Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe - FCSB 24.04.2024

Trận đấu tiếp theo FCSB - ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe on 08/02/2025

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

FCSB FCSB
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

FCSB FCSB
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+5

15

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

14

10

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 25
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Số liệu thống kê H2H

FCSB FCSB
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 14:30
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe FCSB FCSB
0 1
TTG 24/04/24 14:45
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe FCSB FCSB
2 2
TTG 17/03/24 15:00
FCSB FCSB ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
2 1
TTG 11/02/24 13:45
FCSB FCSB ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
1 0
TTG 24/09/23 14:00
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe FCSB FCSB
2 5

Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe

Resultados mais recentes: FCSB

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Bảng xếp hạng

FCSB FCSB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe và Fotbal Club FCSB là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe chơi trên sân nhà, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi Fotbal Club FCSB thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-11 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Fotbal Club FCSB thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-18 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trận thắng gần đây nhất của ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe trước Fotbal Club FCSB trên sân nhà là ở năm 2018.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tư 2024, 14:45
Trọng tài:
Moroita Andrei, România
Sân vận động:
Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, România
Dung tích:
5200