Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

1. Lokomotive Leipzig - Hallescher 25.08.2024

Trận đấu tiếp theo Hallescher - 1. Lokomotive Leipzig on 15/02/2025

1. Lokomotive Leipzig LOK

Chi tiết trận đấu

Hallescher HFC
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:0
1. Lokomotive Leipzig LOK

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hallescher HFC
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+8

17

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

16

8

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 34.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.3'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
1. Lokomotive Leipzig LOK

Số liệu thống kê H2H

Hallescher HFC
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 11
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/08/24 07:00
1. Lokomotive Leipzig 1. Lokomotive Leipzig Hallescher Hallescher
1 1
TTG 09/07/23 08:00
1. Lokomotive Leipzig 1. Lokomotive Leipzig Hallescher Hallescher
0 0
TTG 29/07/22 13:00
1. Lokomotive Leipzig 1. Lokomotive Leipzig Hallescher Hallescher
1 4
TTG 03/07/19 11:00
Hallescher Hallescher 1. Lokomotive Leipzig 1. Lokomotive Leipzig
4 0
TTG 22/07/18 08:00
1. Lokomotive Leipzig 1. Lokomotive Leipzig Hallescher Hallescher
1 2

Resultados mais recentes: 1. Lokomotive Leipzig

Resultados mais recentes: Hallescher

1. Lokomotive Leipzig LOK

Bảng xếp hạng

Hallescher HFC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 33:12 21 44
2 18 10 5 3 28:12 16 35
Plauen
3 19 9 6 4 30:23 7 33
4 19 10 2 7 26:29 -3 32
5 18 9 4 5 41:23 18 31
Hertha 03 Zehlendorf
6 19 8 5 6 27:18 9 29
7 18 9 1 8 28:29 -1 28
Plauen
8 18 7 4 7 24:20 4 25
9 17 6 6 5 19:15 4 24
FSV 63 Luckenwalde
10 17 6 5 6 11:9 2 23
Zwickau
11 19 5 7 7 27:32 -5 22
12 18 6 4 8 20:31 -11 22
BSG Chemie Leipzig
13 16 6 3 7 20:23 -3 21
Greifswalder SV 04
14 18 5 4 9 15:32 -17 19
Meuselwitz
15 18 4 4 10 24:31 -7 16
Carl Zeiss Jena
16 17 4 3 10 17:30 -13 15
Hallescher
17 18 3 5 10 21:29 -8 14
1. Lokomotive Leipzig
18 18 2 7 9 15:28 -13 13
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 16:7 9 23
Đỏ-Trắng Erfurt
2 10 7 1 2 16:12 4 22
3 10 6 3 1 15:8 7 21
4 9 5 3 1 18:9 9 18
5 10 5 2 3 23:11 12 17
Greifswalder SV 04
6 9 5 2 2 18:8 10 17
7 8 5 2 1 14:6 8 17
VSG Altglienicke
8 10 5 1 4 14:16 -2 16
Plauen
9 8 4 2 2 10:8 2 14
FSV 63 Luckenwalde
10 9 4 1 4 11:15 -4 13
Berliner Dynamo
11 8 3 2 3 12:8 4 11
Carl Zeiss Jena
12 9 2 4 3 10:14 -4 10
13 10 2 3 5 12:14 -2 9
1. Lokomotive Leipzig
14 8 2 3 3 7:11 -4 9
Meuselwitz
15 8 2 2 4 10:11 -1 8
16 8 2 2 4 4:6 -2 8
Carl Zeiss Jena
17 10 1 5 4 9:15 -6 8
18 8 2 0 6 11:17 -6 6
Hallescher
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 18:4 14 23
2 10 5 2 3 14:9 5 17
3 9 4 3 2 7:3 4 15
Zwickau
4 10 4 3 3 12:14 -2 15
5 8 4 2 2 18:12 6 14
Hertha 03 Zehlendorf
6 8 3 3 2 12:5 7 12
Plauen
7 8 4 0 4 14:13 1 12
Đỏ-Trắng Erfurt
8 10 3 3 4 17:18 -1 12
9 10 3 3 4 9:10 -1 12
10 9 2 4 3 9:7 2 10
Viktoria 1889
11 9 3 1 5 10:17 -7 10
12 10 3 1 6 8:21 -13 10
Berliner Dynamo
13 9 2 3 4 9:16 -7 9
BSG Chemie Leipzig
14 9 2 3 4 6:13 -7 9
Hertha II
15 8 1 2 5 9:15 -6 5
FSV 63 Luckenwalde
16 8 1 2 5 6:13 -7 5
17 10 1 2 7 12:23 -11 5
Babelsberg 03
18 8 1 1 6 6:17 -11 4
Greifswalder SV 04

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây, 1. FC Lokomotive Leipzig đã thắng 0 trận, có 1 trận hòa trong khi Hallescher FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-4 nghiêng về phía Hallescher FC.

1. FC Lokomotive Leipzig đã bất bại 7 trận gần đây nhất.

Khi chơi trên sân khách, Hallescher FC đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Farid Abderrahmane bị nhiều thẻ vàng (2) hơn tất cả các cầu thủ khác ở 1. FC Lokomotive Leipzig. Robert Berger của Hallescher FC bị 3 thẻ.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 07:00
Trọng tài:
Rauschenberg Chris, Đức