Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalul Buzău - Afumati 23.11.2024

Metalul Buzău MEB

Chi tiết trận đấu

Afumati AFU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Metalul Buzău MEB

Số liệu thống kê đối sánh trước

Afumati AFU
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+9

14

5

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

7

8

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 47.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 59.7'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.5
  • 19
  • Bàn thắng
  • 15

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalul Buzău MEB

Số liệu thống kê H2H

Afumati AFU
  • 50% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 1thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/11/24 05:00
Metalul Buzău Metalul Buzău Afumati Afumati
1 0
TTG 16/11/19 06:55
Afumati Afumati Metalul Buzău Metalul Buzău
5 1

Resultados mais recentes: Metalul Buzău

Resultados mais recentes: Afumati

Metalul Buzău MEB

Bảng xếp hạng

Afumati AFU
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 33:13 20 41
2 17 10 7 0 24:6 18 37
3 17 9 3 5 27:22 5 30
4 16 8 5 3 21:11 10 29
5 16 9 2 5 23:15 8 29
Concordia Chiajna
6 16 7 6 3 17:10 7 27
7 16 8 2 6 18:19 -1 26
8 16 7 4 5 31:16 15 25
Chindia Târgoviște
9 16 7 4 5 21:14 7 25
AFC Campulung Muscel 2022
10 16 7 4 5 17:15 2 25
CS Mioveni
11 16 7 3 6 28:20 8 24
CS Metaloglobus București
12 15 6 5 4 16:16 0 23
Arges Pitesti
13 16 6 4 6 19:19 0 22
14 16 4 4 8 19:21 -2 16
15 16 4 3 9 14:20 -6 15
16 16 3 6 7 12:19 -7 15
17 17 4 3 10 14:22 -8 15
18 17 4 3 10 11:21 -10 15
19 16 3 5 8 16:20 -4 14
20 16 2 1 13 7:39 -32 7
21 15 2 2 11 6:36 -30 6
Hunedoara
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 23:6 17 27
2 8 5 2 1 15:7 8 17
3 9 4 5 0 11:5 6 17
4 9 5 2 2 14:10 4 17
5 8 5 1 2 13:5 8 16
AFC Campulung Muscel 2022
6 9 5 1 3 16:9 7 16
CS Metaloglobus București
7 9 4 4 1 12:6 6 16
FC U Craiova 1948
8 8 5 1 2 11:6 5 16
CS Mioveni
9 7 5 0 2 10:5 5 15
10 9 4 1 4 7:10 -3 13
11 8 3 2 3 12:8 4 11
12 7 3 2 2 8:8 0 11
Arges Pitesti
13 8 2 4 2 9:6 3 10
Chindia Târgoviște
14 7 3 1 3 8:8 0 10
15 8 2 4 2 6:6 0 10
16 7 3 1 3 7:10 -3 10
17 9 3 0 6 11:15 -4 9
18 7 1 4 2 4:6 -2 7
19 8 2 1 5 6:12 -6 7
20 8 2 1 5 5:18 -13 7
21 7 1 2 4 4:16 -12 5
Hunedoara
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 13:1 12 20
2 9 5 1 3 11:9 2 16
3 8 5 0 3 22:10 12 15
CSC 1599 Selimbar
4 7 4 2 1 10:7 3 14
5 8 4 1 3 12:9 3 13
Concordia Chiajna
6 8 4 1 3 13:12 1 13
7 9 2 6 1 7:5 2 12
8 8 3 3 2 6:4 2 12
9 9 3 3 3 11:11 0 12
10 8 3 3 2 8:8 0 12
Hunedoara
11 8 2 3 3 8:9 -1 9
Arges Pitesti
12 7 3 0 4 5:9 -4 9
CS Mioveni
13 7 2 2 3 12:11 1 8
Chindia Târgoviște
14 8 2 2 4 8:8 0 8
15 9 2 1 6 12:14 -2 7
16 8 1 3 4 3:7 -4 6
17 8 1 2 5 7:13 -6 5
18 8 1 2 5 6:13 -7 5
19 8 1 0 7 2:20 -18 3
CS Metaloglobus București
20 8 0 2 6 4:11 -7 2
21 8 0 0 8 2:21 -19 0

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng AFC Metalul Buzau ghi 35% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

Bạn có biết rằng CS Afumati ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

AFC Metalul Buzau đã bất bại 8 trận gần đây nhất.

AFC Metalul Buzau đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 05:00