Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AFC Campulung Muscel 2022 - CS Metaloglobus București 28.09.2024

AFC Campulung Muscel 2022 CAM

Chi tiết trận đấu

CS Metaloglobus București MET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
AFC Campulung Muscel 2022 CAM

Số liệu thống kê đối sánh trước

CS Metaloglobus București MET
10 Diêm

1 - Thắng

1 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-15

6

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

23

11

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 27
  • Bàn thắng
  • 34

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AFC Campulung Muscel 2022 CAM

Số liệu thống kê H2H

CS Metaloglobus București MET
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

AFC Campulung Muscel 2022 CAM

Bảng xếp hạng

CS Metaloglobus București MET
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 33:13 20 41
2 17 10 7 0 24:6 18 37
3 17 9 3 5 27:22 5 30
4 16 8 5 3 21:11 10 29
5 16 9 2 5 23:15 8 29
Concordia Chiajna
6 16 7 6 3 17:10 7 27
7 16 8 2 6 18:19 -1 26
8 16 7 4 5 31:16 15 25
Chindia Târgoviște
9 16 7 4 5 21:14 7 25
AFC Campulung Muscel 2022
10 16 7 4 5 17:15 2 25
CS Mioveni
11 16 7 3 6 28:20 8 24
CS Metaloglobus București
12 15 6 5 4 16:16 0 23
Arges Pitesti
13 16 6 4 6 19:19 0 22
14 16 4 4 8 19:21 -2 16
15 16 4 3 9 14:20 -6 15
16 16 3 6 7 12:19 -7 15
17 17 4 3 10 14:22 -8 15
18 17 4 3 10 11:21 -10 15
19 16 3 5 8 16:20 -4 14
20 16 2 1 13 7:39 -32 7
21 15 2 2 11 6:36 -30 6
Hunedoara
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 23:6 17 27
2 8 5 2 1 15:7 8 17
3 9 4 5 0 11:5 6 17
4 9 5 2 2 14:10 4 17
5 8 5 1 2 13:5 8 16
AFC Campulung Muscel 2022
6 9 5 1 3 16:9 7 16
CS Metaloglobus București
7 9 4 4 1 12:6 6 16
FC U Craiova 1948
8 8 5 1 2 11:6 5 16
CS Mioveni
9 7 5 0 2 10:5 5 15
10 9 4 1 4 7:10 -3 13
11 8 3 2 3 12:8 4 11
12 7 3 2 2 8:8 0 11
Arges Pitesti
13 8 2 4 2 9:6 3 10
Chindia Târgoviște
14 7 3 1 3 8:8 0 10
15 8 2 4 2 6:6 0 10
16 7 3 1 3 7:10 -3 10
17 9 3 0 6 11:15 -4 9
18 7 1 4 2 4:6 -2 7
19 8 2 1 5 6:12 -6 7
20 8 2 1 5 5:18 -13 7
21 7 1 2 4 4:16 -12 5
Hunedoara
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 13:1 12 20
2 9 5 1 3 11:9 2 16
3 8 5 0 3 22:10 12 15
CSC 1599 Selimbar
4 7 4 2 1 10:7 3 14
5 8 4 1 3 12:9 3 13
Concordia Chiajna
6 8 4 1 3 13:12 1 13
7 9 2 6 1 7:5 2 12
8 8 3 3 2 6:4 2 12
9 9 3 3 3 11:11 0 12
10 8 3 3 2 8:8 0 12
Hunedoara
11 8 2 3 3 8:9 -1 9
Arges Pitesti
12 7 3 0 4 5:9 -4 9
CS Mioveni
13 7 2 2 3 12:11 1 8
Chindia Târgoviște
14 8 2 2 4 8:8 0 8
15 9 2 1 6 12:14 -2 7
16 8 1 3 4 3:7 -4 6
17 8 1 2 5 7:13 -6 5
18 8 1 2 5 6:13 -7 5
19 8 1 0 7 2:20 -18 3
CS Metaloglobus București
20 8 0 2 6 4:11 -7 2
21 8 0 0 8 2:21 -19 0

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng Metaloglobus Bucuresti ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

ACS Muscelul Campulung Elite đã không ghi bàn 1 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Liga 2 mùa bóng năm nay.

Metaloglobus Bucuresti đã không ghi bàn 0 trận trong 3 trận đấu sân khách ở giải Liga 2 mùa bóng năm nay.

Metaloglobus Bucuresti đã ghi ít nhất một bàn trong 11 trận liên tiếp.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2024, 04:00