Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL Limassol - Ethnikos Achna 30.03.2024

Trận đấu tiếp theo Ethnikos Achna - AEL Limassol on 19/01/2025

AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (8)
11
Tổng số mũi chích ngừa
13
3
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
3
7
Fouls
14
1
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
1
13
Ném biên
21
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-3

13

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

20

11

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.1'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 29
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL Limassol LIM

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/10/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
5 2
TTG 07/05/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 30/03/24 13:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1
TTG 20/01/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1
TTG 08/10/23 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
1 0

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

AEL Limassol LIM

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEL Limassol và Ethnikos Achnas FC khi AEL Limassol chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEL Limassol và Ethnikos Achnas FC là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi AEL Limassol chơi trên sân nhà, AEL Limassol đã thắng 13 trận, có 6 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-20 nghiêng về phía AEL Limassol.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, AEL Limassol đã thắng 21 trận, có 14 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-57 nghiêng về phía AEL Limassol.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 13:00
Trọng tài:
Liotatis Nikolas, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700