 587:606 11
6 8 1 7 559:639 9
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 182:171 6
2 3 3 0 227:175 6
3 3 2 1 217:186 5
4 3 1 2 190:197 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 255:208 6
2 3 2 1 239:209 5
3 3 1 2 202:210 4
4 3 0 3 184:246 3
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 269:200 6
2 3 2 1 213:212 5
3 3 1 2 241:225 4
4 3 1 2 205:233 4
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 237:193 6
2 3 2 1 246:220 5
3 3 2 1 223:221 5
4 3 0 3 209:247 3
# Hình thức Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 341:260 8
2 4 4 0 303:243 8
3 4 4 0 258:244 8
4 4 3 1 319:276 7
5 4 2 2 290:261 6
6 4 2 2 271:275 6
# Hình thức Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 344:271 8
2 4 4 0 327:275 8
3 4 3 1 328:265 7
4 4 3 1 277:268 7
5 4 2 2 294:300 6
6 4 1 3 297:291 5
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 1 2 201:207 4
2 3 1 2 178:201 4
3 3 1 2 184:215 4
4 3 0 3 166:193 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 222:178 6
2 3 2 1 249:198 5
3 3 1 2 221:243 4
4 3 0 3 181:261 3
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 251:209 6
2 3 2 1 205:200 5
3 3 0 3 217:266 3
4 3 0 3 197:253 3
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 220:213 5
2 3 2 1 229:222 5
3 3 1 2 237:242 4
4 3 0 3 195:238 3
# Hình thức Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 297:251 8
2 4 2 2 322:274 6
3 4 1 3 243:270 5
4 4 1 3 289:319 5
5 4 1 3 253:293 5
6 4 1 3 251:295 5
# Hình thức Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 330:280 8
2 4 3 1 286:269 7
3 4 2 2 300:297 6
4 4 2 2 287:290 6
5 4 1 3 293:306 5
6 4 0 4 262:348 4
Đội
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
DVTK Miskolc (Nữ) DVTK Miskolc (Nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ) KSC Szekszard (Phụ nữ)
Đại học Győr (Nữ) Đại học Győr (Nữ)
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
Umana Venezia (Nữ) Umana Venezia (Nữ)
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ)
Zaragoza (Nữ) Zaragoza (Nữ)
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    16.09.2024 - 13.04.2025
  • Số đội :
    28