Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe - Đội bóng Dinamo București 04.12.2023

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
55 %
Sở hữu bóng
45 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
16
Fouls
16
2
Thẻ vàng
1
16
Đá phạt
16
5
Đá phạt góc
4
18
Ném biên
25
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

9

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

4

14

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 50'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 21
  • Bàn thắng
  • 18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo București DIN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/11/24 13:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
1 1
TTG 27/07/24 15:00
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
1 1
TTG 04/12/23 13:00
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 31/07/23 14:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
0 3
TTG 08/11/22 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
2 3

Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo București DIN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe và FC Dinamo Bucuresti 1948 là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe chơi trên sân nhà, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-12 nghiêng về phía ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe.

FC Dinamo Bucuresti 1948 đã có 3 trận thua liên tiếp ở Superliga.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2023, 13:00
Trọng tài:
Petrescu Radu Marian, România
Sân vận động:
Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, România
Dung tích:
5200