Adelaide Olympic - Đội bóng Croydon Kings 13.07.2024
-
13/07/24
04:30
|
Vòng 18
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:1
10
Diêm
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-10
14
24
Ghi bàn
Thừa nhận
-6
14
20
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 2.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 24.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 38
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 5
- 11
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
13/07/24
04:30
Adelaide Olympic
Đội bóng Croydon Kings
4
1
TTG
19/04/24
06:00
Đội bóng Croydon Kings
Adelaide Olympic
2
2
TTG
13/05/23
01:00
Đội bóng Croydon Kings
Adelaide Olympic
0
1
TTG
18/02/23
03:30
Adelaide Olympic
Đội bóng Croydon Kings
3
2
TTG
30/07/22
01:00
Đội bóng Croydon Kings
Adelaide Olympic
0
1
Resultados mais recentes: Adelaide Olympic
TTG
09/08/24
06:00
Thành phố Adelaide
Adelaide Olympic
2
0
TTG
03/08/24
04:30
Adelaide Olympic
Nam Adelaide Panthers
1
0
TTG
27/07/24
04:30
Adelaide Olympic
Đội Knights Para Hills
2
1
TTG
20/07/24
03:30
Ngôi sao đô thị Bắc Đông
Adelaide Olympic
1
0
TTG
13/07/24
04:30
Adelaide Olympic
Đội bóng Croydon Kings
4
1
Resultados mais recentes: Đội bóng Croydon Kings
TTG
09/08/24
06:00
FK Beograd
Đội bóng Croydon Kings
1
1
TTG
03/08/24
01:00
Đội bóng Croydon Kings
Adelaide Comets
2
1
TTG
27/07/24
03:30
Thành phố Adelaide
Đội bóng Croydon Kings
4
0
TTG
20/07/24
01:00
Đội bóng Croydon Kings
Nam Adelaide Panthers
5
3
TTG
13/07/24
04:30
Adelaide Olympic
Đội bóng Croydon Kings
4
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 7 | 3 | 51:28 | 23 | 43 |
|
|
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 45:30 | 15 | 41 |
|
|
3 | 22 | 11 | 5 | 6 | 51:34 | 17 | 38 |
|
|
4 | 22 | 11 | 2 | 9 | 39:29 | 10 | 35 |
|
|
5 | 22 | 8 | 8 | 6 | 43:30 | 13 | 32 | ||
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 51:57 | -6 | 32 | ||
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | 39:38 | 1 | 29 | ||
8 | 22 | 8 | 5 | 9 | 38:48 | -10 | 29 | ||
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 38:41 | -3 | 25 | ||
10 | 22 | 6 | 7 | 9 | 33:40 | -7 | 25 | ||
11 | 22 | 7 | 3 | 12 | 28:48 | -20 | 24 | ||
12 | 22 | 2 | 5 | 15 | 30:63 | -33 | 11 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 24:16 | 8 | 22 |
|
|
2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 23:15 | 8 | 19 | ||
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20:13 | 7 | 19 |
|
|
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 22:18 | 4 | 19 |
|
|
5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 21:22 | -1 | 19 | ||
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 26:20 | 6 | 18 |
|
|
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:17 | 1 | 15 | ||
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 18:28 | -10 | 15 | ||
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 17:17 | 0 | 12 | ||
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:20 | -7 | 12 | ||
11 | 11 | 3 | 3 | 5 | 21:29 | -8 | 12 | ||
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 15:33 | -18 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 23:12 | 11 | 22 |
|
|
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 27:12 | 15 | 21 |
|
|
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 25:14 | 11 | 20 |
|
|
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 30:28 | 2 | 20 | ||
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:16 | 3 | 16 |
|
|
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 21:21 | 0 | 14 | ||
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 20:15 | 5 | 13 | ||
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 20:20 | 0 | 13 | ||
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 21:24 | -3 | 13 | ||
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 17:26 | -9 | 10 | ||
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:20 | -10 | 9 | ||
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 15:30 | -15 | 8 |