Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Cúp châu Âu

Cúp châu Âu

08/24
04/25
45%
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 586:489 12
2 6 3 3 515:487 9
3 6 2 4 426:514 8
4 6 1 5 507:544 7
  • Main round
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 542:491 11
2 6 4 2 514:487 10
3 6 3 3 513:504 9
4 6 0 6 438:525 6
  • Main round
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 569:445 12
2 6 4 2 554:479 10
3 6 2 4 481:526 8
4 6 0 6 435:589 6
  • Main round
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 517:406 12
2 6 4 2 553:435 10
3 6 1 5 424:495 7
4 6 1 5 386:544 7
  • Main round
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 479:433 11
2 6 3 3 430:422 9
3 6 3 3 440:424 9
4 6 1 5 408:478 7
  • Main round
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 503:436 11
2 6 4 2 479:416 10
3 6 3 3 528:564 9
4 6 0 6 428:522 6
  • Main round
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 499:476 11
2 6 4 2 490:444 10
3 6 2 4 474:513 8
4 6 1 5 443:473 7
  • Main round
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 487:404 11
2 6 4 2 557:446 10
3 6 3 3 351:425 9
4 6 0 6 344:464 6
  • Main round
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 497:429 11
2 6 5 1 495:450 11
3 6 2 4 460:500 8
4 6 0 6 443:516 6
  • Main round
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 538:364 12
2 6 4 2 484:473 10
3 6 2 4 472:534 8
4 6 0 6 416:539 6
  • Main round
# Hình thức Main Round, Group K TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 191:170 4
2 2 1 1 187:191 3
3 2 1 1 181:174 3
4 2 0 2 157:181 2
  • Playoffs
# Hình thức Main Round, Group L TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 186:177 4
2 2 1 1 173:177 3
3 2 1 1 165:161 3
4 2 0 2 165:174 2
  • Playoffs
# Hình thức Main Round, Group M TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 152:139 4
2 2 1 1 166:150 3
3 2 1 1 173:191 3
4 2 0 2 164:175 2
  • Playoffs
# Hình thức Main Round, Group N TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 168:139 4
2 2 1 1 150:144 3
3 2 1 1 153:174 3
4 2 0 2 163:177 2
  • Playoffs
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 294:232 6
2 3 2 1 259:227 5
3 3 1 2 214:241 4
4 3 1 2 282:285 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 290:232 6
2 3 2 1 259:226 5
3 3 1 2 270:269 4
4 3 0 3 214:247 3
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 286:215 6
2 3 2 1 286:245 5
3 3 1 2 232:264 4
4 3 0 3 215:296 3
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 251:199 6
2 3 2 1 290:220 5
3 3 0 3 222:257 3
4 3 0 3 175:266 3
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 240:216 6
2 3 3 0 224:206 6
3 3 2 1 213:198 5
4 3 1 2 217:243 4
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 249:228 6
2 3 2 1 232:210 5
3 3 2 1 273:282 5
4 3 0 3 204:260 3
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 268:221 6
2 3 3 0 254:236 6
3 3 1 2 234:251 4
4 3 0 3 208:234 3
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 253:193 6
2 3 2 1 301:228 5
3 3 2 1 147:161 5
4 3 0 3 217:239 3
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 256:193 6
2 3 3 0 265:212 6
3 3 1 2 223:231 4
4 3 0 3 235:280 3
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 273:184 6
2 3 2 1 221:212 5
3 3 1 2 254:288 4
4 3 0 3 210:268 3
# Hình thức Main Round, Group K TCDC T Đ TD K
1 1 1 0 96:83 2
2 1 1 0 104:95 2
3 1 1 0 86:70 2
4 1 0 1 87:95 1
# Hình thức Main Round, Group L TCDC T Đ TD K
1 1 1 0 95:88 2
2 1 1 0 85:82 2
3 1 1 0 83:76 2
4 1 0 1 89:91 1
# Hình thức Main Round, Group M TCDC T Đ TD K
1 1 1 0 98:77 2
2 1 1 0 73:68 2
3 1 1 0 96:93 2
4 1 0 1 71:79 1
# Hình thức Main Round, Group N TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 168:139 4
2 1 0 1 82:91 1
3 1 0 1 62:92 1
4 0 0 0 0:0 0
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 292:257 6
2 3 1 2 256:260 4
3 3 1 2 212:273 4
4 3 0 3 225:259 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 243:235 5
2 3 2 1 252:259 5
3 3 2 1 255:261 5
4 3 0 3 224:278 3
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 283:230 6
2 3 2 1 268:234 5
3 3 1 2 249:262 4
4 3 0 3 220:293 3
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 266:207 6
2 3 2 1 263:215 5
3 3 1 2 202:238 4
4 3 1 2 211:278 4
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 239:217 5
2 3 1 2 227:226 4
3 3 0 3 191:235 3
4 3 0 3 206:216 3
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 254:208 5
2 3 2 1 247:206 5
3 3 1 2 255:282 4
4 3 0 3 224:262 3
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 245:240 5
2 3 1 2 222:223 4
3 3 1 2 235:239 4
4 3 1 2 240:262 4
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 234:211 5
2 3 2 1 256:218 5
3 3 1 2 204:264 4
4 3 0 3 127:225 3
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 241:236 5
2 3 2 1 230:238 5
3 3 1 2 237:269 4
4 3 0 3 208:236 3
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 265:180 6
2 3 2 1 263:261 5
3 3 1 2 218:246 4
4 3 0 3 206:271 3
# Hình thức Main Round, Group K TCDC T Đ TD K
1 1 1 0 95:87 2
2 1 0 1 95:104 1
3 1 0 1 70:86 1
4 1 0 1 83:96 1
# Hình thức Main Round, Group L TCDC T Đ TD K
1 1 1 0 91:89 2
2 1 0 1 82:85 1
3 1 0 1 76:83 1
4 1 0 1 88:95 1
# Hình thức Main Round, Group M TCDC T Đ TD K
1 1 1 0 79:71 2
2 1 0 1 93:96 1
3 1 0 1 77:98 1
4 1 0 1 68:73 1
# Hình thức Main Round, Group N TCDC T Đ TD K
1 2 1 1 150:144 3
2 1 1 0 91:82 2
3 1 0 1 81:86 1
4 0 0 0 0:0 0
Đội Huân luyện viên trưởng
JDA Dijon Bourgogne JDA Dijon Bourgogne
Cholet Cholet
ESSM Lẽ Bờ Cảng Cote d'Opale ESSM Lẽ Bờ Cảng Cote d'Opale Ayubu F.
Antwerp Giants/Limburg United Antwerp Giants/Limburg United
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
Limburg United Limburg United
Spirou Charleroi Spirou Charleroi
Bilbao Bilbao
Neptunas Neptunas
AEK Larnaca AEK Larnaca
Keravnos Keravnos
WTK Anwil Włocławek WTK Anwil Włocławek
Đội thể thao ABC Constanta Đội thể thao ABC Constanta
Đội bóng Loewen Braunschweig Đội bóng Loewen Braunschweig
MHP Riesen Ludwigsburg MHP Riesen Ludwigsburg Reil A.
Fribourg Olympic Fribourg Olympic
P.A.O.K. P.A.O.K.
Porto Porto
Balkan Botevgrad Balkan Botevgrad
Rilski Sportist Rilski Sportist
Alba Fehervar Alba Fehervar
Arges Pitesti Arges Pitesti
CSM Oradea CSM Oradea
Đề-nhê-pơ Đề-nhê-pơ
Norrkoping Dolphins Norrkoping Dolphins
Thể thao Lisboa Thể thao Lisboa
KB Trepca Mitrovice KB Trepca Mitrovice
Szolnoki Olaj Szolnoki Olaj
Spojnia Stargard Szczecinski Spojnia Stargard Szczecinski
Ngân hàng Sardegna Sassari Ngân hàng Sardegna Sassari
Levicki Patrioti Levicki Patrioti
Đội bóng Dinamo Zagreb Đội bóng Dinamo Zagreb
Tofas Tofas
BC Prievidza BC Prievidza
Bursaspor Bursaspor
Kalev Cramo Kalev Cramo
KK Parnu KK Parnu
KB Peja KB Peja
Gladiators Caledonia Gladiators Caledonia
Maroussi Maroussi
Anorthosis Famagusta Anorthosis Famagusta
Sabah BK Sabah BK
Kutaisi 2010 Kutaisi 2010
Ánh sáng sao Ánh sáng sao

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    23.08.2024 - 23.04.2025
  • Số đội :
    56