Thực Tế Trẻ (Nữ) - Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ) 25.05.2024
-
25/05/24
14:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
10
Diêm
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
-18
13
31
Ghi bàn
Thừa nhận
-20
9
29
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 3.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.9
- 20.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.1'
- 4.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 44
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
25/05/24
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
1
1
TTG
13/04/24
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
2
2
TTG
31/08/23
14:00
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)
0
3
TTG
29/09/22
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
1
1
TTG
07/10/21
14:00
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Thực Tế Trẻ (Nữ)
TTG
29/09/24
10:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Santos SP (Nữ)
0
5
TTG
25/09/24
14:00
Sao Jose (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)
2
1
TTG
13/08/24
20:30
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Corinthians Paulista (Phụ nữ)
0
4
TTG
08/08/24
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Ferroviaria SP (Nữ)
1
6
HL
08/07/24
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Ferroviaria SP (Nữ)
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
TTG
29/09/24
10:00
Sao Paulo (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
5
0
TTG
25/09/24
14:00
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
Ferroviaria SP (Nữ)
0
6
TTG
14/08/24
14:00
EC Taubate (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
4
0
TTG
07/07/24
14:00
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
Red Bull Bragantino (Nữ)
0
2
TTG
03/07/24
14:00
Sao Jose (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)
4
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 32:6 | 26 | 25 |
|
|
2 | 10 | 8 | 1 | 1 | 32:8 | 24 | 25 |
|
|
3 | 10 | 7 | 2 | 1 | 28:8 | 20 | 23 |
|
|
4 | 10 | 7 | 0 | 3 | 31:11 | 20 | 21 |
|
|
5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 14:6 | 8 | 17 |
|
|
6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 26:13 | 13 | 16 |
|
|
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 11:19 | -8 | 13 | ||
8 | 10 | 4 | 0 | 6 | 16:15 | 1 | 12 |
|
|
9 | 10 | 1 | 1 | 8 | 9:37 | -28 | 4 |
|
|
10 | 10 | 1 | 1 | 8 | 4:33 | -29 | 4 | ||
11 | 10 | 0 | 0 | 10 | 4:51 | -47 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 15:4 | 11 | 12 |
|
|
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 15:5 | 10 | 12 |
|
|
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 18:5 | 13 | 10 |
|
|
4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 13:5 | 8 | 10 |
|
|
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 7 |
|
|
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 7 | ||
7 | 5 | 2 | 0 | 3 | 14:7 | 7 | 6 |
|
|
8 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:7 | -3 | 3 |
|
|
9 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2:16 | -14 | 3 | ||
10 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:21 | -18 | 1 |
|
|
11 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:26 | -25 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 19:3 | 16 | 15 |
|
|
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 17:2 | 15 | 13 |
|
|
3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10:3 | 7 | 13 |
|
|
4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:6 | 6 | 10 |
|
|
5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5:1 | 4 | 10 |
|
|
6 | 5 | 3 | 0 | 2 | 16:6 | 10 | 9 |
|
|
7 | 5 | 3 | 0 | 2 | 12:8 | 4 | 9 |
|
|
8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5:13 | -8 | 6 | ||
9 | 5 | 1 | 0 | 4 | 6:16 | -10 | 3 |
|
|
10 | 5 | 0 | 1 | 4 | 2:17 | -15 | 1 | ||
11 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:25 | -22 | 0 |