Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalul Buzău - CS Metaloglobus București 19.10.2024

Metalul Buzău MEB

Chi tiết trận đấu

CS Metaloglobus București MET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2
Metalul Buzău MEB

Số liệu thống kê đối sánh trước

CS Metaloglobus București MET
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

21

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

23

12

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 31
  • Bàn thắng
  • 35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalul Buzău MEB

Số liệu thống kê H2H

CS Metaloglobus București MET
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Metalul Buzău MEB

Bảng xếp hạng

CS Metaloglobus București MET
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 33:13 20 41
2 17 10 7 0 24:6 18 37
3 17 9 3 5 27:22 5 30
4 16 8 5 3 21:11 10 29
5 16 9 2 5 23:15 8 29
Concordia Chiajna
6 16 7 6 3 17:10 7 27
7 16 8 2 6 18:19 -1 26
8 16 7 4 5 31:16 15 25
Chindia Târgoviște
9 16 7 4 5 21:14 7 25
AFC Campulung Muscel 2022
10 16 7 4 5 17:15 2 25
CS Mioveni
11 16 7 3 6 28:20 8 24
CS Metaloglobus București
12 15 6 5 4 16:16 0 23
Arges Pitesti
13 16 6 4 6 19:19 0 22
14 16 4 4 8 19:21 -2 16
15 16 4 3 9 14:20 -6 15
16 16 3 6 7 12:19 -7 15
17 17 4 3 10 14:22 -8 15
18 17 4 3 10 11:21 -10 15
19 16 3 5 8 16:20 -4 14
20 16 2 1 13 7:39 -32 7
21 15 2 2 11 6:36 -30 6
Hunedoara
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 23:6 17 27
2 8 5 2 1 15:7 8 17
3 9 4 5 0 11:5 6 17
4 9 5 2 2 14:10 4 17
5 8 5 1 2 13:5 8 16
AFC Campulung Muscel 2022
6 9 5 1 3 16:9 7 16
CS Metaloglobus București
7 9 4 4 1 12:6 6 16
FC U Craiova 1948
8 8 5 1 2 11:6 5 16
CS Mioveni
9 7 5 0 2 10:5 5 15
10 9 4 1 4 7:10 -3 13
11 8 3 2 3 12:8 4 11
12 7 3 2 2 8:8 0 11
Arges Pitesti
13 8 2 4 2 9:6 3 10
Chindia Târgoviște
14 7 3 1 3 8:8 0 10
15 8 2 4 2 6:6 0 10
16 7 3 1 3 7:10 -3 10
17 9 3 0 6 11:15 -4 9
18 7 1 4 2 4:6 -2 7
19 8 2 1 5 6:12 -6 7
20 8 2 1 5 5:18 -13 7
21 7 1 2 4 4:16 -12 5
Hunedoara
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 13:1 12 20
2 9 5 1 3 11:9 2 16
3 8 5 0 3 22:10 12 15
CSC 1599 Selimbar
4 7 4 2 1 10:7 3 14
5 8 4 1 3 12:9 3 13
Concordia Chiajna
6 8 4 1 3 13:12 1 13
7 9 2 6 1 7:5 2 12
8 8 3 3 2 6:4 2 12
9 9 3 3 3 11:11 0 12
10 8 3 3 2 8:8 0 12
Hunedoara
11 8 2 3 3 8:9 -1 9
Arges Pitesti
12 7 3 0 4 5:9 -4 9
CS Mioveni
13 7 2 2 3 12:11 1 8
Chindia Târgoviște
14 8 2 2 4 8:8 0 8
15 9 2 1 6 12:14 -2 7
16 8 1 3 4 3:7 -4 6
17 8 1 2 5 7:13 -6 5
18 8 1 2 5 6:13 -7 5
19 8 1 0 7 2:20 -18 3
CS Metaloglobus București
20 8 0 2 6 4:11 -7 2
21 8 0 0 8 2:21 -19 0

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng AFC Metalul Buzau ghi 46% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

Bạn có biết rằng Metaloglobus Bucuresti ghi 22% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

AFC Metalul Buzau đã thắng 3 trận liên tiếp.

AFC Metalul Buzau đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2024, 04:00